Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/TNB
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/TNB tỷ giá
GBYTE/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GBYTE = 215,030 TNB
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 505.74% (35,499 TNB — 215,030 TNB)
Thay đổi trong GBYTE/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 508.16% (35,358 TNB — 215,030 TNB)
Thay đổi trong GBYTE/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7915.06% (2,683 TNB — 215,030 TNB)
Thay đổi trong GBYTE/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1172.82% (16,894 TNB — 215,030 TNB)
Obyte/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 220,539 TNB | ▲ 2.56 % |
05/05 | 220,302 TNB | ▼ -0.11 % |
06/05 | 214,280 TNB | ▼ -2.73 % |
07/05 | 221,802 TNB | ▲ 3.51 % |
08/05 | 215,927 TNB | ▼ -2.65 % |
09/05 | 200,187 TNB | ▼ -7.29 % |
10/05 | 204,243 TNB | ▲ 2.03 % |
11/05 | 222,392 TNB | ▲ 8.89 % |
12/05 | 221,638 TNB | ▼ -0.34 % |
13/05 | 316,013 TNB | ▲ 42.58 % |
14/05 | 677,670 TNB | ▲ 114.44 % |
15/05 | 1,518,360 TNB | ▲ 124.06 % |
16/05 | 1,513,120 TNB | ▼ -0.35 % |
17/05 | 1,495,306 TNB | ▼ -1.18 % |
18/05 | 1,482,805 TNB | ▼ -0.84 % |
19/05 | 1,492,668 TNB | ▲ 0.67 % |
20/05 | 1,419,958 TNB | ▼ -4.87 % |
21/05 | 1,374,944 TNB | ▼ -3.17 % |
22/05 | 1,377,101 TNB | ▲ 0.16 % |
23/05 | 1,373,838 TNB | ▼ -0.24 % |
24/05 | 1,335,120 TNB | ▼ -2.82 % |
25/05 | 1,306,929 TNB | ▼ -2.11 % |
26/05 | 1,302,086 TNB | ▼ -0.37 % |
27/05 | 1,318,067 TNB | ▲ 1.23 % |
28/05 | 1,321,087 TNB | ▲ 0.23 % |
29/05 | 1,321,450 TNB | ▲ 0.03 % |
30/05 | 1,312,833 TNB | ▼ -0.65 % |
31/05 | 1,324,804 TNB | ▲ 0.91 % |
01/06 | 1,326,795 TNB | ▲ 0.15 % |
02/06 | 1,310,925 TNB | ▼ -1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 214,529 TNB | ▼ -0.23 % |
13/05 — 19/05 | 246,957 TNB | ▲ 15.12 % |
20/05 — 26/05 | 236,439 TNB | ▼ -4.26 % |
27/05 — 02/06 | 232,798 TNB | ▼ -1.54 % |
03/06 — 09/06 | 269,156 TNB | ▲ 15.62 % |
10/06 — 16/06 | 241,914 TNB | ▼ -10.12 % |
17/06 — 23/06 | 234,774 TNB | ▼ -2.95 % |
24/06 — 30/06 | 360,856 TNB | ▲ 53.7 % |
01/07 — 07/07 | 1,355,697 TNB | ▲ 275.69 % |
08/07 — 14/07 | 1,225,928 TNB | ▼ -9.57 % |
15/07 — 21/07 | 1,181,846 TNB | ▼ -3.6 % |
22/07 — 28/07 | 1,168,698 TNB | ▼ -1.11 % |
Obyte/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 213,546 TNB | ▼ -0.69 % |
07/2024 | 2,108,557 TNB | ▲ 887.4 % |
08/2024 | 2,591,536 TNB | ▲ 22.91 % |
08/2024 | 2,578,545 TNB | ▼ -0.5 % |
09/2024 | 3,092,725 TNB | ▲ 19.94 % |
10/2024 | 3,385,092 TNB | ▲ 9.45 % |
11/2024 | 3,643,645 TNB | ▲ 7.64 % |
12/2024 | 3,191,127 TNB | ▼ -12.42 % |
01/2025 | 3,626,150 TNB | ▲ 13.63 % |
02/2025 | 3,418,694 TNB | ▼ -5.72 % |
03/2025 | 12,541,520 TNB | ▲ 266.85 % |
04/2025 | 22,435,882 TNB | ▲ 78.89 % |
Obyte/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,574 TNB |
Tối đa | 252,390 TNB |
Bình quân gia quyền | 184,338 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,574 TNB |
Tối đa | 252,390 TNB |
Bình quân gia quyền | 97,162 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,213 TNB |
Tối đa | 252,390 TNB |
Bình quân gia quyền | 40,673 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: