Tỷ giá hối đoái GAS chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MGA

Lịch sử thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá

GAS/MGA tỷ giá

05 21, 2024
1 GAS = 23,589 MGA
▼ -0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (25,027 MGA — 23,589 MGA)

Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -16.24% (28,160 MGA — 23,589 MGA)

Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 88% (12,547 MGA — 23,589 MGA)

Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 454.33% (4,255 MGA — 23,589 MGA)

GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 24,012 MGA ▲ 1.79 %
23/05 23,923 MGA ▼ -0.37 %
24/05 23,103 MGA ▼ -3.43 %
25/05 22,568 MGA ▼ -2.32 %
26/05 22,882 MGA ▲ 1.39 %
27/05 22,831 MGA ▼ -0.22 %
28/05 23,502 MGA ▲ 2.94 %
29/05 23,142 MGA ▼ -1.53 %
30/05 22,210 MGA ▼ -4.03 %
31/05 20,683 MGA ▼ -6.87 %
01/06 20,622 MGA ▼ -0.29 %
02/06 21,608 MGA ▲ 4.78 %
03/06 21,775 MGA ▲ 0.77 %
04/06 21,873 MGA ▲ 0.45 %
05/06 22,315 MGA ▲ 2.02 %
06/06 22,217 MGA ▼ -0.44 %
07/06 21,962 MGA ▼ -1.15 %
08/06 22,137 MGA ▲ 0.8 %
09/06 21,735 MGA ▼ -1.82 %
10/06 21,280 MGA ▼ -2.09 %
11/06 21,067 MGA ▼ -1 %
12/06 20,790 MGA ▼ -1.32 %
13/06 20,723 MGA ▼ -0.32 %
14/06 20,972 MGA ▲ 1.2 %
15/06 21,335 MGA ▲ 1.73 %
16/06 21,668 MGA ▲ 1.56 %
17/06 21,930 MGA ▲ 1.21 %
18/06 21,198 MGA ▼ -3.34 %
19/06 21,605 MGA ▲ 1.92 %
20/06 22,498 MGA ▲ 4.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 24,024 MGA ▲ 1.85 %
03/06 — 09/06 21,463 MGA ▼ -10.66 %
10/06 — 16/06 22,241 MGA ▲ 3.62 %
17/06 — 23/06 22,018 MGA ▼ -1 %
24/06 — 30/06 21,827 MGA ▼ -0.86 %
01/07 — 07/07 17,510 MGA ▼ -19.78 %
08/07 — 14/07 18,507 MGA ▲ 5.69 %
15/07 — 21/07 17,596 MGA ▼ -4.92 %
22/07 — 28/07 16,513 MGA ▼ -6.15 %
29/07 — 04/08 15,142 MGA ▼ -8.31 %
05/08 — 11/08 16,073 MGA ▲ 6.15 %
12/08 — 18/08 16,654 MGA ▲ 3.61 %

GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 25,054 MGA ▲ 6.21 %
07/2024 24,544 MGA ▼ -2.03 %
08/2024 18,455 MGA ▼ -24.81 %
09/2024 20,417 MGA ▲ 10.63 %
10/2024 52,435 MGA ▲ 156.82 %
11/2024 63,881 MGA ▲ 21.83 %
12/2024 55,841 MGA ▼ -12.59 %
01/2025 47,416 MGA ▼ -15.09 %
02/2025 39,548 MGA ▼ -16.59 %
03/2025 51,123 MGA ▲ 29.27 %
04/2025 37,609 MGA ▼ -26.43 %
05/2025 40,205 MGA ▲ 6.9 %

GAS/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 20,607 MGA
Tối đa 25,570 MGA
Bình quân gia quyền 22,977 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20,408 MGA
Tối đa 36,724 MGA
Bình quân gia quyền 26,858 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9,577 MGA
Tối đa 126,498 MGA
Bình quân gia quyền 22,135 MGA

Chia sẻ một liên kết đến GAS/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu