Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/KIN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá
GBYTE/KIN tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 548,874 KIN
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -4.67% (575,760 KIN — 548,874 KIN)
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -3.05% (566,140 KIN — 548,874 KIN)
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -70.17% (1,839,785 KIN — 548,874 KIN)
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -86.6% (4,097,336 KIN — 548,874 KIN)
Obyte/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 542,974 KIN | ▼ -1.07 % |
23/05 | 524,260 KIN | ▼ -3.45 % |
24/05 | 532,464 KIN | ▲ 1.56 % |
25/05 | 574,830 KIN | ▲ 7.96 % |
26/05 | 609,274 KIN | ▲ 5.99 % |
27/05 | 635,413 KIN | ▲ 4.29 % |
28/05 | 648,697 KIN | ▲ 2.09 % |
29/05 | 658,226 KIN | ▲ 1.47 % |
30/05 | 671,772 KIN | ▲ 2.06 % |
31/05 | 602,368 KIN | ▼ -10.33 % |
01/06 | 549,013 KIN | ▼ -8.86 % |
02/06 | 463,728 KIN | ▼ -15.53 % |
03/06 | 470,418 KIN | ▲ 1.44 % |
04/06 | 462,213 KIN | ▼ -1.74 % |
05/06 | 406,501 KIN | ▼ -12.05 % |
06/06 | 390,286 KIN | ▼ -3.99 % |
07/06 | 414,777 KIN | ▲ 6.28 % |
08/06 | 419,155 KIN | ▲ 1.06 % |
09/06 | 420,220 KIN | ▲ 0.25 % |
10/06 | 408,812 KIN | ▼ -2.71 % |
11/06 | 435,250 KIN | ▲ 6.47 % |
12/06 | 457,711 KIN | ▲ 5.16 % |
13/06 | 442,825 KIN | ▼ -3.25 % |
14/06 | 437,938 KIN | ▼ -1.1 % |
15/06 | 430,613 KIN | ▼ -1.67 % |
16/06 | 450,543 KIN | ▲ 4.63 % |
17/06 | 488,173 KIN | ▲ 8.35 % |
18/06 | 515,165 KIN | ▲ 5.53 % |
19/06 | 526,063 KIN | ▲ 2.12 % |
20/06 | 548,245 KIN | ▲ 4.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 532,581 KIN | ▼ -2.97 % |
03/06 — 09/06 | 474,568 KIN | ▼ -10.89 % |
10/06 — 16/06 | 402,152 KIN | ▼ -15.26 % |
17/06 — 23/06 | 455,472 KIN | ▲ 13.26 % |
24/06 — 30/06 | 441,469 KIN | ▼ -3.07 % |
01/07 — 07/07 | 523,893 KIN | ▲ 18.67 % |
08/07 — 14/07 | 574,976 KIN | ▲ 9.75 % |
15/07 — 21/07 | 711,813 KIN | ▲ 23.8 % |
22/07 — 28/07 | 416,448 KIN | ▼ -41.49 % |
29/07 — 04/08 | 468,616 KIN | ▲ 12.53 % |
05/08 — 11/08 | 520,756 KIN | ▲ 11.13 % |
12/08 — 18/08 | 539,947 KIN | ▲ 3.69 % |
Obyte/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 551,964 KIN | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 228,495 KIN | ▼ -58.6 % |
08/2024 | 437,548 KIN | ▲ 91.49 % |
09/2024 | 325,034 KIN | ▼ -25.71 % |
10/2024 | 386,775 KIN | ▲ 19 % |
11/2024 | 21,268 KIN | ▼ -94.5 % |
12/2024 | 59,259 KIN | ▲ 178.63 % |
01/2025 | 58,968 KIN | ▼ -0.49 % |
02/2025 | 40,521 KIN | ▼ -31.28 % |
03/2025 | 35,025 KIN | ▼ -13.56 % |
04/2025 | 49,410 KIN | ▲ 41.07 % |
05/2025 | 45,371 KIN | ▼ -8.17 % |
Obyte/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 411,521 KIN |
Tối đa | 675,254 KIN |
Bình quân gia quyền | 519,542 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 372,154 KIN |
Tối đa | 675,254 KIN |
Bình quân gia quyền | 484,082 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168,486 KIN |
Tối đa | 1,774,372 KIN |
Bình quân gia quyền | 789,808 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: