Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/YOYOW tỷ giá
GBYTE/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 GBYTE = 194,514 YOYOW
▼ -3.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3563.9% (5,309 YOYOW — 194,514 YOYOW)
Thay đổi trong GBYTE/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2490.78% (7,508 YOYOW — 194,514 YOYOW)
Thay đổi trong GBYTE/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2490.78% (7,508 YOYOW — 194,514 YOYOW)
Thay đổi trong GBYTE/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 8045.55% (2,388 YOYOW — 194,514 YOYOW)
Obyte/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 213,969 YOYOW | ▲ 10 % |
23/05 | 263,619 YOYOW | ▲ 23.2 % |
24/05 | 300,753 YOYOW | ▲ 14.09 % |
25/05 | 279,324 YOYOW | ▼ -7.13 % |
26/05 | 292,845 YOYOW | ▲ 4.84 % |
27/05 | 297,235 YOYOW | ▲ 1.5 % |
28/05 | 344,979 YOYOW | ▲ 16.06 % |
29/05 | 357,319 YOYOW | ▲ 3.58 % |
30/05 | 365,233 YOYOW | ▲ 2.21 % |
31/05 | 382,671 YOYOW | ▲ 4.77 % |
01/06 | 403,187 YOYOW | ▲ 5.36 % |
02/06 | 401,890 YOYOW | ▼ -0.32 % |
03/06 | 375,382 YOYOW | ▼ -6.6 % |
04/06 | 366,226 YOYOW | ▼ -2.44 % |
05/06 | 363,229 YOYOW | ▼ -0.82 % |
06/06 | 348,974 YOYOW | ▼ -3.92 % |
07/06 | 1,219,096 YOYOW | ▲ 249.34 % |
08/06 | 1,977,304 YOYOW | ▲ 62.19 % |
09/06 | 2,113,229 YOYOW | ▲ 6.87 % |
10/06 | 2,649,613 YOYOW | ▲ 25.38 % |
11/06 | 2,804,726 YOYOW | ▲ 5.85 % |
12/06 | 3,398,513 YOYOW | ▲ 21.17 % |
13/06 | 3,955,537 YOYOW | ▲ 16.39 % |
14/06 | 6,025,770 YOYOW | ▲ 52.34 % |
15/06 | 7,743,898 YOYOW | ▲ 28.51 % |
16/06 | 9,385,016 YOYOW | ▲ 21.19 % |
17/06 | 7,504,397 YOYOW | ▼ -20.04 % |
18/06 | 7,142,595 YOYOW | ▼ -4.82 % |
19/06 | 7,130,071 YOYOW | ▼ -0.18 % |
20/06 | 7,320,760 YOYOW | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 183,392 YOYOW | ▼ -5.72 % |
03/06 — 09/06 | 193,287 YOYOW | ▲ 5.4 % |
10/06 — 16/06 | 159,126 YOYOW | ▼ -17.67 % |
17/06 — 23/06 | 167,857 YOYOW | ▲ 5.49 % |
24/06 — 30/06 | 179,452 YOYOW | ▲ 6.91 % |
01/07 — 07/07 | 133,206 YOYOW | ▼ -25.77 % |
08/07 — 14/07 | 104,953 YOYOW | ▼ -21.21 % |
15/07 — 21/07 | 190,508 YOYOW | ▲ 81.52 % |
22/07 — 28/07 | 201,045 YOYOW | ▲ 5.53 % |
29/07 — 04/08 | 1,861,415 YOYOW | ▲ 825.87 % |
05/08 — 11/08 | 5,921,248 YOYOW | ▲ 218.1 % |
12/08 — 18/08 | 6,044,923 YOYOW | ▲ 2.09 % |
Obyte/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181,320 YOYOW | ▼ -6.78 % |
07/2024 | 113,924 YOYOW | ▼ -37.17 % |
08/2024 | 162,791 YOYOW | ▲ 42.9 % |
09/2024 | 240,571 YOYOW | ▲ 47.78 % |
10/2024 | 147,470 YOYOW | ▼ -38.7 % |
11/2024 | 132,759 YOYOW | ▼ -9.98 % |
12/2024 | 193,575 YOYOW | ▲ 45.81 % |
01/2025 | 307,556 YOYOW | ▲ 58.88 % |
02/2025 | 993,521 YOYOW | ▲ 223.04 % |
03/2025 | 1,114,883 YOYOW | ▲ 12.22 % |
04/2025 | 1,281,944 YOYOW | ▲ 14.98 % |
05/2025 | 19,273,309 YOYOW | ▲ 1403.44 % |
Obyte/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,260 YOYOW |
Tối đa | 271,417 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 63,528 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,260 YOYOW |
Tối đa | 271,417 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 36,611 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,260 YOYOW |
Tối đa | 271,417 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 36,611 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GBYTE/YOYOW số tiền trao đổi
- 1000 GBYTE → 145,558,633 YOYOW
- 5000 GBYTE → 727,793,166 YOYOW
- 1 GBYTE → 145,559 YOYOW
- 10 GBYTE → 1,455,586 YOYOW
- 2 GBYTE → 291,117 YOYOW
- 100 GBYTE → 14,555,863 YOYOW
- 50 GBYTE → 7,277,932 YOYOW
- 5 GBYTE → 727,793 YOYOW
- 200 GBYTE → 29,111,727 YOYOW
- 500 GBYTE → 72,779,317 YOYOW
- 2000 GBYTE → 291,117,266 YOYOW