Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá
GBYTE/ARDR tỷ giá
05 08, 2024
1 GBYTE = 83.9112 ARDR
▲ 4.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 18.65% (70.7221 ARDR — 83.9112 ARDR)
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -25.63% (112.83 ARDR — 83.9112 ARDR)
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -43.2% (147.74 ARDR — 83.9112 ARDR)
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -83.32% (503.18 ARDR — 83.9112 ARDR)
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 80.9053 ARDR | ▼ -3.58 % |
10/05 | 83.6722 ARDR | ▲ 3.42 % |
11/05 | 86.4688 ARDR | ▲ 3.34 % |
12/05 | 87.9028 ARDR | ▲ 1.66 % |
13/05 | 100.99 ARDR | ▲ 14.89 % |
14/05 | 102.06 ARDR | ▲ 1.06 % |
15/05 | 104.79 ARDR | ▲ 2.67 % |
16/05 | 104.66 ARDR | ▼ -0.12 % |
17/05 | 105.77 ARDR | ▲ 1.06 % |
18/05 | 108.44 ARDR | ▲ 2.52 % |
19/05 | 109.21 ARDR | ▲ 0.7 % |
20/05 | 105.65 ARDR | ▼ -3.25 % |
21/05 | 108.52 ARDR | ▲ 2.71 % |
22/05 | 105.46 ARDR | ▼ -2.82 % |
23/05 | 96.1209 ARDR | ▼ -8.85 % |
24/05 | 89.4437 ARDR | ▼ -6.95 % |
25/05 | 99.8784 ARDR | ▲ 11.67 % |
26/05 | 101.76 ARDR | ▲ 1.88 % |
27/05 | 101.57 ARDR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 99.9397 ARDR | ▼ -1.61 % |
29/05 | 105.54 ARDR | ▲ 5.6 % |
30/05 | 107.32 ARDR | ▲ 1.68 % |
31/05 | 107.28 ARDR | ▼ -0.03 % |
01/06 | 106.63 ARDR | ▼ -0.61 % |
02/06 | 107.7 ARDR | ▲ 1 % |
03/06 | 108.45 ARDR | ▲ 0.69 % |
04/06 | 106.67 ARDR | ▼ -1.64 % |
05/06 | 95.2925 ARDR | ▼ -10.67 % |
06/06 | 92.5038 ARDR | ▼ -2.93 % |
07/06 | 93.1022 ARDR | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 90.6271 ARDR | ▲ 8 % |
20/05 — 26/05 | 73.8842 ARDR | ▼ -18.47 % |
27/05 — 02/06 | 57.3455 ARDR | ▼ -22.38 % |
03/06 — 09/06 | 57.6505 ARDR | ▲ 0.53 % |
10/06 — 16/06 | 49.6595 ARDR | ▼ -13.86 % |
17/06 — 23/06 | 51.2013 ARDR | ▲ 3.1 % |
24/06 — 30/06 | 50.3209 ARDR | ▼ -1.72 % |
01/07 — 07/07 | 67.7042 ARDR | ▲ 34.54 % |
08/07 — 14/07 | 67.006 ARDR | ▼ -1.03 % |
15/07 — 21/07 | 70.4363 ARDR | ▲ 5.12 % |
22/07 — 28/07 | 62.9485 ARDR | ▼ -10.63 % |
29/07 — 04/08 | 61.2993 ARDR | ▼ -2.62 % |
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.8389 ARDR | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 73.7944 ARDR | ▼ -9.83 % |
08/2024 | 86.484 ARDR | ▲ 17.2 % |
09/2024 | 78.0553 ARDR | ▼ -9.75 % |
10/2024 | 64.8645 ARDR | ▼ -16.9 % |
11/2024 | 16.2246 ARDR | ▼ -74.99 % |
12/2024 | 51.7226 ARDR | ▲ 218.79 % |
01/2025 | 63.9719 ARDR | ▲ 23.68 % |
02/2025 | 58.6307 ARDR | ▼ -8.35 % |
03/2025 | 43.4633 ARDR | ▼ -25.87 % |
04/2025 | 56.1372 ARDR | ▲ 29.16 % |
05/2025 | 49.6354 ARDR | ▼ -11.58 % |
Obyte/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.2728 ARDR |
Tối đa | 97.0586 ARDR |
Bình quân gia quyền | 85.7638 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.9638 ARDR |
Tối đa | 124.18 ARDR |
Bình quân gia quyền | 87.6271 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.6891 ARDR |
Tối đa | 179.8 ARDR |
Bình quân gia quyền | 117.65 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: