Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/POWR

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá

GBYTE/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 GBYTE = 30.2405 POWR
▲ 0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (31.7797 POWR — 30.2405 POWR)

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.59% (28.3714 POWR — 30.2405 POWR)

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -59.37% (74.4328 POWR — 30.2405 POWR)

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -90.42% (315.57 POWR — 30.2405 POWR)

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 29.4791 POWR ▼ -2.52 %
23/05 27.9038 POWR ▼ -5.34 %
24/05 27.3079 POWR ▼ -2.14 %
25/05 29.936 POWR ▲ 9.62 %
26/05 30.9005 POWR ▲ 3.22 %
27/05 30.1426 POWR ▼ -2.45 %
28/05 29.603 POWR ▼ -1.79 %
29/05 30.619 POWR ▲ 3.43 %
30/05 31.7064 POWR ▲ 3.55 %
31/05 32.2147 POWR ▲ 1.6 %
01/06 31.8442 POWR ▼ -1.15 %
02/06 32.683 POWR ▲ 2.63 %
03/06 32.5935 POWR ▼ -0.27 %
04/06 31.6631 POWR ▼ -2.85 %
05/06 27.2714 POWR ▼ -13.87 %
06/06 24.4678 POWR ▼ -10.28 %
07/06 25.7773 POWR ▲ 5.35 %
08/06 27.1858 POWR ▲ 5.46 %
09/06 28.9525 POWR ▲ 6.5 %
10/06 28.4134 POWR ▼ -1.86 %
11/06 28.9906 POWR ▲ 2.03 %
12/06 26.7059 POWR ▼ -7.88 %
13/06 27.6878 POWR ▲ 3.68 %
14/06 28.5677 POWR ▲ 3.18 %
15/06 27.8624 POWR ▼ -2.47 %
16/06 27.863 POWR ▲ 0 %
17/06 28.0372 POWR ▲ 0.62 %
18/06 28.634 POWR ▲ 2.13 %
19/06 28.7655 POWR ▲ 0.46 %
20/06 28.0861 POWR ▼ -2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 26.8149 POWR ▼ -11.33 %
03/06 — 09/06 29.7863 POWR ▲ 11.08 %
10/06 — 16/06 25.8455 POWR ▼ -13.23 %
17/06 — 23/06 27.3583 POWR ▲ 5.85 %
24/06 — 30/06 26.7849 POWR ▼ -2.1 %
01/07 — 07/07 34.5472 POWR ▲ 28.98 %
08/07 — 14/07 34.9348 POWR ▲ 1.12 %
15/07 — 21/07 36.1837 POWR ▲ 3.58 %
22/07 — 28/07 31.9969 POWR ▼ -11.57 %
29/07 — 04/08 31.9951 POWR ▼ -0.01 %
05/08 — 11/08 34.6199 POWR ▲ 8.2 %
12/08 — 18/08 33.9053 POWR ▼ -2.06 %

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 29.5824 POWR ▼ -2.18 %
07/2024 24.8014 POWR ▼ -16.16 %
08/2024 32.2494 POWR ▲ 30.03 %
09/2024 27.3509 POWR ▼ -15.19 %
10/2024 20.5475 POWR ▼ -24.87 %
11/2024 2.639133 POWR ▼ -87.16 %
12/2024 5.208486 POWR ▲ 97.36 %
01/2025 6.140193 POWR ▲ 17.89 %
02/2025 6.062801 POWR ▼ -1.26 %
03/2025 4.346212 POWR ▼ -28.31 %
04/2025 5.968573 POWR ▲ 37.33 %
05/2025 5.565348 POWR ▼ -6.76 %

Obyte/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 25.5092 POWR
Tối đa 34.2562 POWR
Bình quân gia quyền 30.2128 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.1674 POWR
Tối đa 34.2562 POWR
Bình quân gia quyền 27.8209 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.5045 POWR
Tối đa 84.9763 POWR
Bình quân gia quyền 45.1082 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu