Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BIF

Lịch sử thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá

GEL/BIF tỷ giá

05 21, 2024
1 GEL = 1,182 BIF
▲ 13.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 18.33% (998.86 BIF — 1,182 BIF)

Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -55.8% (2,674 BIF — 1,182 BIF)

Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 66.23% (711.02 BIF — 1,182 BIF)

Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 98.13% (596.54 BIF — 1,182 BIF)

lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1,191 BIF ▲ 0.73 %
24/05 1,204 BIF ▲ 1.14 %
25/05 1,235 BIF ▲ 2.6 %
26/05 1,268 BIF ▲ 2.67 %
27/05 1,254 BIF ▼ -1.13 %
28/05 1,236 BIF ▼ -1.43 %
29/05 1,262 BIF ▲ 2.11 %
30/05 1,216 BIF ▼ -3.7 %
31/05 1,159 BIF ▼ -4.68 %
01/06 1,144 BIF ▼ -1.28 %
02/06 1,095 BIF ▼ -4.32 %
03/06 1,090 BIF ▼ -0.41 %
04/06 1,085 BIF ▼ -0.5 %
05/06 1,072 BIF ▼ -1.17 %
06/06 1,059 BIF ▼ -1.21 %
07/06 1,036 BIF ▼ -2.16 %
08/06 1,007 BIF ▼ -2.77 %
09/06 999.59 BIF ▼ -0.76 %
10/06 988.18 BIF ▼ -1.14 %
11/06 979.44 BIF ▼ -0.88 %
12/06 980.93 BIF ▲ 0.15 %
13/06 981.92 BIF ▲ 0.1 %
14/06 986.42 BIF ▲ 0.46 %
15/06 1,000 BIF ▲ 1.42 %
16/06 1,011 BIF ▲ 1.04 %
17/06 1,009 BIF ▼ -0.17 %
18/06 1,022 BIF ▲ 1.25 %
19/06 1,002 BIF ▼ -1.94 %
20/06 1,101 BIF ▲ 9.85 %
21/06 1,236 BIF ▲ 12.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,184 BIF ▲ 0.21 %
03/06 — 09/06 1,009 BIF ▼ -14.78 %
10/06 — 16/06 1,089 BIF ▲ 7.89 %
17/06 — 23/06 1,007 BIF ▼ -7.49 %
24/06 — 30/06 938.49 BIF ▼ -6.84 %
01/07 — 07/07 722.2 BIF ▼ -23.05 %
08/07 — 14/07 736.75 BIF ▲ 2.01 %
15/07 — 21/07 736.63 BIF ▼ -0.02 %
22/07 — 28/07 641.42 BIF ▼ -12.92 %
29/07 — 04/08 610.22 BIF ▼ -4.86 %
05/08 — 11/08 667.12 BIF ▲ 9.33 %
12/08 — 18/08 782.34 BIF ▲ 17.27 %

lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,222 BIF ▲ 3.42 %
07/2024 1,101 BIF ▼ -9.89 %
08/2024 1,045 BIF ▼ -5.16 %
09/2024 984.99 BIF ▼ -5.71 %
10/2024 1,051 BIF ▲ 6.75 %
11/2024 1,442 BIF ▲ 37.17 %
12/2024 1,777 BIF ▲ 23.17 %
01/2025 2,679 BIF ▲ 50.79 %
02/2025 2,892 BIF ▲ 7.97 %
03/2025 2,186 BIF ▼ -24.43 %
04/2025 1,346 BIF ▼ -38.4 %
05/2025 1,504 BIF ▲ 11.71 %

lari Gruzia/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 736.33 BIF
Tối đa 1,177 BIF
Bình quân gia quyền 935.57 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 736.33 BIF
Tối đa 2,674 BIF
Bình quân gia quyền 1,372 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20.8 BIF
Tối đa 2,924 BIF
Bình quân gia quyền 1,115 BIF

Chia sẻ một liên kết đến GEL/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu