Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MTL
Lịch sử thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá
GAS/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 2.729098 MTL
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.43% (3.265611 MTL — 2.729098 MTL)
Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -28.58% (3.821015 MTL — 2.729098 MTL)
Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2.68% (2.804215 MTL — 2.729098 MTL)
Thay đổi trong GAS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -38.94% (4.46943 MTL — 2.729098 MTL)
GAS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.767578 MTL | ▲ 1.41 % |
23/05 | 2.794474 MTL | ▲ 0.97 % |
24/05 | 2.639864 MTL | ▼ -5.53 % |
25/05 | 2.653895 MTL | ▲ 0.53 % |
26/05 | 2.554233 MTL | ▼ -3.76 % |
27/05 | 2.593337 MTL | ▲ 1.53 % |
28/05 | 2.651395 MTL | ▲ 2.24 % |
29/05 | 2.712101 MTL | ▲ 2.29 % |
30/05 | 2.664122 MTL | ▼ -1.77 % |
31/05 | 2.518091 MTL | ▼ -5.48 % |
01/06 | 2.489521 MTL | ▼ -1.13 % |
02/06 | 2.53661 MTL | ▲ 1.89 % |
03/06 | 2.517942 MTL | ▼ -0.74 % |
04/06 | 2.523275 MTL | ▲ 0.21 % |
05/06 | 2.559 MTL | ▲ 1.42 % |
06/06 | 2.542384 MTL | ▼ -0.65 % |
07/06 | 2.442393 MTL | ▼ -3.93 % |
08/06 | 2.393984 MTL | ▼ -1.98 % |
09/06 | 2.269025 MTL | ▼ -5.22 % |
10/06 | 2.262334 MTL | ▼ -0.29 % |
11/06 | 2.293641 MTL | ▲ 1.38 % |
12/06 | 2.343936 MTL | ▲ 2.19 % |
13/06 | 2.337973 MTL | ▼ -0.25 % |
14/06 | 2.280845 MTL | ▼ -2.44 % |
15/06 | 2.270494 MTL | ▼ -0.45 % |
16/06 | 2.231641 MTL | ▼ -1.71 % |
17/06 | 2.233372 MTL | ▲ 0.08 % |
18/06 | 2.288363 MTL | ▲ 2.46 % |
19/06 | 2.31873 MTL | ▲ 1.33 % |
20/06 | 2.321478 MTL | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.818301 MTL | ▲ 3.27 % |
03/06 — 09/06 | 2.900911 MTL | ▲ 2.93 % |
10/06 — 16/06 | 2.825612 MTL | ▼ -2.6 % |
17/06 — 23/06 | 2.839844 MTL | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 2.894975 MTL | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 3.118612 MTL | ▲ 7.72 % |
08/07 — 14/07 | 3.072709 MTL | ▼ -1.47 % |
15/07 — 21/07 | 3.038968 MTL | ▼ -1.1 % |
22/07 — 28/07 | 2.790426 MTL | ▼ -8.18 % |
29/07 — 04/08 | 2.489939 MTL | ▼ -10.77 % |
05/08 — 11/08 | 2.430966 MTL | ▼ -2.37 % |
12/08 — 18/08 | 2.433485 MTL | ▲ 0.1 % |
GAS/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.927584 MTL | ▲ 7.27 % |
07/2024 | 2.729718 MTL | ▼ -6.76 % |
08/2024 | 2.657148 MTL | ▼ -2.66 % |
09/2024 | 2.525259 MTL | ▼ -4.96 % |
10/2024 | 5.442288 MTL | ▲ 115.51 % |
11/2024 | 6.372508 MTL | ▲ 17.09 % |
12/2024 | 5.433524 MTL | ▼ -14.73 % |
01/2025 | 5.21673 MTL | ▼ -3.99 % |
02/2025 | 4.438271 MTL | ▼ -14.92 % |
03/2025 | 3.806137 MTL | ▼ -14.24 % |
04/2025 | 3.769657 MTL | ▼ -0.96 % |
05/2025 | 3.502592 MTL | ▼ -7.08 % |
GAS/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.666931 MTL |
Tối đa | 3.319044 MTL |
Bình quân gia quyền | 2.965798 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.586436 MTL |
Tối đa | 3.916282 MTL |
Bình quân gia quyền | 3.156618 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.505467 MTL |
Tối đa | 16.3264 MTL |
Bình quân gia quyền | 3.107429 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: