Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/TZS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/TZS tỷ giá
GBYTE/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 25,322 TZS
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -0.67% (25,493 TZS — 25,322 TZS)
Thay đổi trong GBYTE/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.52% (24,943 TZS — 25,322 TZS)
Thay đổi trong GBYTE/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -8.58% (27,700 TZS — 25,322 TZS)
Thay đổi trong GBYTE/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -38.85% (41,408 TZS — 25,322 TZS)
Obyte/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24,872 TZS | ▼ -1.78 % |
23/05 | 23,848 TZS | ▼ -4.12 % |
24/05 | 22,939 TZS | ▼ -3.81 % |
25/05 | 24,080 TZS | ▲ 4.97 % |
26/05 | 24,633 TZS | ▲ 2.3 % |
27/05 | 24,805 TZS | ▲ 0.7 % |
28/05 | 24,853 TZS | ▲ 0.19 % |
29/05 | 24,916 TZS | ▲ 0.25 % |
30/05 | 24,891 TZS | ▼ -0.1 % |
31/05 | 24,311 TZS | ▼ -2.33 % |
01/06 | 24,148 TZS | ▼ -0.67 % |
02/06 | 25,629 TZS | ▲ 6.13 % |
03/06 | 25,938 TZS | ▲ 1.21 % |
04/06 | 25,400 TZS | ▼ -2.07 % |
05/06 | 23,005 TZS | ▼ -9.43 % |
06/06 | 22,093 TZS | ▼ -3.96 % |
07/06 | 22,323 TZS | ▲ 1.04 % |
08/06 | 22,930 TZS | ▲ 2.72 % |
09/06 | 24,064 TZS | ▲ 4.94 % |
10/06 | 23,124 TZS | ▼ -3.91 % |
11/06 | 23,839 TZS | ▲ 3.09 % |
12/06 | 23,824 TZS | ▼ -0.06 % |
13/06 | 23,547 TZS | ▼ -1.16 % |
14/06 | 24,312 TZS | ▲ 3.25 % |
15/06 | 24,253 TZS | ▼ -0.24 % |
16/06 | 24,454 TZS | ▲ 0.83 % |
17/06 | 24,809 TZS | ▲ 1.45 % |
18/06 | 24,492 TZS | ▼ -1.28 % |
19/06 | 24,896 TZS | ▲ 1.65 % |
20/06 | 25,409 TZS | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,984 TZS | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 24,198 TZS | ▼ -3.15 % |
10/06 — 16/06 | 21,955 TZS | ▼ -9.27 % |
17/06 — 23/06 | 23,392 TZS | ▲ 6.54 % |
24/06 — 30/06 | 22,376 TZS | ▼ -4.34 % |
01/07 — 07/07 | 22,453 TZS | ▲ 0.34 % |
08/07 — 14/07 | 23,561 TZS | ▲ 4.93 % |
15/07 — 21/07 | 23,692 TZS | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 21,500 TZS | ▼ -9.25 % |
29/07 — 04/08 | 22,297 TZS | ▲ 3.71 % |
05/08 — 11/08 | 23,626 TZS | ▲ 5.96 % |
12/08 — 18/08 | 24,051 TZS | ▲ 1.8 % |
Obyte/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,309 TZS | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 24,228 TZS | ▼ -4.27 % |
08/2024 | 24,270 TZS | ▲ 0.17 % |
09/2024 | 24,705 TZS | ▲ 1.79 % |
10/2024 | 25,588 TZS | ▲ 3.57 % |
11/2024 | 5,009 TZS | ▼ -80.43 % |
12/2024 | 13,550 TZS | ▲ 170.54 % |
01/2025 | 13,876 TZS | ▲ 2.41 % |
02/2025 | 17,188 TZS | ▲ 23.87 % |
03/2025 | 13,382 TZS | ▼ -22.14 % |
04/2025 | 13,281 TZS | ▼ -0.75 % |
05/2025 | 13,718 TZS | ▲ 3.29 % |
Obyte/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,174 TZS |
Tối đa | 26,627 TZS |
Bình quân gia quyền | 24,042 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,147 TZS |
Tối đa | 31,721 TZS |
Bình quân gia quyền | 24,687 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,036 TZS |
Tối đa | 33,957 TZS |
Bình quân gia quyền | 24,289 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: