Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ECA
Lịch sử thay đổi trong GAS/ECA tỷ giá
GAS/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 GAS = 24,982 ECA
▲ 192.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các GAS tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 254.92% (7,039 ECA — 24,982 ECA)
Thay đổi trong GAS/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các GAS tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 284.04% (6,505 ECA — 24,982 ECA)
Thay đổi trong GAS/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các GAS tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 333.41% (5,764 ECA — 24,982 ECA)
Thay đổi trong GAS/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 333.41% (5,764 ECA — 24,982 ECA)
GAS/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 23,572 ECA | ▼ -5.65 % |
24/05 | 22,149 ECA | ▼ -6.04 % |
25/05 | 21,581 ECA | ▼ -2.56 % |
26/05 | 21,700 ECA | ▲ 0.55 % |
27/05 | 22,084 ECA | ▲ 1.77 % |
28/05 | 22,223 ECA | ▲ 0.63 % |
29/05 | 21,389 ECA | ▼ -3.75 % |
30/05 | 20,526 ECA | ▼ -4.04 % |
31/05 | 18,015 ECA | ▼ -12.23 % |
01/06 | 18,110 ECA | ▲ 0.52 % |
02/06 | 18,964 ECA | ▲ 4.71 % |
03/06 | 20,507 ECA | ▲ 8.14 % |
04/06 | 22,281 ECA | ▲ 8.65 % |
05/06 | 21,534 ECA | ▼ -3.35 % |
06/06 | 19,934 ECA | ▼ -7.43 % |
07/06 | 20,170 ECA | ▲ 1.18 % |
08/06 | 22,315 ECA | ▲ 10.63 % |
09/06 | 22,360 ECA | ▲ 0.21 % |
10/06 | 21,341 ECA | ▼ -4.56 % |
11/06 | 22,857 ECA | ▲ 7.1 % |
12/06 | 21,767 ECA | ▼ -4.77 % |
13/06 | 21,524 ECA | ▼ -1.12 % |
14/06 | 20,128 ECA | ▼ -6.49 % |
15/06 | 18,812 ECA | ▼ -6.54 % |
16/06 | 18,301 ECA | ▼ -2.71 % |
17/06 | 21,638 ECA | ▲ 18.23 % |
18/06 | 22,396 ECA | ▲ 3.5 % |
19/06 | 29,213 ECA | ▲ 30.44 % |
20/06 | 31,457 ECA | ▲ 7.68 % |
21/06 | 73,144 ECA | ▲ 132.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,582 ECA | ▼ -1.6 % |
03/06 — 09/06 | 26,454 ECA | ▲ 7.62 % |
10/06 — 16/06 | 26,361 ECA | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 28,782 ECA | ▲ 9.19 % |
24/06 — 30/06 | 24,598 ECA | ▼ -14.54 % |
01/07 — 07/07 | 26,409 ECA | ▲ 7.36 % |
08/07 — 14/07 | 21,907 ECA | ▼ -17.05 % |
15/07 — 21/07 | 17,247 ECA | ▼ -21.27 % |
22/07 — 28/07 | 15,968 ECA | ▼ -7.42 % |
29/07 — 04/08 | 16,227 ECA | ▲ 1.63 % |
05/08 — 11/08 | 16,520 ECA | ▲ 1.8 % |
12/08 — 18/08 | 65,483 ECA | ▲ 296.4 % |
GAS/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51,279 ECA | ▲ 105.26 % |
07/2024 | 39,416 ECA | ▼ -23.13 % |
08/2024 | 31,032 ECA | ▼ -21.27 % |
09/2024 | 14,394 ECA | ▼ -53.62 % |
10/2024 | 22,656 ECA | ▲ 57.4 % |
11/2024 | 34,910 ECA | ▲ 54.09 % |
12/2024 | 22,516 ECA | ▼ -35.5 % |
01/2025 | 78,751 ECA | ▲ 249.76 % |
GAS/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,535 ECA |
Tối đa | 24,880 ECA |
Bình quân gia quyền | 7,228 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,535 ECA |
Tối đa | 24,880 ECA |
Bình quân gia quyền | 8,298 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,842 ECA |
Tối đa | 24,880 ECA |
Bình quân gia quyền | 7,443 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: