Tỷ giá hối đoái GAS chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ELF
Lịch sử thay đổi trong GAS/ELF tỷ giá
GAS/ELF tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 9.924329 ELF
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 0.86% (9.839551 ELF — 9.924329 ELF)
Thay đổi trong GAS/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (9.831393 ELF — 9.924329 ELF)
Thay đổi trong GAS/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (9.974349 ELF — 9.924329 ELF)
Thay đổi trong GAS/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -41.94% (17.0922 ELF — 9.924329 ELF)
GAS/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.0168 ELF | ▲ 0.93 % |
23/05 | 9.704962 ELF | ▼ -3.11 % |
24/05 | 9.375147 ELF | ▼ -3.4 % |
25/05 | 9.231017 ELF | ▼ -1.54 % |
26/05 | 9.123611 ELF | ▼ -1.16 % |
27/05 | 8.623674 ELF | ▼ -5.48 % |
28/05 | 9.110621 ELF | ▲ 5.65 % |
29/05 | 9.408124 ELF | ▲ 3.27 % |
30/05 | 9.099398 ELF | ▼ -3.28 % |
31/05 | 9.593294 ELF | ▲ 5.43 % |
01/06 | 9.276716 ELF | ▼ -3.3 % |
02/06 | 9.873544 ELF | ▲ 6.43 % |
03/06 | 9.858003 ELF | ▼ -0.16 % |
04/06 | 9.912299 ELF | ▲ 0.55 % |
05/06 | 10.0245 ELF | ▲ 1.13 % |
06/06 | 10.11 ELF | ▲ 0.85 % |
07/06 | 10.0843 ELF | ▼ -0.25 % |
08/06 | 10.2422 ELF | ▲ 1.57 % |
09/06 | 10.168 ELF | ▼ -0.72 % |
10/06 | 10.0648 ELF | ▼ -1.01 % |
11/06 | 9.937936 ELF | ▼ -1.26 % |
12/06 | 10.0724 ELF | ▲ 1.35 % |
13/06 | 10.1773 ELF | ▲ 1.04 % |
14/06 | 10.3152 ELF | ▲ 1.35 % |
15/06 | 10.3775 ELF | ▲ 0.6 % |
16/06 | 10.4574 ELF | ▲ 0.77 % |
17/06 | 10.5447 ELF | ▲ 0.84 % |
18/06 | 10.1655 ELF | ▼ -3.6 % |
19/06 | 10.2794 ELF | ▲ 1.12 % |
20/06 | 10.4266 ELF | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.0229 ELF | ▲ 0.99 % |
03/06 — 09/06 | 10.1361 ELF | ▲ 1.13 % |
10/06 — 16/06 | 10.0441 ELF | ▼ -0.91 % |
17/06 — 23/06 | 10.0058 ELF | ▼ -0.38 % |
24/06 — 30/06 | 9.874545 ELF | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 8.93776 ELF | ▼ -9.49 % |
08/07 — 14/07 | 9.237095 ELF | ▲ 3.35 % |
15/07 — 21/07 | 8.358704 ELF | ▼ -9.51 % |
22/07 — 28/07 | 8.589745 ELF | ▲ 2.76 % |
29/07 — 04/08 | 8.623257 ELF | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 8.97332 ELF | ▲ 4.06 % |
12/08 — 18/08 | 9.08559 ELF | ▲ 1.25 % |
GAS/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.5216 ELF | ▲ 6.02 % |
07/2024 | 10.2291 ELF | ▼ -2.78 % |
08/2024 | 6.862343 ELF | ▼ -32.91 % |
09/2024 | 6.319685 ELF | ▼ -7.91 % |
10/2024 | 16.3755 ELF | ▲ 159.12 % |
11/2024 | 12.6249 ELF | ▼ -22.9 % |
12/2024 | 9.481978 ELF | ▼ -24.89 % |
01/2025 | 8.620823 ELF | ▼ -9.08 % |
02/2025 | 8.208742 ELF | ▼ -4.78 % |
03/2025 | 8.56735 ELF | ▲ 4.37 % |
04/2025 | 7.437957 ELF | ▼ -13.18 % |
05/2025 | 7.812981 ELF | ▲ 5.04 % |
GAS/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.430943 ELF |
Tối đa | 9.918503 ELF |
Bình quân gia quyền | 9.344691 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.430943 ELF |
Tối đa | 11.962 ELF |
Bình quân gia quyền | 10.005 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.390936 ELF |
Tối đa | 73.9415 ELF |
Bình quân gia quyền | 10.592 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: