Tỷ giá hối đoái GAS chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/UZS

Lịch sử thay đổi trong GAS/UZS tỷ giá

GAS/UZS tỷ giá

05 21, 2024
1 GAS = 73,424 UZS
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -4.48% (76,870 UZS — 73,424 UZS)

Thay đổi trong GAS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -11.44% (82,907 UZS — 73,424 UZS)

Thay đổi trong GAS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 108.11% (35,281 UZS — 73,424 UZS)

Thay đổi trong GAS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 516.02% (11,919 UZS — 73,424 UZS)

GAS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 74,701 UZS ▲ 1.74 %
23/05 74,519 UZS ▼ -0.24 %
24/05 72,001 UZS ▼ -3.38 %
25/05 70,085 UZS ▼ -2.66 %
26/05 70,850 UZS ▲ 1.09 %
27/05 70,486 UZS ▼ -0.51 %
28/05 72,532 UZS ▲ 2.9 %
29/05 71,449 UZS ▼ -1.49 %
30/05 68,322 UZS ▼ -4.38 %
31/05 63,697 UZS ▼ -6.77 %
01/06 63,816 UZS ▲ 0.19 %
02/06 67,543 UZS ▲ 5.84 %
03/06 68,291 UZS ▲ 1.11 %
04/06 68,580 UZS ▲ 0.42 %
05/06 69,741 UZS ▲ 1.69 %
06/06 69,318 UZS ▼ -0.61 %
07/06 68,262 UZS ▼ -1.52 %
08/06 68,936 UZS ▲ 0.99 %
09/06 68,044 UZS ▼ -1.29 %
10/06 66,721 UZS ▼ -1.94 %
11/06 66,003 UZS ▼ -1.08 %
12/06 65,279 UZS ▼ -1.1 %
13/06 65,130 UZS ▼ -0.23 %
14/06 66,042 UZS ▲ 1.4 %
15/06 67,342 UZS ▲ 1.97 %
16/06 68,412 UZS ▲ 1.59 %
17/06 69,417 UZS ▲ 1.47 %
18/06 67,046 UZS ▼ -3.41 %
19/06 68,177 UZS ▲ 1.69 %
20/06 70,968 UZS ▲ 4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 76,474 UZS ▲ 4.15 %
03/06 — 09/06 67,114 UZS ▼ -12.24 %
10/06 — 16/06 70,880 UZS ▲ 5.61 %
17/06 — 23/06 70,503 UZS ▼ -0.53 %
24/06 — 30/06 70,550 UZS ▲ 0.07 %
01/07 — 07/07 55,265 UZS ▼ -21.67 %
08/07 — 14/07 58,312 UZS ▲ 5.51 %
15/07 — 21/07 54,935 UZS ▼ -5.79 %
22/07 — 28/07 52,300 UZS ▼ -4.8 %
29/07 — 04/08 48,281 UZS ▼ -7.68 %
05/08 — 11/08 51,514 UZS ▲ 6.7 %
12/08 — 18/08 53,357 UZS ▲ 3.58 %

GAS/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 78,299 UZS ▲ 6.64 %
07/2024 78,442 UZS ▲ 0.18 %
08/2024 60,521 UZS ▼ -22.85 %
09/2024 65,467 UZS ▲ 8.17 %
10/2024 169,504 UZS ▲ 158.92 %
11/2024 215,948 UZS ▲ 27.4 %
12/2024 188,093 UZS ▼ -12.9 %
01/2025 160,206 UZS ▼ -14.83 %
02/2025 196,922 UZS ▲ 22.92 %
03/2025 197,346 UZS ▲ 0.22 %
04/2025 141,685 UZS ▼ -28.2 %
05/2025 154,271 UZS ▲ 8.88 %

GAS/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 62,464 UZS
Tối đa 78,368 UZS
Bình quân gia quyền 70,798 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 62,464 UZS
Tối đa 111,701 UZS
Bình quân gia quyền 82,769 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26,643 UZS
Tối đa 369,510 UZS
Bình quân gia quyền 65,596 UZS

Chia sẻ một liên kết đến GAS/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu