Tỷ giá hối đoái GAS chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/IQD
Lịch sử thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá
GAS/IQD tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 7,041 IQD
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -5.32% (7,436 IQD — 7,041 IQD)
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -13.26% (8,117 IQD — 7,041 IQD)
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 88.5% (3,735 IQD — 7,041 IQD)
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 421.18% (1,351 IQD — 7,041 IQD)
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,163 IQD | ▲ 1.74 % |
23/05 | 7,125 IQD | ▼ -0.53 % |
24/05 | 6,864 IQD | ▼ -3.66 % |
25/05 | 6,687 IQD | ▼ -2.59 % |
26/05 | 6,778 IQD | ▲ 1.37 % |
27/05 | 6,759 IQD | ▼ -0.28 % |
28/05 | 6,958 IQD | ▲ 2.94 % |
29/05 | 6,854 IQD | ▼ -1.49 % |
30/05 | 6,577 IQD | ▼ -4.03 % |
31/05 | 6,127 IQD | ▼ -6.84 % |
01/06 | 6,120 IQD | ▼ -0.11 % |
02/06 | 6,395 IQD | ▲ 4.5 % |
03/06 | 6,470 IQD | ▲ 1.16 % |
04/06 | 6,499 IQD | ▲ 0.45 % |
05/06 | 6,607 IQD | ▲ 1.67 % |
06/06 | 6,565 IQD | ▼ -0.63 % |
07/06 | 6,481 IQD | ▼ -1.27 % |
08/06 | 6,528 IQD | ▲ 0.73 % |
09/06 | 6,432 IQD | ▼ -1.48 % |
10/06 | 6,304 IQD | ▼ -1.99 % |
11/06 | 6,241 IQD | ▼ -1 % |
12/06 | 6,161 IQD | ▼ -1.27 % |
13/06 | 6,132 IQD | ▼ -0.47 % |
14/06 | 6,200 IQD | ▲ 1.11 % |
15/06 | 6,311 IQD | ▲ 1.79 % |
16/06 | 6,401 IQD | ▲ 1.43 % |
17/06 | 6,484 IQD | ▲ 1.29 % |
18/06 | 6,278 IQD | ▼ -3.18 % |
19/06 | 6,392 IQD | ▲ 1.82 % |
20/06 | 6,672 IQD | ▲ 4.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,154 IQD | ▲ 1.6 % |
03/06 — 09/06 | 6,409 IQD | ▼ -10.41 % |
10/06 — 16/06 | 6,796 IQD | ▲ 6.05 % |
17/06 — 23/06 | 6,774 IQD | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 6,719 IQD | ▼ -0.81 % |
01/07 — 07/07 | 5,373 IQD | ▼ -20.03 % |
08/07 — 14/07 | 5,652 IQD | ▲ 5.19 % |
15/07 — 21/07 | 5,331 IQD | ▼ -5.68 % |
22/07 — 28/07 | 5,021 IQD | ▼ -5.81 % |
29/07 — 04/08 | 4,610 IQD | ▼ -8.18 % |
05/08 — 11/08 | 4,878 IQD | ▲ 5.81 % |
12/08 — 18/08 | 5,065 IQD | ▲ 3.83 % |
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,491 IQD | ▲ 6.4 % |
07/2024 | 7,398 IQD | ▼ -1.24 % |
08/2024 | 5,523 IQD | ▼ -25.35 % |
09/2024 | 6,064 IQD | ▲ 9.8 % |
10/2024 | 15,657 IQD | ▲ 158.19 % |
11/2024 | 19,134 IQD | ▲ 22.21 % |
12/2024 | 16,352 IQD | ▼ -14.54 % |
01/2025 | 14,119 IQD | ▼ -13.66 % |
02/2025 | 17,149 IQD | ▲ 21.46 % |
03/2025 | 17,118 IQD | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 12,411 IQD | ▼ -27.5 % |
05/2025 | 13,292 IQD | ▲ 7.11 % |
GAS/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,084 IQD |
Tối đa | 7,598 IQD |
Bình quân gia quyền | 6,792 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,080 IQD |
Tối đa | 10,693 IQD |
Bình quân gia quyền | 7,941 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,774 IQD |
Tối đa | 36,959 IQD |
Bình quân gia quyền | 6,442 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: