Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/NMC
Lịch sử thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá
GBP/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 GBP = 2.938312 NMC
▼ -1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (2.788316 NMC — 2.938312 NMC)
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 9.94% (2.672533 NMC — 2.938312 NMC)
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 231.88% (0.88535534 NMC — 2.938312 NMC)
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -10.15% (3.270412 NMC — 2.938312 NMC)
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.916689 NMC | ▼ -0.74 % |
23/05 | 2.913265 NMC | ▼ -0.12 % |
24/05 | 2.969584 NMC | ▲ 1.93 % |
25/05 | 3.059291 NMC | ▲ 3.02 % |
26/05 | 3.151942 NMC | ▲ 3.03 % |
27/05 | 3.183023 NMC | ▲ 0.99 % |
28/05 | 3.162358 NMC | ▼ -0.65 % |
29/05 | 3.161235 NMC | ▼ -0.04 % |
30/05 | 3.158143 NMC | ▼ -0.1 % |
31/05 | 3.432234 NMC | ▲ 8.68 % |
01/06 | 3.5019 NMC | ▲ 2.03 % |
02/06 | 3.42146 NMC | ▼ -2.3 % |
03/06 | 3.314393 NMC | ▼ -3.13 % |
04/06 | 3.279711 NMC | ▼ -1.05 % |
05/06 | 3.379892 NMC | ▲ 3.05 % |
06/06 | 3.506725 NMC | ▲ 3.75 % |
07/06 | 3.558183 NMC | ▲ 1.47 % |
08/06 | 3.664845 NMC | ▲ 3 % |
09/06 | 3.673168 NMC | ▲ 0.23 % |
10/06 | 3.685303 NMC | ▲ 0.33 % |
11/06 | 3.7251 NMC | ▲ 1.08 % |
12/06 | 3.60782 NMC | ▼ -3.15 % |
13/06 | 3.618973 NMC | ▲ 0.31 % |
14/06 | 3.513181 NMC | ▼ -2.92 % |
15/06 | 3.452807 NMC | ▼ -1.72 % |
16/06 | 3.582439 NMC | ▲ 3.75 % |
17/06 | 3.415117 NMC | ▼ -4.67 % |
18/06 | 3.278605 NMC | ▼ -4 % |
19/06 | 3.253411 NMC | ▼ -0.77 % |
20/06 | 3.099258 NMC | ▼ -4.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.953096 NMC | ▲ 0.5 % |
03/06 — 09/06 | 3.080471 NMC | ▲ 4.31 % |
10/06 — 16/06 | 3.168966 NMC | ▲ 2.87 % |
17/06 — 23/06 | 3.173488 NMC | ▲ 0.14 % |
24/06 — 30/06 | 3.343163 NMC | ▲ 5.35 % |
01/07 — 07/07 | 3.542344 NMC | ▲ 5.96 % |
08/07 — 14/07 | 3.448625 NMC | ▼ -2.65 % |
15/07 — 21/07 | 3.760605 NMC | ▲ 9.05 % |
22/07 — 28/07 | 4.013043 NMC | ▲ 6.71 % |
29/07 — 04/08 | 4.414777 NMC | ▲ 10.01 % |
05/08 — 11/08 | 4.024844 NMC | ▼ -8.83 % |
12/08 — 18/08 | 3.858163 NMC | ▼ -4.14 % |
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.952998 NMC | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 3.28726 NMC | ▲ 11.32 % |
08/2024 | 3.587434 NMC | ▲ 9.13 % |
09/2024 | 3.621487 NMC | ▲ 0.95 % |
10/2024 | 4.235358 NMC | ▲ 16.95 % |
11/2024 | 4.024827 NMC | ▼ -4.97 % |
12/2024 | 6.107397 NMC | ▲ 51.74 % |
01/2025 | 8.209476 NMC | ▲ 34.42 % |
02/2025 | 8.946793 NMC | ▲ 8.98 % |
03/2025 | 9.575123 NMC | ▲ 7.02 % |
04/2025 | 12.0736 NMC | ▲ 26.09 % |
05/2025 | 11.3819 NMC | ▼ -5.73 % |
British pound/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.782791 NMC |
Tối đa | 3.416208 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.121512 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.250511 NMC |
Tối đa | 3.416208 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.768969 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74290971 NMC |
Tối đa | 3.433897 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.597524 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: