Tỷ giá hối đoái GAS chống lại MCO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MCO
Lịch sử thay đổi trong GAS/MCO tỷ giá
GAS/MCO tỷ giá
12 23, 2021
1 GAS = 0.39852069 MCO
▼ -18.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong MCO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -43.2% (0.70163545 MCO — 0.39852069 MCO)
Thay đổi trong GAS/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -72.02% (1.424068 MCO — 0.39852069 MCO)
Thay đổi trong GAS/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -37.01% (0.63267079 MCO — 0.39852069 MCO)
Thay đổi trong GAS/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 94.32% (0.20508813 MCO — 0.39852069 MCO)
GAS/MCO dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.38890299 MCO | ▼ -2.41 % |
23/05 | 0.41283626 MCO | ▲ 6.15 % |
24/05 | 0.35167528 MCO | ▼ -14.81 % |
25/05 | 0.35907445 MCO | ▲ 2.1 % |
26/05 | 0.3318521 MCO | ▼ -7.58 % |
27/05 | 0.32246839 MCO | ▼ -2.83 % |
28/05 | 0.32618845 MCO | ▲ 1.15 % |
29/05 | 0.24169661 MCO | ▼ -25.9 % |
30/05 | 0.23454191 MCO | ▼ -2.96 % |
31/05 | 0.24179821 MCO | ▲ 3.09 % |
01/06 | 0.23338606 MCO | ▼ -3.48 % |
02/06 | 0.22922771 MCO | ▼ -1.78 % |
03/06 | 0.21374451 MCO | ▼ -6.75 % |
04/06 | 0.22327824 MCO | ▲ 4.46 % |
05/06 | 0.23662548 MCO | ▲ 5.98 % |
06/06 | 0.25463514 MCO | ▲ 7.61 % |
07/06 | 0.24477503 MCO | ▼ -3.87 % |
08/06 | 0.2350725 MCO | ▼ -3.96 % |
09/06 | 0.2152056 MCO | ▼ -8.45 % |
10/06 | 0.22026223 MCO | ▲ 2.35 % |
11/06 | 0.18866629 MCO | ▼ -14.34 % |
12/06 | 0.20348726 MCO | ▲ 7.86 % |
13/06 | 0.20635614 MCO | ▲ 1.41 % |
14/06 | 0.17648905 MCO | ▼ -14.47 % |
15/06 | 0.17859741 MCO | ▲ 1.19 % |
16/06 | 0.19146177 MCO | ▲ 7.2 % |
17/06 | 0.21435771 MCO | ▲ 11.96 % |
18/06 | 0.23016287 MCO | ▲ 7.37 % |
19/06 | 0.24657943 MCO | ▲ 7.13 % |
20/06 | 0.3031327 MCO | ▲ 22.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.40257001 MCO | ▲ 1.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.43158017 MCO | ▲ 7.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.3919357 MCO | ▼ -9.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.39597736 MCO | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.38013845 MCO | ▼ -4 % |
01/07 — 07/07 | 0.21569477 MCO | ▼ -43.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.26128123 MCO | ▲ 21.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.1945451 MCO | ▼ -25.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.11373459 MCO | ▼ -41.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.12035004 MCO | ▲ 5.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.1080645 MCO | ▼ -10.21 % |
12/08 — 18/08 | 0.1505497 MCO | ▲ 39.31 % |
GAS/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.39274678 MCO | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 2.169043 MCO | ▲ 452.28 % |
08/2024 | 2.502685 MCO | ▲ 15.38 % |
09/2024 | 0.27696318 MCO | ▼ -88.93 % |
10/2024 | 0.41910142 MCO | ▲ 51.32 % |
11/2024 | 0.23855517 MCO | ▼ -43.08 % |
12/2024 | 0.40642022 MCO | ▲ 70.37 % |
01/2025 | 0.48277847 MCO | ▲ 18.79 % |
02/2025 | 0.61338364 MCO | ▲ 27.05 % |
03/2025 | 0.4977385 MCO | ▼ -18.85 % |
04/2025 | 0.21205148 MCO | ▼ -57.4 % |
05/2025 | 0.22766578 MCO | ▲ 7.36 % |
GAS/MCO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32224644 MCO |
Tối đa | 0.73634274 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.45961448 MCO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32224644 MCO |
Tối đa | 1.531032 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.83271234 MCO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32107982 MCO |
Tối đa | 9.598489 MCO |
Bình quân gia quyền | 1.222914 MCO |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/MCO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: