Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/LKR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/LKR tỷ giá
GBYTE/LKR tỷ giá
05 22, 2024
1 GBYTE = 995.9 LKR
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -5.64% (1,055 LKR — 995.9 LKR)
Thay đổi trong GBYTE/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -66.63% (2,985 LKR — 995.9 LKR)
Thay đổi trong GBYTE/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -70.81% (3,412 LKR — 995.9 LKR)
Thay đổi trong GBYTE/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -70.7% (3,399 LKR — 995.9 LKR)
Obyte/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 964.05 LKR | ▼ -3.2 % |
24/05 | 932.67 LKR | ▼ -3.26 % |
25/05 | 986.52 LKR | ▲ 5.77 % |
26/05 | 988.91 LKR | ▲ 0.24 % |
27/05 | 1,005 LKR | ▲ 1.6 % |
28/05 | 1,004 LKR | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,009 LKR | ▲ 0.48 % |
30/05 | 1,008 LKR | ▼ -0.08 % |
31/05 | 987.09 LKR | ▼ -2.12 % |
01/06 | 993.31 LKR | ▲ 0.63 % |
02/06 | 1,030 LKR | ▲ 3.65 % |
03/06 | 1,046 LKR | ▲ 1.63 % |
04/06 | 1,012 LKR | ▼ -3.27 % |
05/06 | 947.83 LKR | ▼ -6.36 % |
06/06 | 919.38 LKR | ▼ -3 % |
07/06 | 920.52 LKR | ▲ 0.12 % |
08/06 | 983.8 LKR | ▲ 6.87 % |
09/06 | 1,028 LKR | ▲ 4.49 % |
10/06 | 997.24 LKR | ▼ -2.99 % |
11/06 | 1,019 LKR | ▲ 2.16 % |
12/06 | 1,024 LKR | ▲ 0.54 % |
13/06 | 1,004 LKR | ▼ -2.03 % |
14/06 | 1,059 LKR | ▲ 5.5 % |
15/06 | 1,055 LKR | ▼ -0.33 % |
16/06 | 1,080 LKR | ▲ 2.34 % |
17/06 | 1,101 LKR | ▲ 1.93 % |
18/06 | 1,090 LKR | ▼ -1.02 % |
19/06 | 1,066 LKR | ▼ -2.15 % |
20/06 | 959.52 LKR | ▼ -10 % |
21/06 | 715.72 LKR | ▼ -25.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 985.97 LKR | ▼ -1 % |
03/06 — 09/06 | 993.9 LKR | ▲ 0.8 % |
10/06 — 16/06 | 949.49 LKR | ▼ -4.47 % |
17/06 — 23/06 | 1,047 LKR | ▲ 10.29 % |
24/06 — 30/06 | 991.43 LKR | ▼ -5.32 % |
01/07 — 07/07 | 1,064 LKR | ▲ 7.33 % |
08/07 — 14/07 | 1,136 LKR | ▲ 6.74 % |
15/07 — 21/07 | 1,140 LKR | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 1,056 LKR | ▼ -7.31 % |
29/07 — 04/08 | 1,100 LKR | ▲ 4.18 % |
05/08 — 11/08 | 1,141 LKR | ▲ 3.66 % |
12/08 — 18/08 | 661.75 LKR | ▼ -41.98 % |
Obyte/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 994.69 LKR | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 963.9 LKR | ▼ -3.09 % |
08/2024 | 517.3 LKR | ▼ -46.33 % |
09/2024 | 525.28 LKR | ▲ 1.54 % |
10/2024 | 542.26 LKR | ▲ 3.23 % |
11/2024 | 147.5 LKR | ▼ -72.8 % |
12/2024 | 277.07 LKR | ▲ 87.84 % |
01/2025 | 312.29 LKR | ▲ 12.71 % |
02/2025 | 323.82 LKR | ▲ 3.69 % |
03/2025 | 269.96 LKR | ▼ -16.63 % |
04/2025 | 292.22 LKR | ▲ 8.25 % |
05/2025 | 170.37 LKR | ▼ -41.7 % |
Obyte/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 995.9 LKR |
Tối đa | 1,199 LKR |
Bình quân gia quyền | 1,480 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 995.9 LKR |
Tối đa | 3,120 LKR |
Bình quân gia quyền | 1,486 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 995.9 LKR |
Tối đa | 3,822 LKR |
Bình quân gia quyền | 1,898 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: