Tỷ giá hối đoái GAS chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/NGC

Lịch sử thay đổi trong GAS/NGC tỷ giá

GAS/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 GAS = 28.9015 NGC
▼ -3.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (28.9113 NGC — 28.9015 NGC)

Thay đổi trong GAS/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (28.9113 NGC — 28.9015 NGC)

Thay đổi trong GAS/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (28.9113 NGC — 28.9015 NGC)

Thay đổi trong GAS/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -69.32% (94.2175 NGC — 28.9015 NGC)

GAS/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 28.2226 NGC ▼ -2.35 %
23/05 15.642 NGC ▼ -44.58 %
24/05 17.5429 NGC ▲ 12.15 %
25/05 25.5532 NGC ▲ 45.66 %
26/05 25.6455 NGC ▲ 0.36 %
27/05 26.0088 NGC ▲ 1.42 %
28/05 25.593 NGC ▼ -1.6 %
29/05 28.1317 NGC ▲ 9.92 %
30/05 30.5652 NGC ▲ 8.65 %
31/05 29.723 NGC ▼ -2.76 %
01/06 34.8445 NGC ▲ 17.23 %
02/06 35.5881 NGC ▲ 2.13 %
03/06 36.3981 NGC ▲ 2.28 %
04/06 38.3151 NGC ▲ 5.27 %
05/06 30.1769 NGC ▼ -21.24 %
06/06 28.5547 NGC ▼ -5.38 %
07/06 27.6491 NGC ▼ -3.17 %
08/06 29.1205 NGC ▲ 5.32 %
09/06 29.7615 NGC ▲ 2.2 %
10/06 30.5511 NGC ▲ 2.65 %
11/06 30.0169 NGC ▼ -1.75 %
12/06 32.6194 NGC ▲ 8.67 %
13/06 33.2029 NGC ▲ 1.79 %
14/06 34.8605 NGC ▲ 4.99 %
15/06 27.9071 NGC ▼ -19.95 %
16/06 30.9526 NGC ▲ 10.91 %
17/06 30.8106 NGC ▼ -0.46 %
18/06 21.7731 NGC ▼ -29.33 %
19/06 23.3511 NGC ▲ 7.25 %
20/06 24.0621 NGC ▲ 3.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 44.7594 NGC ▲ 54.87 %
03/06 — 09/06 49.689 NGC ▲ 11.01 %
10/06 — 16/06 64.175 NGC ▲ 29.15 %
17/06 — 23/06 68.2569 NGC ▲ 6.36 %
24/06 — 30/06 57.5423 NGC ▼ -15.7 %
01/07 — 07/07 49.6277 NGC ▼ -13.75 %
08/07 — 14/07 54.768 NGC ▲ 10.36 %
15/07 — 21/07 50.3243 NGC ▼ -8.11 %
22/07 — 28/07 44.9421 NGC ▼ -10.7 %
29/07 — 04/08 52.7951 NGC ▲ 17.47 %
05/08 — 11/08 37.3892 NGC ▼ -29.18 %
12/08 — 18/08 30.3272 NGC ▼ -18.89 %

GAS/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 29.092 NGC ▲ 0.66 %
07/2024 44.7459 NGC ▲ 53.81 %
08/2024 25.6196 NGC ▼ -42.74 %
09/2024 31.9795 NGC ▲ 24.82 %
10/2024 28.9447 NGC ▼ -9.49 %
11/2024 5.975067 NGC ▼ -79.36 %
12/2024 12.4868 NGC ▲ 108.98 %
01/2025 5.772725 NGC ▼ -53.77 %
02/2025 19.3428 NGC ▲ 235.07 %
03/2025 15.7725 NGC ▼ -18.46 %
04/2025 13.7244 NGC ▼ -12.99 %
05/2025 14.9697 NGC ▲ 9.07 %

GAS/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26.2606 NGC
Tối đa 34.4076 NGC
Bình quân gia quyền 30.5262 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 26.2606 NGC
Tối đa 34.4076 NGC
Bình quân gia quyền 30.5262 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26.2606 NGC
Tối đa 34.4076 NGC
Bình quân gia quyền 30.5262 NGC

Chia sẻ một liên kết đến GAS/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu