Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/TNT
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/TNT tỷ giá
GBYTE/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 GBYTE = 78,956 TNT
▲ 16548.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2.32% (77,170 TNT — 78,956 TNT)
Thay đổi trong GBYTE/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2.32% (77,170 TNT — 78,956 TNT)
Thay đổi trong GBYTE/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 2.32% (77,170 TNT — 78,956 TNT)
Thay đổi trong GBYTE/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 19620.97% (400.37 TNT — 78,956 TNT)
Obyte/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 77,095 TNT | ▼ -2.36 % |
23/05 | 69,613 TNT | ▼ -9.71 % |
24/05 | 73,346 TNT | ▲ 5.36 % |
25/05 | 45,159 TNT | ▼ -38.43 % |
26/05 | 46,400 TNT | ▲ 2.75 % |
27/05 | 51,952 TNT | ▲ 11.97 % |
28/05 | 49,872 TNT | ▼ -4 % |
29/05 | 41,512 TNT | ▼ -16.76 % |
30/05 | 39,837 TNT | ▼ -4.03 % |
31/05 | 36,140 TNT | ▼ -9.28 % |
01/06 | 39,552 TNT | ▲ 9.44 % |
02/06 | 49,425 TNT | ▲ 24.96 % |
03/06 | 58,373 TNT | ▲ 18.1 % |
04/06 | 40,545 TNT | ▼ -30.54 % |
05/06 | 87,092 TNT | ▲ 114.8 % |
06/06 | 56,747 TNT | ▼ -34.84 % |
07/06 | 43,732 TNT | ▼ -22.94 % |
08/06 | 43,068 TNT | ▼ -1.52 % |
09/06 | 43,813 TNT | ▲ 1.73 % |
10/06 | 11,019 TNT | ▼ -74.85 % |
11/06 | 10,602 TNT | ▼ -3.78 % |
12/06 | 10,267 TNT | ▼ -3.16 % |
13/06 | 10,307 TNT | ▲ 0.39 % |
14/06 | 10,154 TNT | ▼ -1.48 % |
15/06 | 9,717 TNT | ▼ -4.3 % |
16/06 | 9,927 TNT | ▲ 2.16 % |
17/06 | 9,581 TNT | ▼ -3.48 % |
18/06 | 9,916 TNT | ▲ 3.49 % |
19/06 | 9,953 TNT | ▲ 0.38 % |
20/06 | 1,934,964 TNT | ▲ 19340.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61,954 TNT | ▼ -21.53 % |
03/06 — 09/06 | 61,819 TNT | ▼ -0.22 % |
10/06 — 16/06 | -5,562.0222555 TNT | ▼ -109 % |
17/06 — 23/06 | -5,123.51842814 TNT | ▼ -7.88 % |
24/06 — 30/06 | -750,840.70371656 TNT | ▲ 14554.79 % |
01/07 — 07/07 | -829,457.50980497 TNT | ▲ 10.47 % |
08/07 — 14/07 | -1,051,114.16501135 TNT | ▲ 26.72 % |
15/07 — 21/07 | -1,223,065.8526919 TNT | ▲ 16.36 % |
22/07 — 28/07 | -724,148.01149728 TNT | ▼ -40.79 % |
29/07 — 04/08 | -645,023.66930073 TNT | ▼ -10.93 % |
05/08 — 11/08 | -1,082,725.55856681 TNT | ▲ 67.86 % |
12/08 — 18/08 | -732,966.95694182 TNT | ▼ -32.3 % |
Obyte/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75,160 TNT | ▼ -4.81 % |
07/2024 | 90,838 TNT | ▲ 20.86 % |
08/2024 | 110,443 TNT | ▲ 21.58 % |
09/2024 | 231,592 TNT | ▲ 109.69 % |
10/2024 | 350,496 TNT | ▲ 51.34 % |
11/2024 | 502,655 TNT | ▲ 43.41 % |
12/2024 | 808,179 TNT | ▲ 60.78 % |
01/2025 | 904,433 TNT | ▲ 11.91 % |
02/2025 | 967,832 TNT | ▲ 7.01 % |
03/2025 | 783,328 TNT | ▼ -19.06 % |
04/2025 | 90,919 TNT | ▼ -88.39 % |
05/2025 | 9,791,742 TNT | ▲ 10669.79 % |
Obyte/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71,547 TNT |
Tối đa | 80,440 TNT |
Bình quân gia quyền | 77,028 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71,547 TNT |
Tối đa | 80,440 TNT |
Bình quân gia quyền | 77,028 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71,547 TNT |
Tối đa | 80,440 TNT |
Bình quân gia quyền | 77,028 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: