Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/VEF
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá
GBYTE/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 GBYTE = 38,303,286 VEF
▲ 3.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (37,145,585 VEF — 38,303,286 VEF)
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.87% (38,637,622 VEF — 38,303,286 VEF)
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 22.03% (31,389,177 VEF — 38,303,286 VEF)
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 19573553.05% (195.69 VEF — 38,303,286 VEF)
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39,524,130 VEF | ▲ 3.19 % |
23/05 | 38,122,659 VEF | ▼ -3.55 % |
24/05 | 36,728,964 VEF | ▼ -3.66 % |
25/05 | 35,591,822 VEF | ▼ -3.1 % |
26/05 | 37,698,632 VEF | ▲ 5.92 % |
27/05 | 38,167,582 VEF | ▲ 1.24 % |
28/05 | 38,463,648 VEF | ▲ 0.78 % |
29/05 | 38,510,679 VEF | ▲ 0.12 % |
30/05 | 38,698,513 VEF | ▲ 0.49 % |
31/05 | 38,560,743 VEF | ▼ -0.36 % |
01/06 | 37,752,024 VEF | ▼ -2.1 % |
02/06 | 37,916,085 VEF | ▲ 0.43 % |
03/06 | 39,210,539 VEF | ▲ 3.41 % |
04/06 | 39,734,082 VEF | ▲ 1.34 % |
05/06 | 38,290,368 VEF | ▼ -3.63 % |
06/06 | 35,094,556 VEF | ▼ -8.35 % |
07/06 | 33,527,881 VEF | ▼ -4.46 % |
08/06 | 33,646,104 VEF | ▲ 0.35 % |
09/06 | 34,875,439 VEF | ▲ 3.65 % |
10/06 | 36,321,303 VEF | ▲ 4.15 % |
11/06 | 34,593,790 VEF | ▼ -4.76 % |
12/06 | 35,931,737 VEF | ▲ 3.87 % |
13/06 | 35,926,162 VEF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 35,590,916 VEF | ▼ -0.93 % |
15/06 | 36,994,483 VEF | ▲ 3.94 % |
16/06 | 36,883,391 VEF | ▼ -0.3 % |
17/06 | 37,408,071 VEF | ▲ 1.42 % |
18/06 | 38,118,512 VEF | ▲ 1.9 % |
19/06 | 37,891,583 VEF | ▼ -0.6 % |
20/06 | 37,672,480 VEF | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37,524,549 VEF | ▼ -2.03 % |
03/06 — 09/06 | 32,680,210 VEF | ▼ -12.91 % |
10/06 — 16/06 | 31,285,520 VEF | ▼ -4.27 % |
17/06 — 23/06 | 29,342,623 VEF | ▼ -6.21 % |
24/06 — 30/06 | 31,153,484 VEF | ▲ 6.17 % |
01/07 — 07/07 | 29,610,335 VEF | ▼ -4.95 % |
08/07 — 14/07 | 29,190,527 VEF | ▼ -1.42 % |
15/07 — 21/07 | 31,296,236 VEF | ▲ 7.21 % |
22/07 — 28/07 | 31,620,091 VEF | ▲ 1.03 % |
29/07 — 04/08 | 28,538,361 VEF | ▼ -9.75 % |
05/08 — 11/08 | 29,365,673 VEF | ▲ 2.9 % |
12/08 — 18/08 | 30,692,554 VEF | ▲ 4.52 % |
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,480,605 VEF | ▲ 0.46 % |
07/2024 | 38,548,850 VEF | ▲ 0.18 % |
08/2024 | 41,706,754 VEF | ▲ 8.19 % |
09/2024 | 43,668,130 VEF | ▲ 4.7 % |
10/2024 | 46,317,517 VEF | ▲ 6.07 % |
11/2024 | 9,925,282 VEF | ▼ -78.57 % |
12/2024 | 27,442,630 VEF | ▲ 176.49 % |
01/2025 | 27,543,458 VEF | ▲ 0.37 % |
02/2025 | 33,921,050 VEF | ▲ 23.15 % |
03/2025 | 26,205,758 VEF | ▼ -22.74 % |
04/2025 | 25,403,883 VEF | ▼ -3.06 % |
05/2025 | 25,930,693 VEF | ▲ 2.07 % |
Obyte/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,915,393 VEF |
Tối đa | 40,124,041 VEF |
Bình quân gia quyền | 36,181,273 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,683,155 VEF |
Tối đa | 48,435,797 VEF |
Bình quân gia quyền | 37,555,862 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,338,650 VEF |
Tối đa | 52,408,682 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,154,119 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GBYTE/VEF số tiền trao đổi
- 5000 GBYTE → 191,603,056,627 VEF
- 500 GBYTE → 19,160,305,663 VEF
- 100 GBYTE → 3,832,061,133 VEF
- 2 GBYTE → 76,641,223 VEF
- 5 GBYTE → 191,603,057 VEF
- 200 GBYTE → 7,664,122,265 VEF
- 10 GBYTE → 383,206,113 VEF
- 1000 GBYTE → 38,320,611,325 VEF
- 1 GBYTE → 38,320,611 VEF
- 2000 GBYTE → 76,641,222,651 VEF
- 50 GBYTE → 1,916,030,566 VEF