Tỷ giá hối đoái GAS chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/VND
Lịch sử thay đổi trong GAS/VND tỷ giá
GAS/VND tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 147,095 VND
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -4.59% (154,176 VND — 147,095 VND)
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -11.16% (165,566 VND — 147,095 VND)
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 103.81% (72,174 VND — 147,095 VND)
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 401.06% (29,357 VND — 147,095 VND)
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 149,364 VND | ▲ 1.54 % |
23/05 | 149,016 VND | ▼ -0.23 % |
24/05 | 144,146 VND | ▼ -3.27 % |
25/05 | 139,908 VND | ▼ -2.94 % |
26/05 | 141,570 VND | ▲ 1.19 % |
27/05 | 140,777 VND | ▼ -0.56 % |
28/05 | 144,862 VND | ▲ 2.9 % |
29/05 | 143,244 VND | ▼ -1.12 % |
30/05 | 137,165 VND | ▼ -4.24 % |
31/05 | 127,322 VND | ▼ -7.18 % |
01/06 | 128,133 VND | ▲ 0.64 % |
02/06 | 134,578 VND | ▲ 5.03 % |
03/06 | 136,473 VND | ▲ 1.41 % |
04/06 | 136,999 VND | ▲ 0.39 % |
05/06 | 138,796 VND | ▲ 1.31 % |
06/06 | 137,902 VND | ▼ -0.64 % |
07/06 | 135,833 VND | ▼ -1.5 % |
08/06 | 137,131 VND | ▲ 0.96 % |
09/06 | 135,806 VND | ▼ -0.97 % |
10/06 | 132,985 VND | ▼ -2.08 % |
11/06 | 131,494 VND | ▼ -1.12 % |
12/06 | 129,839 VND | ▼ -1.26 % |
13/06 | 129,480 VND | ▼ -0.28 % |
14/06 | 131,449 VND | ▲ 1.52 % |
15/06 | 134,153 VND | ▲ 2.06 % |
16/06 | 135,779 VND | ▲ 1.21 % |
17/06 | 138,309 VND | ▲ 1.86 % |
18/06 | 134,180 VND | ▼ -2.99 % |
19/06 | 136,152 VND | ▲ 1.47 % |
20/06 | 141,581 VND | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 149,394 VND | ▲ 1.56 % |
03/06 — 09/06 | 133,334 VND | ▼ -10.75 % |
10/06 — 16/06 | 140,891 VND | ▲ 5.67 % |
17/06 — 23/06 | 139,974 VND | ▼ -0.65 % |
24/06 — 30/06 | 140,498 VND | ▲ 0.37 % |
01/07 — 07/07 | 110,828 VND | ▼ -21.12 % |
08/07 — 14/07 | 117,951 VND | ▲ 6.43 % |
15/07 — 21/07 | 111,419 VND | ▼ -5.54 % |
22/07 — 28/07 | 105,886 VND | ▼ -4.97 % |
29/07 — 04/08 | 97,654 VND | ▼ -7.77 % |
05/08 — 11/08 | 104,321 VND | ▲ 6.83 % |
12/08 — 18/08 | 107,958 VND | ▲ 3.49 % |
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 157,090 VND | ▲ 6.79 % |
07/2024 | 156,583 VND | ▼ -0.32 % |
08/2024 | 117,323 VND | ▼ -25.07 % |
09/2024 | 126,776 VND | ▲ 8.06 % |
10/2024 | 331,414 VND | ▲ 161.42 % |
11/2024 | 413,842 VND | ▲ 24.87 % |
12/2024 | 357,710 VND | ▼ -13.56 % |
01/2025 | 305,427 VND | ▼ -14.62 % |
02/2025 | 375,929 VND | ▲ 23.08 % |
03/2025 | 375,461 VND | ▼ -0.12 % |
04/2025 | 275,144 VND | ▼ -26.72 % |
05/2025 | 299,707 VND | ▲ 8.93 % |
GAS/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 125,248 VND |
Tối đa | 157,091 VND |
Bình quân gia quyền | 141,948 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 123,993 VND |
Tối đa | 219,580 VND |
Bình quân gia quyền | 163,826 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54,779 VND |
Tối đa | 731,899 VND |
Bình quân gia quyền | 130,338 VND |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: