Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/IRR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/IRR tỷ giá
GBYTE/IRR tỷ giá
05 20, 2024
1 GBYTE = 409,646 IRR
▲ 3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (404,353 IRR — 409,646 IRR)
Thay đổi trong GBYTE/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (414,971 IRR — 409,646 IRR)
Thay đổi trong GBYTE/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -13.27% (472,345 IRR — 409,646 IRR)
Thay đổi trong GBYTE/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -45.64% (753,605 IRR — 409,646 IRR)
Obyte/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 422,840 IRR | ▲ 3.22 % |
23/05 | 408,349 IRR | ▼ -3.43 % |
24/05 | 392,540 IRR | ▼ -3.87 % |
25/05 | 379,434 IRR | ▼ -3.34 % |
26/05 | 400,885 IRR | ▲ 5.65 % |
27/05 | 406,056 IRR | ▲ 1.29 % |
28/05 | 409,784 IRR | ▲ 0.92 % |
29/05 | 410,398 IRR | ▲ 0.15 % |
30/05 | 411,773 IRR | ▲ 0.33 % |
31/05 | 411,638 IRR | ▼ -0.03 % |
01/06 | 403,078 IRR | ▼ -2.08 % |
02/06 | 403,161 IRR | ▲ 0.02 % |
03/06 | 415,742 IRR | ▲ 3.12 % |
04/06 | 420,749 IRR | ▲ 1.2 % |
05/06 | 405,645 IRR | ▼ -3.59 % |
06/06 | 371,800 IRR | ▼ -8.34 % |
07/06 | 355,478 IRR | ▼ -4.39 % |
08/06 | 357,223 IRR | ▲ 0.49 % |
09/06 | 369,712 IRR | ▲ 3.5 % |
10/06 | 384,451 IRR | ▲ 3.99 % |
11/06 | 365,949 IRR | ▼ -4.81 % |
12/06 | 380,485 IRR | ▲ 3.97 % |
13/06 | 380,196 IRR | ▼ -0.08 % |
14/06 | 376,213 IRR | ▼ -1.05 % |
15/06 | 389,521 IRR | ▲ 3.54 % |
16/06 | 387,813 IRR | ▼ -0.44 % |
17/06 | 393,087 IRR | ▲ 1.36 % |
18/06 | 399,598 IRR | ▲ 1.66 % |
19/06 | 397,545 IRR | ▼ -0.51 % |
20/06 | 395,308 IRR | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 400,915 IRR | ▼ -2.13 % |
03/06 — 09/06 | 346,181 IRR | ▼ -13.65 % |
10/06 — 16/06 | 332,200 IRR | ▼ -4.04 % |
17/06 — 23/06 | 312,631 IRR | ▼ -5.89 % |
24/06 — 30/06 | 333,918 IRR | ▲ 6.81 % |
01/07 — 07/07 | 314,846 IRR | ▼ -5.71 % |
08/07 — 14/07 | 315,220 IRR | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 337,440 IRR | ▲ 7.05 % |
22/07 — 28/07 | 338,508 IRR | ▲ 0.32 % |
29/07 — 04/08 | 303,526 IRR | ▼ -10.33 % |
05/08 — 11/08 | 311,868 IRR | ▲ 2.75 % |
12/08 — 18/08 | 323,021 IRR | ▲ 3.58 % |
Obyte/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 409,674 IRR | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 386,324 IRR | ▼ -5.7 % |
08/2024 | 377,314 IRR | ▼ -2.33 % |
09/2024 | 382,914 IRR | ▲ 1.48 % |
10/2024 | 397,780 IRR | ▲ 3.88 % |
11/2024 | 77,701 IRR | ▼ -80.47 % |
12/2024 | 208,438 IRR | ▲ 168.26 % |
01/2025 | 211,089 IRR | ▲ 1.27 % |
02/2025 | 260,790 IRR | ▲ 23.54 % |
03/2025 | 201,847 IRR | ▼ -22.6 % |
04/2025 | 197,185 IRR | ▼ -2.31 % |
05/2025 | 198,641 IRR | ▲ 0.74 % |
Obyte/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 343,844 IRR |
Tối đa | 432,823 IRR |
Bình quân gia quyền | 390,461 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 343,844 IRR |
Tối đa | 522,833 IRR |
Bình quân gia quyền | 403,890 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 135,038 IRR |
Tối đa | 570,621 IRR |
Bình quân gia quyền | 409,162 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: