Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/XPF
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/XPF tỷ giá
GBYTE/XPF tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 1,163 XPF
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -1.37% (1,179 XPF — 1,163 XPF)
Thay đổi trong GBYTE/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (1,167 XPF — 1,163 XPF)
Thay đổi trong GBYTE/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -17.3% (1,406 XPF — 1,163 XPF)
Thay đổi trong GBYTE/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -45.79% (2,145 XPF — 1,163 XPF)
Obyte/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,140 XPF | ▼ -1.98 % |
23/05 | 1,090 XPF | ▼ -4.38 % |
24/05 | 1,054 XPF | ▼ -3.31 % |
25/05 | 1,102 XPF | ▲ 4.55 % |
26/05 | 1,127 XPF | ▲ 2.3 % |
27/05 | 1,133 XPF | ▲ 0.51 % |
28/05 | 1,135 XPF | ▲ 0.19 % |
29/05 | 1,140 XPF | ▲ 0.44 % |
30/05 | 1,140 XPF | ▼ -0.03 % |
31/05 | 1,105 XPF | ▼ -3.04 % |
01/06 | 1,105 XPF | ▲ 0.01 % |
02/06 | 1,169 XPF | ▲ 5.77 % |
03/06 | 1,184 XPF | ▲ 1.26 % |
04/06 | 1,159 XPF | ▼ -2.11 % |
05/06 | 1,049 XPF | ▼ -9.49 % |
06/06 | 1,008 XPF | ▼ -3.87 % |
07/06 | 1,015 XPF | ▲ 0.7 % |
08/06 | 1,043 XPF | ▲ 2.72 % |
09/06 | 1,097 XPF | ▲ 5.17 % |
10/06 | 1,054 XPF | ▼ -3.87 % |
11/06 | 1,086 XPF | ▲ 3.05 % |
12/06 | 1,085 XPF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 1,072 XPF | ▼ -1.19 % |
14/06 | 1,108 XPF | ▲ 3.29 % |
15/06 | 1,103 XPF | ▼ -0.4 % |
16/06 | 1,113 XPF | ▲ 0.91 % |
17/06 | 1,132 XPF | ▲ 1.67 % |
18/06 | 1,121 XPF | ▼ -0.93 % |
19/06 | 1,136 XPF | ▲ 1.29 % |
20/06 | 1,156 XPF | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,146 XPF | ▼ -1.45 % |
03/06 — 09/06 | 1,109 XPF | ▼ -3.23 % |
10/06 — 16/06 | 1,006 XPF | ▼ -9.32 % |
17/06 — 23/06 | 1,068 XPF | ▲ 6.16 % |
24/06 — 30/06 | 1,017 XPF | ▼ -4.71 % |
01/07 — 07/07 | 1,019 XPF | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 1,067 XPF | ▲ 4.74 % |
15/07 — 21/07 | 1,071 XPF | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 972.33 XPF | ▼ -9.19 % |
29/07 — 04/08 | 1,008 XPF | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 1,067 XPF | ▲ 5.83 % |
12/08 — 18/08 | 1,084 XPF | ▲ 1.57 % |
Obyte/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,162 XPF | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 1,096 XPF | ▼ -5.66 % |
08/2024 | 1,070 XPF | ▼ -2.38 % |
09/2024 | 1,088 XPF | ▲ 1.62 % |
10/2024 | 1,127 XPF | ▲ 3.63 % |
11/2024 | 219.91 XPF | ▼ -80.49 % |
12/2024 | 590.94 XPF | ▲ 168.72 % |
01/2025 | 599.26 XPF | ▲ 1.41 % |
02/2025 | 740.46 XPF | ▲ 23.56 % |
03/2025 | 573.04 XPF | ▼ -22.61 % |
04/2025 | 559.43 XPF | ▼ -2.37 % |
05/2025 | 579.03 XPF | ▲ 3.5 % |
Obyte/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 975.2 XPF |
Tối đa | 1,228 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,107 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 975.2 XPF |
Tối đa | 1,484 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,146 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 382.12 XPF |
Tối đa | 1,611 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,161 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: