Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MGA
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MGA tỷ giá
GBYTE/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 43,101 MGA
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -1% (43,534 MGA — 43,101 MGA)
Thay đổi trong GBYTE/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.8% (44,345 MGA — 43,101 MGA)
Thay đổi trong GBYTE/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -16.81% (51,808 MGA — 43,101 MGA)
Thay đổi trong GBYTE/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -35.78% (67,118 MGA — 43,101 MGA)
Obyte/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42,336 MGA | ▼ -1.78 % |
23/05 | 40,531 MGA | ▼ -4.26 % |
24/05 | 39,180 MGA | ▼ -3.33 % |
25/05 | 41,165 MGA | ▲ 5.07 % |
26/05 | 42,135 MGA | ▲ 2.36 % |
27/05 | 42,470 MGA | ▲ 0.8 % |
28/05 | 42,553 MGA | ▲ 0.19 % |
29/05 | 42,638 MGA | ▲ 0.2 % |
30/05 | 42,614 MGA | ▼ -0.06 % |
31/05 | 41,441 MGA | ▼ -2.75 % |
01/06 | 41,218 MGA | ▼ -0.54 % |
02/06 | 43,743 MGA | ▲ 6.13 % |
03/06 | 44,072 MGA | ▲ 0.75 % |
04/06 | 43,158 MGA | ▼ -2.07 % |
05/06 | 39,271 MGA | ▼ -9.01 % |
06/06 | 37,860 MGA | ▼ -3.59 % |
07/06 | 38,227 MGA | ▲ 0.97 % |
08/06 | 39,272 MGA | ▲ 2.73 % |
09/06 | 41,048 MGA | ▲ 4.52 % |
10/06 | 39,475 MGA | ▼ -3.83 % |
11/06 | 40,697 MGA | ▲ 3.1 % |
12/06 | 40,658 MGA | ▼ -0.1 % |
13/06 | 40,216 MGA | ▼ -1.09 % |
14/06 | 41,555 MGA | ▲ 3.33 % |
15/06 | 41,295 MGA | ▼ -0.63 % |
16/06 | 41,844 MGA | ▲ 1.33 % |
17/06 | 42,364 MGA | ▲ 1.24 % |
18/06 | 41,754 MGA | ▼ -1.44 % |
19/06 | 42,453 MGA | ▲ 1.67 % |
20/06 | 43,229 MGA | ▲ 1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42,614 MGA | ▼ -1.13 % |
03/06 — 09/06 | 41,142 MGA | ▼ -3.45 % |
10/06 — 16/06 | 36,419 MGA | ▼ -11.48 % |
17/06 — 23/06 | 38,392 MGA | ▲ 5.42 % |
24/06 — 30/06 | 36,589 MGA | ▼ -4.69 % |
01/07 — 07/07 | 36,731 MGA | ▲ 0.39 % |
08/07 — 14/07 | 38,660 MGA | ▲ 5.25 % |
15/07 — 21/07 | 39,119 MGA | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 35,331 MGA | ▼ -9.68 % |
29/07 — 04/08 | 36,647 MGA | ▲ 3.73 % |
05/08 — 11/08 | 38,841 MGA | ▲ 5.98 % |
12/08 — 18/08 | 39,461 MGA | ▲ 1.6 % |
Obyte/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,953 MGA | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 40,202 MGA | ▼ -6.4 % |
08/2024 | 39,462 MGA | ▼ -1.84 % |
09/2024 | 40,471 MGA | ▲ 2.56 % |
10/2024 | 41,770 MGA | ▲ 3.21 % |
11/2024 | 8,088 MGA | ▼ -80.64 % |
12/2024 | 22,325 MGA | ▲ 176.02 % |
01/2025 | 22,236 MGA | ▼ -0.4 % |
02/2025 | 18,952 MGA | ▼ -14.77 % |
03/2025 | 18,948 MGA | ▼ -0.02 % |
04/2025 | 18,834 MGA | ▼ -0.6 % |
05/2025 | 19,424 MGA | ▲ 3.13 % |
Obyte/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,325 MGA |
Tối đa | 45,301 MGA |
Bình quân gia quyền | 41,099 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,042 MGA |
Tối đa | 55,238 MGA |
Bình quân gia quyền | 42,515 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,527 MGA |
Tối đa | 61,838 MGA |
Bình quân gia quyền | 43,604 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: