Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/CVC
Lịch sử thay đổi trong GAS/CVC tỷ giá
GAS/CVC tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 31.1811 CVC
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -6.21% (33.2442 CVC — 31.1811 CVC)
Thay đổi trong GAS/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -46.63% (58.4296 CVC — 31.1811 CVC)
Thay đổi trong GAS/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -4.39% (32.6135 CVC — 31.1811 CVC)
Thay đổi trong GAS/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -46.03% (57.7793 CVC — 31.1811 CVC)
GAS/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31.4053 CVC | ▲ 0.72 % |
23/05 | 31.0315 CVC | ▼ -1.19 % |
24/05 | 31.1929 CVC | ▲ 0.52 % |
25/05 | 32.0576 CVC | ▲ 2.77 % |
26/05 | 27.2373 CVC | ▼ -15.04 % |
27/05 | 27.5527 CVC | ▲ 1.16 % |
28/05 | 30.808 CVC | ▲ 11.81 % |
29/05 | 31.5642 CVC | ▲ 2.45 % |
30/05 | 30.5931 CVC | ▼ -3.08 % |
31/05 | 28.7469 CVC | ▼ -6.03 % |
01/06 | 29.0417 CVC | ▲ 1.03 % |
02/06 | 29.4222 CVC | ▲ 1.31 % |
03/06 | 29.0964 CVC | ▼ -1.11 % |
04/06 | 29.1122 CVC | ▲ 0.05 % |
05/06 | 28.4857 CVC | ▼ -2.15 % |
06/06 | 29.1524 CVC | ▲ 2.34 % |
07/06 | 29.7724 CVC | ▲ 2.13 % |
08/06 | 29.8072 CVC | ▲ 0.12 % |
09/06 | 28.254 CVC | ▼ -5.21 % |
10/06 | 28.6452 CVC | ▲ 1.38 % |
11/06 | 27.532 CVC | ▼ -3.89 % |
12/06 | 27.7191 CVC | ▲ 0.68 % |
13/06 | 28.0211 CVC | ▲ 1.09 % |
14/06 | 28.0046 CVC | ▼ -0.06 % |
15/06 | 28.1328 CVC | ▲ 0.46 % |
16/06 | 28.0361 CVC | ▼ -0.34 % |
17/06 | 28.3652 CVC | ▲ 1.17 % |
18/06 | 28.2383 CVC | ▼ -0.45 % |
19/06 | 28.4599 CVC | ▲ 0.78 % |
20/06 | 28.8745 CVC | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.2123 CVC | ▼ -6.31 % |
03/06 — 09/06 | 30.223 CVC | ▲ 3.46 % |
10/06 — 16/06 | 24.1337 CVC | ▼ -20.15 % |
17/06 — 23/06 | 19.0635 CVC | ▼ -21.01 % |
24/06 — 30/06 | 20.1322 CVC | ▲ 5.61 % |
01/07 — 07/07 | 20.6258 CVC | ▲ 2.45 % |
08/07 — 14/07 | 20.9484 CVC | ▲ 1.56 % |
15/07 — 21/07 | 21.5652 CVC | ▲ 2.94 % |
22/07 — 28/07 | 19.0547 CVC | ▼ -11.64 % |
29/07 — 04/08 | 18.4293 CVC | ▼ -3.28 % |
05/08 — 11/08 | 18.9825 CVC | ▲ 3 % |
12/08 — 18/08 | 19.2242 CVC | ▲ 1.27 % |
GAS/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.686 CVC | ▲ 4.83 % |
07/2024 | 31.1666 CVC | ▼ -4.65 % |
08/2024 | 31.474 CVC | ▲ 0.99 % |
09/2024 | 30.3601 CVC | ▼ -3.54 % |
10/2024 | 65.286 CVC | ▲ 115.04 % |
11/2024 | 66.9398 CVC | ▲ 2.53 % |
12/2024 | 59.0383 CVC | ▼ -11.8 % |
01/2025 | 58.5921 CVC | ▼ -0.76 % |
02/2025 | 46.8715 CVC | ▼ -20 % |
03/2025 | 25.3655 CVC | ▼ -45.88 % |
04/2025 | 26.2268 CVC | ▲ 3.4 % |
05/2025 | 26.3973 CVC | ▲ 0.65 % |
GAS/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8983 CVC |
Tối đa | 33.9673 CVC |
Bình quân gia quyền | 31.1555 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.5173 CVC |
Tối đa | 59.2129 CVC |
Bình quân gia quyền | 38.3997 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.5173 CVC |
Tối đa | 259.19 CVC |
Bình quân gia quyền | 45.4245 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: