Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/RYO
Lịch sử thay đổi trong GBP/RYO tỷ giá
GBP/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 GBP = 63.2753 RYO
▼ -1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 9.75% (57.6561 RYO — 63.2753 RYO)
Thay đổi trong GBP/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.6% (123.1 RYO — 63.2753 RYO)
Thay đổi trong GBP/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (119.64 RYO — 63.2753 RYO)
Thay đổi trong GBP/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.87% (161.72 RYO — 63.2753 RYO)
British pound/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.2321 RYO | ▼ -0.07 % |
23/05 | 65.8855 RYO | ▲ 4.2 % |
24/05 | 68.2774 RYO | ▲ 3.63 % |
25/05 | 66.0931 RYO | ▼ -3.2 % |
26/05 | 73.1065 RYO | ▲ 10.61 % |
27/05 | 74.4172 RYO | ▲ 1.79 % |
28/05 | 81.15 RYO | ▲ 9.05 % |
29/05 | 95.9705 RYO | ▲ 18.26 % |
30/05 | 96.6211 RYO | ▲ 0.68 % |
31/05 | 89.6727 RYO | ▼ -7.19 % |
01/06 | 88.4512 RYO | ▼ -1.36 % |
02/06 | 85.7229 RYO | ▼ -3.08 % |
03/06 | 84.8279 RYO | ▼ -1.04 % |
04/06 | 45.6635 RYO | ▼ -46.17 % |
05/06 | 51.7939 RYO | ▲ 13.43 % |
06/06 | 53.7471 RYO | ▲ 3.77 % |
07/06 | 34.881 RYO | ▼ -35.1 % |
08/06 | 35.2065 RYO | ▲ 0.93 % |
09/06 | 54.7859 RYO | ▲ 55.61 % |
10/06 | 52.688 RYO | ▼ -3.83 % |
11/06 | 53.222 RYO | ▲ 1.01 % |
12/06 | 57.0238 RYO | ▲ 7.14 % |
13/06 | 51.3194 RYO | ▼ -10 % |
14/06 | 53.716 RYO | ▲ 4.67 % |
15/06 | 54.5238 RYO | ▲ 1.5 % |
16/06 | 54.5592 RYO | ▲ 0.06 % |
17/06 | 59.8228 RYO | ▲ 9.65 % |
18/06 | 46.5537 RYO | ▼ -22.18 % |
19/06 | 47.2005 RYO | ▲ 1.39 % |
20/06 | 48.453 RYO | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 71.5754 RYO | ▲ 13.12 % |
03/06 — 09/06 | 58.4697 RYO | ▼ -18.31 % |
10/06 — 16/06 | 57.433 RYO | ▼ -1.77 % |
17/06 — 23/06 | 67.5831 RYO | ▲ 17.67 % |
24/06 — 30/06 | 67.7102 RYO | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 86.1739 RYO | ▲ 27.27 % |
08/07 — 14/07 | 40.6916 RYO | ▼ -52.78 % |
15/07 — 21/07 | 32.393 RYO | ▼ -20.39 % |
22/07 — 28/07 | 49.0587 RYO | ▲ 51.45 % |
29/07 — 04/08 | 54.8264 RYO | ▲ 11.76 % |
05/08 — 11/08 | 47.6618 RYO | ▼ -13.07 % |
12/08 — 18/08 | 374.21 RYO | ▲ 685.14 % |
British pound/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.0587 RYO | ▼ -1.92 % |
07/2024 | 66.6059 RYO | ▲ 7.33 % |
08/2024 | 55.0226 RYO | ▼ -17.39 % |
09/2024 | 79.1799 RYO | ▲ 43.9 % |
10/2024 | 18.1698 RYO | ▼ -77.05 % |
11/2024 | 15.5564 RYO | ▼ -14.38 % |
12/2024 | 123.78 RYO | ▲ 695.67 % |
01/2025 | 119.26 RYO | ▼ -3.65 % |
02/2025 | 141.96 RYO | ▲ 19.04 % |
03/2025 | 60.123 RYO | ▼ -57.65 % |
04/2025 | 49.8615 RYO | ▼ -17.07 % |
05/2025 | 62.4224 RYO | ▲ 25.19 % |
British pound/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.4113 RYO |
Tối đa | 72.3908 RYO |
Bình quân gia quyền | 64.8531 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.4113 RYO |
Tối đa | 174.57 RYO |
Bình quân gia quyền | 106.86 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.4113 RYO |
Tối đa | 174.57 RYO |
Bình quân gia quyền | 111.21 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: