Tỷ giá hối đoái GAS chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/VEF
Lịch sử thay đổi trong GAS/VEF tỷ giá
GAS/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 20,883,979 VEF
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.83% (21,944,962 VEF — 20,883,979 VEF)
Thay đổi trong GAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -14.42% (24,402,971 VEF — 20,883,979 VEF)
Thay đổi trong GAS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 161.19% (7,995,552 VEF — 20,883,979 VEF)
Thay đổi trong GAS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 168328646.82% (12.41 VEF — 20,883,979 VEF)
GAS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21,199,855 VEF | ▲ 1.51 % |
23/05 | 21,155,945 VEF | ▼ -0.21 % |
24/05 | 20,479,256 VEF | ▼ -3.2 % |
25/05 | 19,948,112 VEF | ▼ -2.59 % |
26/05 | 20,201,386 VEF | ▲ 1.27 % |
27/05 | 20,083,723 VEF | ▼ -0.58 % |
28/05 | 20,666,586 VEF | ▲ 2.9 % |
29/05 | 20,435,691 VEF | ▼ -1.12 % |
30/05 | 19,568,534 VEF | ▼ -4.24 % |
31/05 | 18,164,184 VEF | ▼ -7.18 % |
01/06 | 18,250,375 VEF | ▲ 0.47 % |
02/06 | 19,155,414 VEF | ▲ 4.96 % |
03/06 | 19,424,409 VEF | ▲ 1.4 % |
04/06 | 19,499,262 VEF | ▲ 0.39 % |
05/06 | 19,790,959 VEF | ▲ 1.5 % |
06/06 | 19,636,243 VEF | ▼ -0.78 % |
07/06 | 19,321,551 VEF | ▼ -1.6 % |
08/06 | 19,499,514 VEF | ▲ 0.92 % |
09/06 | 19,300,885 VEF | ▼ -1.02 % |
10/06 | 18,899,027 VEF | ▼ -2.08 % |
11/06 | 18,687,077 VEF | ▼ -1.12 % |
12/06 | 18,453,699 VEF | ▼ -1.25 % |
13/06 | 18,399,983 VEF | ▼ -0.29 % |
14/06 | 18,682,158 VEF | ▲ 1.53 % |
15/06 | 19,073,696 VEF | ▲ 2.1 % |
16/06 | 19,299,699 VEF | ▲ 1.18 % |
17/06 | 19,659,319 VEF | ▲ 1.86 % |
18/06 | 19,072,456 VEF | ▼ -2.99 % |
19/06 | 19,349,571 VEF | ▲ 1.45 % |
20/06 | 20,118,525 VEF | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21,198,900 VEF | ▲ 1.51 % |
03/06 — 09/06 | 18,948,186 VEF | ▼ -10.62 % |
10/06 — 16/06 | 19,991,188 VEF | ▲ 5.5 % |
17/06 — 23/06 | 19,821,888 VEF | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 19,793,097 VEF | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 15,510,578 VEF | ▼ -21.64 % |
08/07 — 14/07 | 16,328,060 VEF | ▲ 5.27 % |
15/07 — 21/07 | 15,505,312 VEF | ▼ -5.04 % |
22/07 — 28/07 | 14,712,702 VEF | ▼ -5.11 % |
29/07 — 04/08 | 13,514,399 VEF | ▼ -8.14 % |
05/08 — 11/08 | 14,436,387 VEF | ▲ 6.82 % |
12/08 — 18/08 | 14,937,823 VEF | ▲ 3.47 % |
GAS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,362,636 VEF | ▲ 7.08 % |
07/2024 | 23,447,462 VEF | ▲ 4.85 % |
08/2024 | 19,557,086 VEF | ▼ -16.59 % |
09/2024 | 22,089,437 VEF | ▲ 12.95 % |
10/2024 | 58,436,159 VEF | ▲ 164.54 % |
11/2024 | 74,962,993 VEF | ▲ 28.28 % |
12/2024 | 65,655,453 VEF | ▼ -12.42 % |
01/2025 | 56,169,988 VEF | ▼ -14.45 % |
02/2025 | 68,089,437 VEF | ▲ 21.22 % |
03/2025 | 67,879,001 VEF | ▼ -0.31 % |
04/2025 | 48,695,160 VEF | ▼ -28.26 % |
05/2025 | 52,870,907 VEF | ▲ 8.58 % |
GAS/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,901,700 VEF |
Tối đa | 22,351,501 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,231,444 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,901,700 VEF |
Tối đa | 32,158,050 VEF |
Bình quân gia quyền | 23,724,746 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,374,564 VEF |
Tối đa | 105,851,270 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,476,277 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: