Tỷ giá hối đoái GAS chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MMK
Lịch sử thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá
GAS/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 11,161 MMK
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -6.38% (11,921 MMK — 11,161 MMK)
Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -14.23% (13,012 MMK — 11,161 MMK)
Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 86.39% (5,988 MMK — 11,161 MMK)
Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 594.29% (1,608 MMK — 11,161 MMK)
GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,355 MMK | ▲ 1.74 % |
23/05 | 11,285 MMK | ▼ -0.61 % |
24/05 | 10,881 MMK | ▼ -3.58 % |
25/05 | 10,599 MMK | ▼ -2.59 % |
26/05 | 10,743 MMK | ▲ 1.36 % |
27/05 | 10,713 MMK | ▼ -0.28 % |
28/05 | 11,028 MMK | ▲ 2.94 % |
29/05 | 10,862 MMK | ▼ -1.5 % |
30/05 | 10,426 MMK | ▼ -4.02 % |
31/05 | 9,711 MMK | ▼ -6.85 % |
01/06 | 9,700 MMK | ▼ -0.12 % |
02/06 | 10,134 MMK | ▲ 4.48 % |
03/06 | 10,254 MMK | ▲ 1.18 % |
04/06 | 10,300 MMK | ▲ 0.45 % |
05/06 | 10,471 MMK | ▲ 1.67 % |
06/06 | 10,405 MMK | ▼ -0.63 % |
07/06 | 10,273 MMK | ▼ -1.26 % |
08/06 | 10,348 MMK | ▲ 0.72 % |
09/06 | 10,193 MMK | ▼ -1.49 % |
10/06 | 9,991 MMK | ▼ -1.99 % |
11/06 | 9,891 MMK | ▼ -1 % |
12/06 | 9,764 MMK | ▼ -1.28 % |
13/06 | 9,718 MMK | ▼ -0.47 % |
14/06 | 9,826 MMK | ▲ 1.11 % |
15/06 | 10,002 MMK | ▲ 1.79 % |
16/06 | 10,147 MMK | ▲ 1.45 % |
17/06 | 10,274 MMK | ▲ 1.25 % |
18/06 | 9,948 MMK | ▼ -3.17 % |
19/06 | 10,130 MMK | ▲ 1.83 % |
20/06 | 10,571 MMK | ▲ 4.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,341 MMK | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 10,171 MMK | ▼ -10.32 % |
10/06 — 16/06 | 10,769 MMK | ▲ 5.88 % |
17/06 — 23/06 | 10,733 MMK | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 10,636 MMK | ▼ -0.9 % |
01/07 — 07/07 | 8,515 MMK | ▼ -19.94 % |
08/07 — 14/07 | 8,959 MMK | ▲ 5.21 % |
15/07 — 21/07 | 8,449 MMK | ▼ -5.69 % |
22/07 — 28/07 | 7,959 MMK | ▼ -5.8 % |
29/07 — 04/08 | 7,307 MMK | ▼ -8.2 % |
05/08 — 11/08 | 7,733 MMK | ▲ 5.84 % |
12/08 — 18/08 | 8,028 MMK | ▲ 3.81 % |
GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,875 MMK | ▲ 6.4 % |
07/2024 | 11,729 MMK | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 8,757 MMK | ▼ -25.34 % |
09/2024 | 9,615 MMK | ▲ 9.8 % |
10/2024 | 24,814 MMK | ▲ 158.07 % |
11/2024 | 30,352 MMK | ▲ 22.32 % |
12/2024 | 25,946 MMK | ▼ -14.51 % |
01/2025 | 22,386 MMK | ▼ -13.72 % |
02/2025 | 27,199 MMK | ▲ 21.5 % |
03/2025 | 27,139 MMK | ▼ -0.22 % |
04/2025 | 19,681 MMK | ▼ -27.48 % |
05/2025 | 21,078 MMK | ▲ 7.1 % |
GAS/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,754 MMK |
Tối đa | 12,180 MMK |
Bình quân gia quyền | 10,887 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,741 MMK |
Tối đa | 17,141 MMK |
Bình quân gia quyền | 12,728 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,448 MMK |
Tối đa | 59,260 MMK |
Bình quân gia quyền | 10,330 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: