Tỷ giá hối đoái GAS chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/NPR
Lịch sử thay đổi trong GAS/NPR tỷ giá
GAS/NPR tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 713.83 NPR
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -5.85% (758.19 NPR — 713.83 NPR)
Thay đổi trong GAS/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -13.23% (822.63 NPR — 713.83 NPR)
Thay đổi trong GAS/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 88.99% (377.71 NPR — 713.83 NPR)
Thay đổi trong GAS/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 418.55% (137.66 NPR — 713.83 NPR)
GAS/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 725.91 NPR | ▲ 1.69 % |
23/05 | 720.82 NPR | ▼ -0.7 % |
24/05 | 694.76 NPR | ▼ -3.61 % |
25/05 | 675.96 NPR | ▼ -2.71 % |
26/05 | 685.39 NPR | ▲ 1.4 % |
27/05 | 683.79 NPR | ▼ -0.23 % |
28/05 | 703.88 NPR | ▲ 2.94 % |
29/05 | 694.02 NPR | ▼ -1.4 % |
30/05 | 666.6 NPR | ▼ -3.95 % |
31/05 | 622.69 NPR | ▼ -6.59 % |
01/06 | 621.82 NPR | ▼ -0.14 % |
02/06 | 647.16 NPR | ▲ 4.07 % |
03/06 | 654.88 NPR | ▲ 1.19 % |
04/06 | 657.82 NPR | ▲ 0.45 % |
05/06 | 669.17 NPR | ▲ 1.72 % |
06/06 | 665.17 NPR | ▼ -0.6 % |
07/06 | 656.69 NPR | ▼ -1.28 % |
08/06 | 661.6 NPR | ▲ 0.75 % |
09/06 | 651.68 NPR | ▼ -1.5 % |
10/06 | 638.57 NPR | ▼ -2.01 % |
11/06 | 632.18 NPR | ▼ -1 % |
12/06 | 624.18 NPR | ▼ -1.26 % |
13/06 | 621.26 NPR | ▼ -0.47 % |
14/06 | 627.52 NPR | ▲ 1.01 % |
15/06 | 638.73 NPR | ▲ 1.79 % |
16/06 | 648.15 NPR | ▲ 1.48 % |
17/06 | 655.27 NPR | ▲ 1.1 % |
18/06 | 634.49 NPR | ▼ -3.17 % |
19/06 | 646 NPR | ▲ 1.82 % |
20/06 | 674 NPR | ▲ 4.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 725.74 NPR | ▲ 1.67 % |
03/06 — 09/06 | 652.32 NPR | ▼ -10.12 % |
10/06 — 16/06 | 696.84 NPR | ▲ 6.82 % |
17/06 — 23/06 | 693.53 NPR | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 686.83 NPR | ▼ -0.97 % |
01/07 — 07/07 | 550.69 NPR | ▼ -19.82 % |
08/07 — 14/07 | 579.45 NPR | ▲ 5.22 % |
15/07 — 21/07 | 546.35 NPR | ▼ -5.71 % |
22/07 — 28/07 | 515.31 NPR | ▼ -5.68 % |
29/07 — 04/08 | 473.25 NPR | ▼ -8.16 % |
05/08 — 11/08 | 499.65 NPR | ▲ 5.58 % |
12/08 — 18/08 | 518.58 NPR | ▲ 3.79 % |
GAS/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 759.68 NPR | ▲ 6.42 % |
07/2024 | 752.49 NPR | ▼ -0.95 % |
08/2024 | 566.25 NPR | ▼ -24.75 % |
09/2024 | 624 NPR | ▲ 10.2 % |
10/2024 | 1,615 NPR | ▲ 158.77 % |
11/2024 | 1,976 NPR | ▲ 22.4 % |
12/2024 | 1,687 NPR | ▼ -14.67 % |
01/2025 | 1,452 NPR | ▼ -13.88 % |
02/2025 | 1,762 NPR | ▲ 21.3 % |
03/2025 | 1,768 NPR | ▲ 0.34 % |
04/2025 | 1,287 NPR | ▼ -27.19 % |
05/2025 | 1,374 NPR | ▲ 6.73 % |
GAS/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 620.22 NPR |
Tối đa | 774.66 NPR |
Bình quân gia quyền | 692.06 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 618.91 NPR |
Tối đa | 1,080 NPR |
Bình quân gia quyền | 807.04 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 281.99 NPR |
Tối đa | 3,761 NPR |
Bình quân gia quyền | 653.93 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: