Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại EOS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/EOS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/EOS tỷ giá
GBYTE/EOS tỷ giá
05 21, 2024
1 GBYTE = 11.2582 EOS
▼ -1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/EOS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong EOS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/EOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/EOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/EOS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/EOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi -7% (12.1062 EOS — 11.2582 EOS)
Thay đổi trong GBYTE/EOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi -12.55% (12.8733 EOS — 11.2582 EOS)
Thay đổi trong GBYTE/EOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi -18.4% (13.7961 EOS — 11.2582 EOS)
Thay đổi trong GBYTE/EOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi 72.1% (6.541755 EOS — 11.2582 EOS)
Obyte/EOS dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/EOS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.8777 EOS | ▼ -3.38 % |
23/05 | 10.2098 EOS | ▼ -6.14 % |
24/05 | 9.913063 EOS | ▼ -2.91 % |
25/05 | 10.2061 EOS | ▲ 2.96 % |
26/05 | 10.8446 EOS | ▲ 6.26 % |
27/05 | 11.0101 EOS | ▲ 1.53 % |
28/05 | 11.2102 EOS | ▲ 1.82 % |
29/05 | 11.5392 EOS | ▲ 2.94 % |
30/05 | 11.7156 EOS | ▲ 1.53 % |
31/05 | 11.6494 EOS | ▼ -0.57 % |
01/06 | 11.2197 EOS | ▼ -3.69 % |
02/06 | 11.4502 EOS | ▲ 2.05 % |
03/06 | 11.5778 EOS | ▲ 1.11 % |
04/06 | 11.3708 EOS | ▼ -1.79 % |
05/06 | 10.151 EOS | ▼ -10.73 % |
06/06 | 10.025 EOS | ▼ -1.24 % |
07/06 | 10.2836 EOS | ▲ 2.58 % |
08/06 | 10.454 EOS | ▲ 1.66 % |
09/06 | 10.9689 EOS | ▲ 4.93 % |
10/06 | 10.7945 EOS | ▼ -1.59 % |
11/06 | 11.2114 EOS | ▲ 3.86 % |
12/06 | 11.2665 EOS | ▲ 0.49 % |
13/06 | 11.1626 EOS | ▼ -0.92 % |
14/06 | 11.5014 EOS | ▲ 3.04 % |
15/06 | 11.1817 EOS | ▼ -2.78 % |
16/06 | 11.1239 EOS | ▼ -0.52 % |
17/06 | 11.2497 EOS | ▲ 1.13 % |
18/06 | 11.4766 EOS | ▲ 2.02 % |
19/06 | 11.422 EOS | ▼ -0.48 % |
20/06 | 11.0901 EOS | ▼ -2.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/EOS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/EOS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.0141 EOS | ▼ -2.17 % |
03/06 — 09/06 | 12.7144 EOS | ▲ 15.44 % |
10/06 — 16/06 | 10.5116 EOS | ▼ -17.33 % |
17/06 — 23/06 | 11.1119 EOS | ▲ 5.71 % |
24/06 — 30/06 | 10.6138 EOS | ▼ -4.48 % |
01/07 — 07/07 | 15.0085 EOS | ▲ 41.41 % |
08/07 — 14/07 | 14.6974 EOS | ▼ -2.07 % |
15/07 — 21/07 | 15.6682 EOS | ▲ 6.61 % |
22/07 — 28/07 | 13.4905 EOS | ▼ -13.9 % |
29/07 — 04/08 | 15.2222 EOS | ▲ 12.84 % |
05/08 — 11/08 | 15.296 EOS | ▲ 0.49 % |
12/08 — 18/08 | 14.9076 EOS | ▼ -2.54 % |
Obyte/EOS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.6971 EOS | ▼ -4.98 % |
07/2024 | 10.3693 EOS | ▼ -3.06 % |
08/2024 | 13.611 EOS | ▲ 31.26 % |
09/2024 | 13.7118 EOS | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 13.2517 EOS | ▼ -3.35 % |
11/2024 | 2.178146 EOS | ▼ -83.56 % |
12/2024 | 4.61047 EOS | ▲ 111.67 % |
01/2025 | 5.699343 EOS | ▲ 23.62 % |
02/2025 | 5.152231 EOS | ▼ -9.6 % |
03/2025 | 3.286384 EOS | ▼ -36.21 % |
04/2025 | 4.512043 EOS | ▲ 37.3 % |
05/2025 | 4.307529 EOS | ▼ -4.53 % |
Obyte/EOS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0079 EOS |
Tối đa | 12.4272 EOS |
Bình quân gia quyền | 11.4694 EOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.348457 EOS |
Tối đa | 14.8331 EOS |
Bình quân gia quyền | 10.591 EOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.638829 EOS |
Tối đa | 18.2464 EOS |
Bình quân gia quyền | 13.268 EOS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/EOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến EOS (EOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến EOS (EOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: