Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MLN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MLN tỷ giá
GBYTE/MLN tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 0.45595004 MLN
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 9.04% (0.41815461 MLN — 0.45595004 MLN)
Thay đổi trong GBYTE/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -16.77% (0.54780221 MLN — 0.45595004 MLN)
Thay đổi trong GBYTE/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -29.13% (0.64336491 MLN — 0.45595004 MLN)
Thay đổi trong GBYTE/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -92.77% (6.309392 MLN — 0.45595004 MLN)
Obyte/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.44466853 MLN | ▼ -2.47 % |
23/05 | 0.44125459 MLN | ▼ -0.77 % |
24/05 | 0.44594648 MLN | ▲ 1.06 % |
25/05 | 0.47561535 MLN | ▲ 6.65 % |
26/05 | 0.49127864 MLN | ▲ 3.29 % |
27/05 | 0.5043321 MLN | ▲ 2.66 % |
28/05 | 0.49957889 MLN | ▼ -0.94 % |
29/05 | 0.50680036 MLN | ▲ 1.45 % |
30/05 | 0.52204218 MLN | ▲ 3.01 % |
31/05 | 0.51522765 MLN | ▼ -1.31 % |
01/06 | 0.50455396 MLN | ▼ -2.07 % |
02/06 | 0.50331631 MLN | ▼ -0.25 % |
03/06 | 0.49885748 MLN | ▼ -0.89 % |
04/06 | 0.48476256 MLN | ▼ -2.83 % |
05/06 | 0.42463829 MLN | ▼ -12.4 % |
06/06 | 0.40948654 MLN | ▼ -3.57 % |
07/06 | 0.43353754 MLN | ▲ 5.87 % |
08/06 | 0.44924291 MLN | ▲ 3.62 % |
09/06 | 0.46804093 MLN | ▲ 4.18 % |
10/06 | 0.45593394 MLN | ▼ -2.59 % |
11/06 | 0.48648502 MLN | ▲ 6.7 % |
12/06 | 0.50133584 MLN | ▲ 3.05 % |
13/06 | 0.5011823 MLN | ▼ -0.03 % |
14/06 | 0.51535154 MLN | ▲ 2.83 % |
15/06 | 0.49535028 MLN | ▼ -3.88 % |
16/06 | 0.48563197 MLN | ▼ -1.96 % |
17/06 | 0.50272946 MLN | ▲ 3.52 % |
18/06 | 0.53668717 MLN | ▲ 6.75 % |
19/06 | 0.53886251 MLN | ▲ 0.41 % |
20/06 | 0.53522314 MLN | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.45052427 MLN | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.46895528 MLN | ▲ 4.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.34501598 MLN | ▼ -26.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.36048087 MLN | ▲ 4.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.35129242 MLN | ▼ -2.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.42757173 MLN | ▲ 21.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.41254347 MLN | ▼ -3.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.47897772 MLN | ▲ 16.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.39316879 MLN | ▼ -17.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.47382293 MLN | ▲ 20.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.49610777 MLN | ▲ 4.7 % |
12/08 — 18/08 | 0.49317923 MLN | ▼ -0.59 % |
Obyte/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.45452244 MLN | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 0.38046536 MLN | ▼ -16.29 % |
08/2024 | 0.51444602 MLN | ▲ 35.21 % |
09/2024 | 0.50525704 MLN | ▼ -1.79 % |
10/2024 | 0.50687908 MLN | ▲ 0.32 % |
11/2024 | 0.1139216 MLN | ▼ -77.52 % |
12/2024 | 0.21686225 MLN | ▲ 90.36 % |
01/2025 | 0.27785473 MLN | ▲ 28.12 % |
02/2025 | 0.26406017 MLN | ▼ -4.96 % |
03/2025 | 0.15359069 MLN | ▼ -41.83 % |
04/2025 | 0.19939948 MLN | ▲ 29.83 % |
05/2025 | 0.19895443 MLN | ▼ -0.22 % |
Obyte/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.3608783 MLN |
Tối đa | 0.46383551 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.43093082 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33550568 MLN |
Tối đa | 0.62783502 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.42772705 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20823728 MLN |
Tối đa | 0.84020271 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.54388871 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: