Tỷ giá hối đoái GAS chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/SLL
Lịch sử thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá
GAS/SLL tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 110,963 SLL
▼ -1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -6.84% (119,112 SLL — 110,963 SLL)
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -9.55% (122,681 SLL — 110,963 SLL)
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 97.23% (56,260 SLL — 110,963 SLL)
Thay đổi trong GAS/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 925.01% (10,826 SLL — 110,963 SLL)
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 112,716 SLL | ▲ 1.58 % |
24/05 | 112,333 SLL | ▼ -0.34 % |
25/05 | 109,007 SLL | ▼ -2.96 % |
26/05 | 105,383 SLL | ▼ -3.32 % |
27/05 | 106,159 SLL | ▲ 0.74 % |
28/05 | 105,539 SLL | ▼ -0.58 % |
29/05 | 107,700 SLL | ▲ 2.05 % |
30/05 | 106,717 SLL | ▼ -0.91 % |
31/05 | 101,515 SLL | ▼ -4.88 % |
01/06 | 96,245 SLL | ▼ -5.19 % |
02/06 | 96,597 SLL | ▲ 0.37 % |
03/06 | 99,401 SLL | ▲ 2.9 % |
04/06 | 100,722 SLL | ▲ 1.33 % |
05/06 | 101,235 SLL | ▲ 0.51 % |
06/06 | 102,455 SLL | ▲ 1.21 % |
07/06 | 101,527 SLL | ▼ -0.91 % |
08/06 | 99,945 SLL | ▼ -1.56 % |
09/06 | 100,975 SLL | ▲ 1.03 % |
10/06 | 100,029 SLL | ▼ -0.94 % |
11/06 | 97,865 SLL | ▼ -2.16 % |
12/06 | 96,778 SLL | ▼ -1.11 % |
13/06 | 95,541 SLL | ▼ -1.28 % |
14/06 | 94,927 SLL | ▼ -0.64 % |
15/06 | 96,475 SLL | ▲ 1.63 % |
16/06 | 98,540 SLL | ▲ 2.14 % |
17/06 | 100,081 SLL | ▲ 1.56 % |
18/06 | 101,383 SLL | ▲ 1.3 % |
19/06 | 98,672 SLL | ▼ -2.67 % |
20/06 | 101,417 SLL | ▲ 2.78 % |
21/06 | 104,414 SLL | ▲ 2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 112,210 SLL | ▲ 1.12 % |
03/06 — 09/06 | 103,726 SLL | ▼ -7.56 % |
10/06 — 16/06 | 108,372 SLL | ▲ 4.48 % |
17/06 — 23/06 | 107,987 SLL | ▼ -0.36 % |
24/06 — 30/06 | 107,561 SLL | ▼ -0.39 % |
01/07 — 07/07 | 85,494 SLL | ▼ -20.52 % |
08/07 — 14/07 | 93,013 SLL | ▲ 8.79 % |
15/07 — 21/07 | 87,349 SLL | ▼ -6.09 % |
22/07 — 28/07 | 83,263 SLL | ▼ -4.68 % |
29/07 — 04/08 | 79,196 SLL | ▼ -4.88 % |
05/08 — 11/08 | 83,668 SLL | ▲ 5.65 % |
12/08 — 18/08 | 87,151 SLL | ▲ 4.16 % |
GAS/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124,053 SLL | ▲ 11.8 % |
07/2024 | 121,683 SLL | ▼ -1.91 % |
08/2024 | 97,163 SLL | ▼ -20.15 % |
09/2024 | 109,769 SLL | ▲ 12.97 % |
10/2024 | 264,997 SLL | ▲ 141.41 % |
11/2024 | 324,684 SLL | ▲ 22.52 % |
12/2024 | 271,885 SLL | ▼ -16.26 % |
01/2025 | 229,729 SLL | ▼ -15.51 % |
02/2025 | 262,672 SLL | ▲ 14.34 % |
03/2025 | 300,334 SLL | ▲ 14.34 % |
04/2025 | 193,143 SLL | ▼ -35.69 % |
05/2025 | 217,957 SLL | ▲ 12.85 % |
GAS/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 96,748 SLL |
Tối đa | 121,699 SLL |
Bình quân gia quyền | 108,771 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 96,748 SLL |
Tối đa | 185,366 SLL |
Bình quân gia quyền | 131,224 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,645 SLL |
Tối đa | 557,422 SLL |
Bình quân gia quyền | 100,032 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: