Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/XLM
Lịch sử thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá
GAS/XLM tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 47.2232 XLM
▼ -1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (49.7315 XLM — 47.2232 XLM)
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -12.83% (54.1728 XLM — 47.2232 XLM)
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 46.3% (32.2779 XLM — 47.2232 XLM)
Thay đổi trong GAS/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 118.19% (21.6432 XLM — 47.2232 XLM)
GAS/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.5794 XLM | ▲ 0.75 % |
23/05 | 46.6749 XLM | ▼ -1.9 % |
24/05 | 45.3066 XLM | ▼ -2.93 % |
25/05 | 45.2383 XLM | ▼ -0.15 % |
26/05 | 45.8076 XLM | ▲ 1.26 % |
27/05 | 45.699 XLM | ▼ -0.24 % |
28/05 | 46.7593 XLM | ▲ 2.32 % |
29/05 | 47.2394 XLM | ▲ 1.03 % |
30/05 | 46.3053 XLM | ▼ -1.98 % |
31/05 | 43.3256 XLM | ▼ -6.43 % |
01/06 | 42.9305 XLM | ▼ -0.91 % |
02/06 | 44.4119 XLM | ▲ 3.45 % |
03/06 | 44.7454 XLM | ▲ 0.75 % |
04/06 | 45.2191 XLM | ▲ 1.06 % |
05/06 | 45.5908 XLM | ▲ 0.82 % |
06/06 | 46.0638 XLM | ▲ 1.04 % |
07/06 | 46.1938 XLM | ▲ 0.28 % |
08/06 | 46.8091 XLM | ▲ 1.33 % |
09/06 | 46.0854 XLM | ▼ -1.55 % |
10/06 | 45.5687 XLM | ▼ -1.12 % |
11/06 | 45.5337 XLM | ▼ -0.08 % |
12/06 | 45.6703 XLM | ▲ 0.3 % |
13/06 | 45.8136 XLM | ▲ 0.31 % |
14/06 | 45.9724 XLM | ▲ 0.35 % |
15/06 | 45.9906 XLM | ▲ 0.04 % |
16/06 | 46.0932 XLM | ▲ 0.22 % |
17/06 | 46.5914 XLM | ▲ 1.08 % |
18/06 | 46.1498 XLM | ▼ -0.95 % |
19/06 | 46.3088 XLM | ▲ 0.34 % |
20/06 | 46.2496 XLM | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 45.4721 XLM | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | 46.3315 XLM | ▲ 1.89 % |
10/06 — 16/06 | 46.2104 XLM | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 45.706 XLM | ▼ -1.09 % |
24/06 — 30/06 | 47.1119 XLM | ▲ 3.08 % |
01/07 — 07/07 | 46.1074 XLM | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 46.1018 XLM | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 45.4803 XLM | ▼ -1.35 % |
22/07 — 28/07 | 43.211 XLM | ▼ -4.99 % |
29/07 — 04/08 | 43.2776 XLM | ▲ 0.15 % |
05/08 — 11/08 | 44.0101 XLM | ▲ 1.69 % |
12/08 — 18/08 | 43.961 XLM | ▼ -0.11 % |
GAS/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.8347 XLM | ▲ 5.53 % |
07/2024 | 36.4907 XLM | ▼ -26.78 % |
08/2024 | 38.6406 XLM | ▲ 5.89 % |
09/2024 | 43.127 XLM | ▲ 11.61 % |
10/2024 | 104.18 XLM | ▲ 141.56 % |
11/2024 | 130.32 XLM | ▲ 25.09 % |
12/2024 | 101.24 XLM | ▼ -22.31 % |
01/2025 | 101.72 XLM | ▲ 0.48 % |
02/2025 | 104.02 XLM | ▲ 2.26 % |
03/2025 | 94.4694 XLM | ▼ -9.18 % |
04/2025 | 86.9094 XLM | ▼ -8 % |
05/2025 | 90.7038 XLM | ▲ 4.37 % |
GAS/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.0277 XLM |
Tối đa | 49.191 XLM |
Bình quân gia quyền | 47.1956 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.0277 XLM |
Tối đa | 56.4305 XLM |
Bình quân gia quyền | 49.3306 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7348 XLM |
Tối đa | 227.33 XLM |
Bình quân gia quyền | 41.5232 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: