Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MWK
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá
GBYTE/MWK tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 16,697 MWK
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -2.45% (17,117 MWK — 16,697 MWK)
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (16,425 MWK — 16,697 MWK)
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 38.16% (12,085 MWK — 16,697 MWK)
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 26.49% (13,200 MWK — 16,697 MWK)
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 16,412 MWK | ▼ -1.71 % |
24/05 | 15,901 MWK | ▼ -3.11 % |
25/05 | 15,408 MWK | ▼ -3.1 % |
26/05 | 16,292 MWK | ▲ 5.73 % |
27/05 | 16,475 MWK | ▲ 1.12 % |
28/05 | 16,615 MWK | ▲ 0.85 % |
29/05 | 16,638 MWK | ▲ 0.14 % |
30/05 | 16,685 MWK | ▲ 0.29 % |
31/05 | 16,683 MWK | ▼ -0.02 % |
01/06 | 16,339 MWK | ▼ -2.06 % |
02/06 | 16,273 MWK | ▼ -0.4 % |
03/06 | 16,898 MWK | ▲ 3.84 % |
04/06 | 17,074 MWK | ▲ 1.04 % |
05/06 | 16,636 MWK | ▼ -2.57 % |
06/06 | 15,403 MWK | ▼ -7.41 % |
07/06 | 14,656 MWK | ▼ -4.85 % |
08/06 | 14,790 MWK | ▲ 0.92 % |
09/06 | 15,311 MWK | ▲ 3.52 % |
10/06 | 15,861 MWK | ▲ 3.59 % |
11/06 | 15,259 MWK | ▼ -3.79 % |
12/06 | 15,761 MWK | ▲ 3.29 % |
13/06 | 15,786 MWK | ▲ 0.16 % |
14/06 | 15,471 MWK | ▼ -2 % |
15/06 | 16,157 MWK | ▲ 4.43 % |
16/06 | 16,058 MWK | ▼ -0.61 % |
17/06 | 16,322 MWK | ▲ 1.64 % |
18/06 | 16,494 MWK | ▲ 1.06 % |
19/06 | 16,298 MWK | ▼ -1.19 % |
20/06 | 16,758 MWK | ▲ 2.82 % |
21/06 | 17,011 MWK | ▲ 1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,519 MWK | ▼ -1.06 % |
03/06 — 09/06 | 16,152 MWK | ▼ -2.22 % |
10/06 — 16/06 | 15,555 MWK | ▼ -3.7 % |
17/06 — 23/06 | 17,063 MWK | ▲ 9.69 % |
24/06 — 30/06 | 15,861 MWK | ▼ -7.04 % |
01/07 — 07/07 | 15,872 MWK | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 17,147 MWK | ▲ 8.03 % |
15/07 — 21/07 | 17,213 MWK | ▲ 0.38 % |
22/07 — 28/07 | 15,894 MWK | ▼ -7.66 % |
29/07 — 04/08 | 16,247 MWK | ▲ 2.23 % |
05/08 — 11/08 | 17,082 MWK | ▲ 5.14 % |
12/08 — 18/08 | 17,445 MWK | ▲ 2.12 % |
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,626 MWK | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 15,413 MWK | ▼ -7.29 % |
08/2024 | 15,339 MWK | ▼ -0.48 % |
09/2024 | 15,949 MWK | ▲ 3.98 % |
10/2024 | 17,203 MWK | ▲ 7.86 % |
11/2024 | 7,120 MWK | ▼ -58.61 % |
12/2024 | 20,478 MWK | ▲ 187.59 % |
01/2025 | 20,768 MWK | ▲ 1.42 % |
02/2025 | 23,997 MWK | ▲ 15.55 % |
03/2025 | 19,392 MWK | ▼ -19.19 % |
04/2025 | 18,934 MWK | ▼ -2.36 % |
05/2025 | 20,026 MWK | ▲ 5.77 % |
Obyte/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,220 MWK |
Tối đa | 17,791 MWK |
Bình quân gia quyền | 16,084 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,220 MWK |
Tối đa | 20,936 MWK |
Bình quân gia quyền | 16,485 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,382 MWK |
Tối đa | 22,755 MWK |
Bình quân gia quyền | 13,521 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: