Tỷ giá hối đoái British pound chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/IDR
Lịch sử thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá
GBP/IDR tỷ giá
05 20, 2024
1 GBP = 20,384 IDR
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (20,060 IDR — 20,384 IDR)
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.15% (19,762 IDR — 20,384 IDR)
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.94% (18,541 IDR — 20,384 IDR)
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 20, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 13334.05% (151.73 IDR — 20,384 IDR)
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20,385 IDR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 20,382 IDR | ▼ -0.01 % |
24/05 | 20,393 IDR | ▲ 0.05 % |
25/05 | 20,488 IDR | ▲ 0.46 % |
26/05 | 20,620 IDR | ▲ 0.64 % |
27/05 | 20,648 IDR | ▲ 0.14 % |
28/05 | 20,818 IDR | ▲ 0.82 % |
29/05 | 20,825 IDR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 20,800 IDR | ▼ -0.12 % |
31/05 | 20,768 IDR | ▼ -0.16 % |
01/06 | 20,717 IDR | ▼ -0.24 % |
02/06 | 20,631 IDR | ▼ -0.42 % |
03/06 | 20,550 IDR | ▼ -0.39 % |
04/06 | 20,521 IDR | ▼ -0.14 % |
05/06 | 20,469 IDR | ▼ -0.26 % |
06/06 | 20,574 IDR | ▲ 0.51 % |
07/06 | 20,564 IDR | ▼ -0.05 % |
08/06 | 20,525 IDR | ▼ -0.19 % |
09/06 | 20,510 IDR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 20,531 IDR | ▲ 0.1 % |
11/06 | 20,506 IDR | ▼ -0.12 % |
12/06 | 20,502 IDR | ▼ -0.02 % |
13/06 | 20,612 IDR | ▲ 0.54 % |
14/06 | 20,663 IDR | ▲ 0.25 % |
15/06 | 20,627 IDR | ▼ -0.17 % |
16/06 | 20,604 IDR | ▼ -0.11 % |
17/06 | 20,687 IDR | ▲ 0.4 % |
18/06 | 20,687 IDR | ▼ -0 % |
19/06 | 20,683 IDR | ▼ -0.02 % |
20/06 | 20,742 IDR | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20,505 IDR | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 20,441 IDR | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 20,579 IDR | ▲ 0.68 % |
17/06 — 23/06 | 20,523 IDR | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 20,622 IDR | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 20,673 IDR | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 20,608 IDR | ▼ -0.31 % |
15/07 — 21/07 | 20,646 IDR | ▲ 0.18 % |
22/07 — 28/07 | 21,036 IDR | ▲ 1.89 % |
29/07 — 04/08 | 20,694 IDR | ▼ -1.63 % |
05/08 — 11/08 | 20,755 IDR | ▲ 0.29 % |
12/08 — 18/08 | 20,863 IDR | ▲ 0.52 % |
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,416 IDR | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 20,667 IDR | ▲ 1.23 % |
08/2024 | 20,489 IDR | ▼ -0.87 % |
09/2024 | 20,132 IDR | ▼ -1.74 % |
10/2024 | 20,563 IDR | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 20,850 IDR | ▲ 1.4 % |
12/2024 | 20,873 IDR | ▲ 0.11 % |
01/2025 | 21,264 IDR | ▲ 1.88 % |
02/2025 | 21,048 IDR | ▼ -1.02 % |
03/2025 | 21,274 IDR | ▲ 1.08 % |
04/2025 | 21,512 IDR | ▲ 1.12 % |
05/2025 | 21,520 IDR | ▲ 0.04 % |
British pound/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,020 IDR |
Tối đa | 20,525 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,191 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,720 IDR |
Tối đa | 20,525 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,053 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,419 IDR |
Tối đa | 20,525 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,517 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: