Tỷ giá hối đoái British pound chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/MGA
Lịch sử thay đổi trong GBP/MGA tỷ giá
GBP/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 GBP = 5,622 MGA
▼ -0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 3.03% (5,456 MGA — 5,622 MGA)
Thay đổi trong GBP/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -1.96% (5,734 MGA — 5,622 MGA)
Thay đổi trong GBP/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (5,475 MGA — 5,622 MGA)
Thay đổi trong GBP/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 20.38% (4,670 MGA — 5,622 MGA)
British pound/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,630 MGA | ▲ 0.14 % |
23/05 | 5,658 MGA | ▲ 0.5 % |
24/05 | 5,687 MGA | ▲ 0.52 % |
25/05 | 5,735 MGA | ▲ 0.84 % |
26/05 | 5,740 MGA | ▲ 0.09 % |
27/05 | 5,780 MGA | ▲ 0.69 % |
28/05 | 5,782 MGA | ▲ 0.04 % |
29/05 | 5,758 MGA | ▼ -0.42 % |
30/05 | 5,744 MGA | ▼ -0.24 % |
31/05 | 5,755 MGA | ▲ 0.18 % |
01/06 | 5,732 MGA | ▼ -0.4 % |
02/06 | 5,771 MGA | ▲ 0.69 % |
03/06 | 5,748 MGA | ▼ -0.39 % |
04/06 | 5,742 MGA | ▼ -0.11 % |
05/06 | 5,779 MGA | ▲ 0.65 % |
06/06 | 5,780 MGA | ▲ 0.01 % |
07/06 | 5,773 MGA | ▼ -0.12 % |
08/06 | 5,780 MGA | ▲ 0.12 % |
09/06 | 5,753 MGA | ▼ -0.46 % |
10/06 | 5,746 MGA | ▼ -0.13 % |
11/06 | 5,748 MGA | ▲ 0.03 % |
12/06 | 5,778 MGA | ▲ 0.52 % |
13/06 | 5,795 MGA | ▲ 0.29 % |
14/06 | 5,821 MGA | ▲ 0.45 % |
15/06 | 5,818 MGA | ▼ -0.04 % |
16/06 | 5,846 MGA | ▲ 0.49 % |
17/06 | 5,823 MGA | ▼ -0.39 % |
18/06 | 5,792 MGA | ▼ -0.55 % |
19/06 | 5,822 MGA | ▲ 0.52 % |
20/06 | 5,826 MGA | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,630 MGA | ▲ 0.14 % |
03/06 — 09/06 | 5,572 MGA | ▼ -1.02 % |
10/06 — 16/06 | 5,385 MGA | ▼ -3.35 % |
17/06 — 23/06 | 5,337 MGA | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 5,357 MGA | ▲ 0.39 % |
01/07 — 07/07 | 5,286 MGA | ▼ -1.34 % |
08/07 — 14/07 | 5,277 MGA | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 5,419 MGA | ▲ 2.7 % |
22/07 — 28/07 | 5,398 MGA | ▼ -0.39 % |
29/07 — 04/08 | 5,390 MGA | ▼ -0.14 % |
05/08 — 11/08 | 5,467 MGA | ▲ 1.43 % |
12/08 — 18/08 | 5,470 MGA | ▲ 0.06 % |
British pound/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,614 MGA | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 5,621 MGA | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 5,544 MGA | ▼ -1.37 % |
09/2024 | 5,405 MGA | ▼ -2.5 % |
10/2024 | 5,355 MGA | ▼ -0.94 % |
11/2024 | 5,625 MGA | ▲ 5.05 % |
12/2024 | 5,798 MGA | ▲ 3.07 % |
01/2025 | 5,684 MGA | ▼ -1.96 % |
02/2025 | 3,825 MGA | ▼ -32.71 % |
03/2025 | 4,902 MGA | ▲ 28.14 % |
04/2025 | 4,955 MGA | ▲ 1.08 % |
05/2025 | 4,996 MGA | ▲ 0.83 % |
British pound/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,453 MGA |
Tối đa | 5,628 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,560 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,441 MGA |
Tối đa | 5,799 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,584 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,434 MGA |
Tối đa | 5,921 MGA |
Bình quân gia quyền | 5,654 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: