Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/UGX
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá
GBYTE/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 37,001 UGX
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.66% (37,626 UGX — 37,001 UGX)
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.59% (37,984 UGX — 37,001 UGX)
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -15.61% (43,843 UGX — 37,001 UGX)
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -45.06% (67,348 UGX — 37,001 UGX)
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 36,342 UGX | ▼ -1.78 % |
23/05 | 34,736 UGX | ▼ -4.42 % |
24/05 | 33,517 UGX | ▼ -3.51 % |
25/05 | 35,081 UGX | ▲ 4.67 % |
26/05 | 35,910 UGX | ▲ 2.36 % |
27/05 | 36,190 UGX | ▲ 0.78 % |
28/05 | 36,260 UGX | ▲ 0.19 % |
29/05 | 36,349 UGX | ▲ 0.24 % |
30/05 | 36,326 UGX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 35,303 UGX | ▼ -2.82 % |
01/06 | 35,132 UGX | ▼ -0.48 % |
02/06 | 37,005 UGX | ▲ 5.33 % |
03/06 | 37,375 UGX | ▲ 1 % |
04/06 | 36,599 UGX | ▼ -2.07 % |
05/06 | 33,112 UGX | ▼ -9.53 % |
06/06 | 31,768 UGX | ▼ -4.06 % |
07/06 | 32,089 UGX | ▲ 1.01 % |
08/06 | 33,002 UGX | ▲ 2.84 % |
09/06 | 34,608 UGX | ▲ 4.87 % |
10/06 | 33,315 UGX | ▼ -3.74 % |
11/06 | 34,346 UGX | ▲ 3.1 % |
12/06 | 34,253 UGX | ▼ -0.27 % |
13/06 | 33,730 UGX | ▼ -1.53 % |
14/06 | 34,808 UGX | ▲ 3.2 % |
15/06 | 34,636 UGX | ▼ -0.49 % |
16/06 | 35,086 UGX | ▲ 1.3 % |
17/06 | 35,591 UGX | ▲ 1.44 % |
18/06 | 35,138 UGX | ▼ -1.27 % |
19/06 | 35,784 UGX | ▲ 1.84 % |
20/06 | 36,660 UGX | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36,498 UGX | ▼ -1.36 % |
03/06 — 09/06 | 35,193 UGX | ▼ -3.58 % |
10/06 — 16/06 | 31,992 UGX | ▼ -9.1 % |
17/06 — 23/06 | 33,882 UGX | ▲ 5.91 % |
24/06 — 30/06 | 31,821 UGX | ▼ -6.08 % |
01/07 — 07/07 | 31,692 UGX | ▼ -0.41 % |
08/07 — 14/07 | 33,280 UGX | ▲ 5.01 % |
15/07 — 21/07 | 33,428 UGX | ▲ 0.45 % |
22/07 — 28/07 | 29,947 UGX | ▼ -10.41 % |
29/07 — 04/08 | 31,064 UGX | ▲ 3.73 % |
05/08 — 11/08 | 32,900 UGX | ▲ 5.91 % |
12/08 — 18/08 | 33,604 UGX | ▲ 2.14 % |
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,960 UGX | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 34,459 UGX | ▼ -6.77 % |
08/2024 | 34,739 UGX | ▲ 0.81 % |
09/2024 | 35,757 UGX | ▲ 2.93 % |
10/2024 | 37,278 UGX | ▲ 4.26 % |
11/2024 | 7,400 UGX | ▼ -80.15 % |
12/2024 | 19,821 UGX | ▲ 167.85 % |
01/2025 | 20,241 UGX | ▲ 2.12 % |
02/2025 | 25,829 UGX | ▲ 27.61 % |
03/2025 | 19,803 UGX | ▼ -23.33 % |
04/2025 | 19,018 UGX | ▼ -3.97 % |
05/2025 | 19,593 UGX | ▲ 3.03 % |
Obyte/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,800 UGX |
Tối đa | 38,826 UGX |
Bình quân gia quyền | 35,140 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,800 UGX |
Tối đa | 48,662 UGX |
Bình quân gia quyền | 36,949 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,154 UGX |
Tối đa | 50,944 UGX |
Bình quân gia quyền | 36,579 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: