Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ETN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ETN tỷ giá
GBYTE/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 3,115 ETN
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 49.68% (2,081 ETN — 3,115 ETN)
Thay đổi trong GBYTE/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -11.26% (3,510 ETN — 3,115 ETN)
Thay đổi trong GBYTE/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -39.12% (5,116 ETN — 3,115 ETN)
Thay đổi trong GBYTE/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -64.12% (8,680 ETN — 3,115 ETN)
Obyte/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,149 ETN | ▲ 1.1 % |
23/05 | 3,312 ETN | ▲ 5.16 % |
24/05 | 3,202 ETN | ▼ -3.32 % |
25/05 | 3,379 ETN | ▲ 5.52 % |
26/05 | 3,682 ETN | ▲ 8.98 % |
27/05 | 3,754 ETN | ▲ 1.94 % |
28/05 | 3,910 ETN | ▲ 4.17 % |
29/05 | 4,103 ETN | ▲ 4.94 % |
30/05 | 4,411 ETN | ▲ 7.5 % |
31/05 | 4,322 ETN | ▼ -2.03 % |
01/06 | 4,311 ETN | ▼ -0.24 % |
02/06 | 3,614 ETN | ▼ -16.16 % |
03/06 | 3,824 ETN | ▲ 5.79 % |
04/06 | 3,776 ETN | ▼ -1.25 % |
05/06 | 3,434 ETN | ▼ -9.05 % |
06/06 | 3,341 ETN | ▼ -2.71 % |
07/06 | 3,687 ETN | ▲ 10.36 % |
08/06 | 3,939 ETN | ▲ 6.83 % |
09/06 | 3,712 ETN | ▼ -5.76 % |
10/06 | 3,690 ETN | ▼ -0.58 % |
11/06 | 4,058 ETN | ▲ 9.97 % |
12/06 | 3,902 ETN | ▼ -3.84 % |
13/06 | 3,909 ETN | ▲ 0.19 % |
14/06 | 4,003 ETN | ▲ 2.39 % |
15/06 | 4,002 ETN | ▼ -0.02 % |
16/06 | 4,291 ETN | ▲ 7.22 % |
17/06 | 4,394 ETN | ▲ 2.4 % |
18/06 | 4,213 ETN | ▼ -4.12 % |
19/06 | 4,303 ETN | ▲ 2.14 % |
20/06 | 4,344 ETN | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,999 ETN | ▼ -3.7 % |
03/06 — 09/06 | 3,512 ETN | ▲ 17.08 % |
10/06 — 16/06 | 2,178 ETN | ▼ -37.99 % |
17/06 — 23/06 | 2,438 ETN | ▲ 11.96 % |
24/06 — 30/06 | 2,090 ETN | ▼ -14.29 % |
01/07 — 07/07 | 2,825 ETN | ▲ 35.18 % |
08/07 — 14/07 | 3,404 ETN | ▲ 20.52 % |
15/07 — 21/07 | 4,420 ETN | ▲ 29.83 % |
22/07 — 28/07 | 4,021 ETN | ▼ -9.02 % |
29/07 — 04/08 | 4,777 ETN | ▲ 18.79 % |
05/08 — 11/08 | 5,415 ETN | ▲ 13.36 % |
12/08 — 18/08 | 5,461 ETN | ▲ 0.84 % |
Obyte/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,095 ETN | ▼ -0.63 % |
07/2024 | 2,747 ETN | ▼ -11.26 % |
08/2024 | 3,154 ETN | ▲ 14.83 % |
09/2024 | 2,651 ETN | ▼ -15.95 % |
10/2024 | 3,492 ETN | ▲ 31.74 % |
11/2024 | 613.97 ETN | ▼ -82.42 % |
12/2024 | 969.39 ETN | ▲ 57.89 % |
01/2025 | 1,223 ETN | ▲ 26.21 % |
02/2025 | 926.54 ETN | ▼ -24.27 % |
03/2025 | 388.96 ETN | ▼ -58.02 % |
04/2025 | 724.81 ETN | ▲ 86.34 % |
05/2025 | 791.09 ETN | ▲ 9.14 % |
Obyte/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,045 ETN |
Tối đa | 3,136 ETN |
Bình quân gia quyền | 2,620 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,251 ETN |
Tối đa | 4,169 ETN |
Bình quân gia quyền | 2,184 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,251 ETN |
Tối đa | 6,399 ETN |
Bình quân gia quyền | 4,012 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: