Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MTL

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá

GBYTE/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 GBYTE = 4.869583 MTL
▼ -3.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.28% (5.680563 MTL — 4.869583 MTL)

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.07% (6.016989 MTL — 4.869583 MTL)

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.94% (11.5789 MTL — 4.869583 MTL)

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -93.09% (70.4955 MTL — 4.869583 MTL)

Obyte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.765423 MTL ▼ -2.14 %
23/05 4.624778 MTL ▼ -2.95 %
24/05 4.37129 MTL ▼ -5.48 %
25/05 4.73021 MTL ▲ 8.21 %
26/05 4.591587 MTL ▼ -2.93 %
27/05 4.711947 MTL ▲ 2.62 %
28/05 4.688352 MTL ▼ -0.5 %
29/05 4.879896 MTL ▲ 4.09 %
30/05 5.001796 MTL ▲ 2.5 %
31/05 4.927236 MTL ▼ -1.49 %
01/06 4.858771 MTL ▼ -1.39 %
02/06 5.013096 MTL ▲ 3.18 %
03/06 4.974792 MTL ▼ -0.76 %
04/06 4.859 MTL ▼ -2.33 %
05/06 4.396126 MTL ▼ -9.53 %
06/06 4.228825 MTL ▼ -3.81 %
07/06 4.151329 MTL ▼ -1.83 %
08/06 4.146713 MTL ▼ -0.11 %
09/06 4.184558 MTL ▲ 0.91 %
10/06 4.098413 MTL ▼ -2.06 %
11/06 4.325809 MTL ▲ 5.55 %
12/06 4.477836 MTL ▲ 3.51 %
13/06 4.430699 MTL ▼ -1.05 %
14/06 4.414206 MTL ▼ -0.37 %
15/06 4.290968 MTL ▼ -2.79 %
16/06 4.208785 MTL ▼ -1.92 %
17/06 4.212818 MTL ▲ 0.1 %
18/06 4.401032 MTL ▲ 4.47 %
19/06 4.449467 MTL ▲ 1.1 %
20/06 4.353247 MTL ▼ -2.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.886438 MTL ▲ 0.35 %
03/06 — 09/06 5.434174 MTL ▲ 11.21 %
10/06 — 16/06 4.510407 MTL ▼ -17 %
17/06 — 23/06 4.830538 MTL ▲ 7.1 %
24/06 — 30/06 4.73268 MTL ▼ -2.03 %
01/07 — 07/07 6.358421 MTL ▲ 34.35 %
08/07 — 14/07 6.231848 MTL ▼ -1.99 %
15/07 — 21/07 6.559645 MTL ▲ 5.26 %
22/07 — 28/07 5.793907 MTL ▼ -11.67 %
29/07 — 04/08 5.857438 MTL ▲ 1.1 %
05/08 — 11/08 5.710508 MTL ▼ -2.51 %
12/08 — 18/08 5.602573 MTL ▼ -1.89 %

Obyte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.900003 MTL ▲ 0.62 %
07/2024 4.36085 MTL ▼ -11 %
08/2024 5.470295 MTL ▲ 25.44 %
09/2024 4.819567 MTL ▼ -11.9 %
10/2024 4.242988 MTL ▼ -11.96 %
11/2024 0.75541041 MTL ▼ -82.2 %
12/2024 2.034926 MTL ▲ 169.38 %
01/2025 2.297659 MTL ▲ 12.91 %
02/2025 1.989442 MTL ▼ -13.41 %
03/2025 1.321509 MTL ▼ -33.57 %
04/2025 1.766724 MTL ▲ 33.69 %
05/2025 1.586576 MTL ▼ -10.2 %

Obyte/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.807604 MTL
Tối đa 5.951408 MTL
Bình quân gia quyền 5.301849 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.521701 MTL
Tối đa 7.26557 MTL
Bình quân gia quyền 5.069896 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.963894 MTL
Tối đa 11.3864 MTL
Bình quân gia quyền 6.607137 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu