Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BLZ
Lịch sử thay đổi trong GEL/BLZ tỷ giá
GEL/BLZ tỷ giá
05 21, 2024
1 GEL = 1.357415 BLZ
▲ 10.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 47.82% (0.91825833 BLZ — 1.357415 BLZ)
Thay đổi trong GEL/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -47.12% (2.566906 BLZ — 1.357415 BLZ)
Thay đổi trong GEL/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -66.21% (4.017489 BLZ — 1.357415 BLZ)
Thay đổi trong GEL/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -93.69% (21.502 BLZ — 1.357415 BLZ)
lari Gruzia/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.382369 BLZ | ▲ 1.84 % |
23/05 | 1.396837 BLZ | ▲ 1.05 % |
24/05 | 1.489955 BLZ | ▲ 6.67 % |
25/05 | 1.582472 BLZ | ▲ 6.21 % |
26/05 | 1.566318 BLZ | ▼ -1.02 % |
27/05 | 1.567005 BLZ | ▲ 0.04 % |
28/05 | 1.640803 BLZ | ▲ 4.71 % |
29/05 | 1.591291 BLZ | ▼ -3.02 % |
30/05 | 1.560028 BLZ | ▼ -1.96 % |
31/05 | 1.537703 BLZ | ▼ -1.43 % |
01/06 | 1.428667 BLZ | ▼ -7.09 % |
02/06 | 1.320468 BLZ | ▼ -7.57 % |
03/06 | 1.297211 BLZ | ▼ -1.76 % |
04/06 | 1.282204 BLZ | ▼ -1.16 % |
05/06 | 1.246655 BLZ | ▼ -2.77 % |
06/06 | 1.257683 BLZ | ▲ 0.88 % |
07/06 | 1.22907 BLZ | ▼ -2.28 % |
08/06 | 1.199619 BLZ | ▼ -2.4 % |
09/06 | 1.2236 BLZ | ▲ 2 % |
10/06 | 1.202274 BLZ | ▼ -1.74 % |
11/06 | 1.184914 BLZ | ▼ -1.44 % |
12/06 | 1.192831 BLZ | ▲ 0.67 % |
13/06 | 1.185121 BLZ | ▼ -0.65 % |
14/06 | 1.203242 BLZ | ▲ 1.53 % |
15/06 | 1.224674 BLZ | ▲ 1.78 % |
16/06 | 1.250298 BLZ | ▲ 2.09 % |
17/06 | 1.342246 BLZ | ▲ 7.35 % |
18/06 | 1.576278 BLZ | ▲ 17.44 % |
19/06 | 1.715706 BLZ | ▲ 8.85 % |
20/06 | 1.953199 BLZ | ▲ 13.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.319796 BLZ | ▼ -2.77 % |
03/06 — 09/06 | 1.304277 BLZ | ▼ -1.18 % |
10/06 — 16/06 | 1.088357 BLZ | ▼ -16.55 % |
17/06 — 23/06 | 1.024307 BLZ | ▼ -5.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.90416904 BLZ | ▼ -11.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.7816635 BLZ | ▼ -13.55 % |
08/07 — 14/07 | 0.7552722 BLZ | ▼ -3.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.86994792 BLZ | ▲ 15.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.63659567 BLZ | ▼ -26.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.59521618 BLZ | ▼ -6.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.84185227 BLZ | ▲ 41.44 % |
12/08 — 18/08 | 0.94370482 BLZ | ▲ 12.1 % |
lari Gruzia/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.3503 BLZ | ▼ -0.52 % |
07/2024 | 1.369111 BLZ | ▲ 1.39 % |
08/2024 | 0.35654997 BLZ | ▼ -73.96 % |
09/2024 | 0.26510778 BLZ | ▼ -25.65 % |
10/2024 | 0.16449488 BLZ | ▼ -37.95 % |
11/2024 | 0.27491372 BLZ | ▲ 67.13 % |
12/2024 | 0.23859192 BLZ | ▼ -13.21 % |
01/2025 | 0.39220427 BLZ | ▲ 64.38 % |
02/2025 | 0.32153215 BLZ | ▼ -18.02 % |
03/2025 | 0.22504136 BLZ | ▼ -30.01 % |
04/2025 | 0.17628454 BLZ | ▼ -21.67 % |
05/2025 | 0.20272284 BLZ | ▲ 15 % |
lari Gruzia/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.69865587 BLZ |
Tối đa | 1.34285 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.92438949 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.69865587 BLZ |
Tối đa | 2.511876 BLZ |
Bình quân gia quyền | 1.299601 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05646827 BLZ |
Tối đa | 7.776224 BLZ |
Bình quân gia quyền | 2.39094 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: