Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/RADS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/RADS tỷ giá
GBYTE/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 GBYTE = 12.1587 RADS
▼ -62.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -70.5% (41.2133 RADS — 12.1587 RADS)
Thay đổi trong GBYTE/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.7% (44.5298 RADS — 12.1587 RADS)
Thay đổi trong GBYTE/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -74.98% (48.6053 RADS — 12.1587 RADS)
Thay đổi trong GBYTE/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -74.98% (48.6053 RADS — 12.1587 RADS)
Obyte/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.586 RADS | ▼ -4.71 % |
23/05 | 10.443 RADS | ▼ -9.86 % |
24/05 | 11.1557 RADS | ▲ 6.82 % |
25/05 | 11.266 RADS | ▲ 0.99 % |
26/05 | 11.9469 RADS | ▲ 6.04 % |
27/05 | 11.5861 RADS | ▼ -3.02 % |
28/05 | 12.1313 RADS | ▲ 4.71 % |
29/05 | 12.4094 RADS | ▲ 2.29 % |
30/05 | 12.4887 RADS | ▲ 0.64 % |
31/05 | 12.369 RADS | ▼ -0.96 % |
01/06 | 12.435 RADS | ▲ 0.53 % |
02/06 | 13.0106 RADS | ▲ 4.63 % |
03/06 | 13.4896 RADS | ▲ 3.68 % |
04/06 | 12.6068 RADS | ▼ -6.54 % |
05/06 | 12.5295 RADS | ▼ -0.61 % |
06/06 | 12.9687 RADS | ▲ 3.51 % |
07/06 | 12.3639 RADS | ▼ -4.66 % |
08/06 | 12.1107 RADS | ▼ -2.05 % |
09/06 | 11.1355 RADS | ▼ -8.05 % |
10/06 | 10.6088 RADS | ▼ -4.73 % |
11/06 | 10.0563 RADS | ▼ -5.21 % |
12/06 | 11.0126 RADS | ▲ 9.51 % |
13/06 | 11.7271 RADS | ▲ 6.49 % |
14/06 | 10.1772 RADS | ▼ -13.22 % |
15/06 | 8.807728 RADS | ▼ -13.46 % |
16/06 | 7.966671 RADS | ▼ -9.55 % |
17/06 | 7.372467 RADS | ▼ -7.46 % |
18/06 | 7.05088 RADS | ▼ -4.36 % |
19/06 | 8.344949 RADS | ▲ 18.35 % |
20/06 | 10.6134 RADS | ▲ 27.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.7792 RADS | ▼ -3.12 % |
03/06 — 09/06 | 12.618 RADS | ▲ 7.12 % |
10/06 — 16/06 | 14.3242 RADS | ▲ 13.52 % |
17/06 — 23/06 | 13.9098 RADS | ▼ -2.89 % |
24/06 — 30/06 | 13.8188 RADS | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 12.0233 RADS | ▼ -12.99 % |
08/07 — 14/07 | 9.801404 RADS | ▼ -18.48 % |
15/07 — 21/07 | 10.3297 RADS | ▲ 5.39 % |
22/07 — 28/07 | 10.2338 RADS | ▼ -0.93 % |
29/07 — 04/08 | 7.563655 RADS | ▼ -26.09 % |
05/08 — 11/08 | 4.890883 RADS | ▼ -35.34 % |
12/08 — 18/08 | 7.590818 RADS | ▲ 55.2 % |
Obyte/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9899 RADS | ▼ -9.61 % |
07/2024 | 11.231 RADS | ▲ 2.19 % |
08/2024 | 10.8564 RADS | ▼ -3.34 % |
09/2024 | 15.7265 RADS | ▲ 44.86 % |
10/2024 | 10.3332 RADS | ▼ -34.29 % |
11/2024 | 14.5314 RADS | ▲ 40.63 % |
12/2024 | 17.103 RADS | ▲ 17.7 % |
01/2025 | 12.4438 RADS | ▼ -27.24 % |
02/2025 | 9.147785 RADS | ▼ -26.49 % |
Obyte/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.3014 RADS |
Tối đa | 42.1032 RADS |
Bình quân gia quyền | 34.7035 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.3014 RADS |
Tối đa | 63.2515 RADS |
Bình quân gia quyền | 46.5136 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.3014 RADS |
Tối đa | 66.609 RADS |
Bình quân gia quyền | 46.1866 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: