Tỷ giá hối đoái British pound chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/VET

Lịch sử thay đổi trong GBP/VET tỷ giá

GBP/VET tỷ giá

05 21, 2024
1 GBP = 34.9936 VET
▲ 0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.91% (29.6786 VET — 34.9936 VET)

Thay đổi trong GBP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 17.35% (29.8189 VET — 34.9936 VET)

Thay đổi trong GBP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.62% (64.3537 VET — 34.9936 VET)

Thay đổi trong GBP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 21, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -62.19% (92.5508 VET — 34.9936 VET)

British pound/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

British pound/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 34.7815 VET ▼ -0.61 %
24/05 34.83 VET ▲ 0.14 %
25/05 35.8114 VET ▲ 2.82 %
26/05 37.6332 VET ▲ 5.09 %
27/05 37.7836 VET ▲ 0.4 %
28/05 38.4033 VET ▲ 1.64 %
29/05 37.8629 VET ▼ -1.41 %
30/05 38.2248 VET ▲ 0.96 %
31/05 39.8855 VET ▲ 4.34 %
01/06 41.842 VET ▲ 4.91 %
02/06 42.0317 VET ▲ 0.45 %
03/06 40.9413 VET ▼ -2.59 %
04/06 40.1203 VET ▼ -2.01 %
05/06 40.2078 VET ▲ 0.22 %
06/06 40.2604 VET ▲ 0.13 %
07/06 41.6838 VET ▲ 3.54 %
08/06 42.5016 VET ▲ 1.96 %
09/06 42.8718 VET ▲ 0.87 %
10/06 42.8659 VET ▼ -0.01 %
11/06 43.3849 VET ▲ 1.21 %
12/06 43.7185 VET ▲ 0.77 %
13/06 45.006 VET ▲ 2.94 %
14/06 45.6511 VET ▲ 1.43 %
15/06 44.7293 VET ▼ -2.02 %
16/06 43.5797 VET ▼ -2.57 %
17/06 43.3394 VET ▼ -0.55 %
18/06 43.3826 VET ▲ 0.1 %
19/06 44.8029 VET ▲ 3.27 %
20/06 43.9464 VET ▼ -1.91 %
21/06 42.5202 VET ▼ -3.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

British pound/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 34.8597 VET ▼ -0.38 %
03/06 — 09/06 39.4622 VET ▲ 13.2 %
10/06 — 16/06 37.1386 VET ▼ -5.89 %
17/06 — 23/06 35.4482 VET ▼ -4.55 %
24/06 — 30/06 36.5573 VET ▲ 3.13 %
01/07 — 07/07 37.0596 VET ▲ 1.37 %
08/07 — 14/07 37.5463 VET ▲ 1.31 %
15/07 — 21/07 42.0399 VET ▲ 11.97 %
22/07 — 28/07 44.416 VET ▲ 5.65 %
29/07 — 04/08 47.6508 VET ▲ 7.28 %
05/08 — 11/08 46.3207 VET ▼ -2.79 %
12/08 — 18/08 44.2027 VET ▼ -4.57 %

British pound/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 32.6692 VET ▼ -6.64 %
07/2024 36.8421 VET ▲ 12.77 %
08/2024 43.4037 VET ▲ 17.81 %
09/2024 35.8195 VET ▼ -17.47 %
10/2024 33.2094 VET ▼ -7.29 %
11/2024 29.1541 VET ▼ -12.21 %
12/2024 16.5898 VET ▼ -43.1 %
01/2025 20.8357 VET ▲ 25.59 %
02/2025 13.1978 VET ▼ -36.66 %
03/2025 14.0521 VET ▲ 6.47 %
04/2025 18.2209 VET ▲ 29.67 %
05/2025 17.6045 VET ▼ -3.38 %

British pound/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.5336 VET
Tối đa 37.2076 VET
Bình quân gia quyền 34.2245 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 25.7437 VET
Tối đa 37.2076 VET
Bình quân gia quyền 30.4784 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.7437 VET
Tối đa 86.0077 VET
Bình quân gia quyền 53.6313 VET

Chia sẻ một liên kết đến GBP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu