Tỷ giá hối đoái GAS chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/BIF
Lịch sử thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá
GAS/BIF tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 15,221 BIF
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -6.43% (16,267 BIF — 15,221 BIF)
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (17,698 BIF — 15,221 BIF)
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 89.57% (8,029 BIF — 15,221 BIF)
Thay đổi trong GAS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 605.99% (2,156 BIF — 15,221 BIF)
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,500 BIF | ▲ 1.83 % |
23/05 | 15,423 BIF | ▼ -0.5 % |
24/05 | 14,837 BIF | ▼ -3.8 % |
25/05 | 14,474 BIF | ▼ -2.45 % |
26/05 | 14,649 BIF | ▲ 1.21 % |
27/05 | 14,608 BIF | ▼ -0.28 % |
28/05 | 15,037 BIF | ▲ 2.94 % |
29/05 | 14,830 BIF | ▼ -1.38 % |
30/05 | 14,225 BIF | ▼ -4.08 % |
31/05 | 13,251 BIF | ▼ -6.85 % |
01/06 | 13,237 BIF | ▼ -0.1 % |
02/06 | 13,833 BIF | ▲ 4.5 % |
03/06 | 13,990 BIF | ▲ 1.13 % |
04/06 | 14,052 BIF | ▲ 0.45 % |
05/06 | 14,300 BIF | ▲ 1.76 % |
06/06 | 14,201 BIF | ▼ -0.69 % |
07/06 | 14,032 BIF | ▼ -1.19 % |
08/06 | 14,139 BIF | ▲ 0.76 % |
09/06 | 13,915 BIF | ▼ -1.59 % |
10/06 | 13,638 BIF | ▼ -1.99 % |
11/06 | 13,502 BIF | ▼ -1 % |
12/06 | 13,342 BIF | ▼ -1.18 % |
13/06 | 13,286 BIF | ▼ -0.42 % |
14/06 | 13,430 BIF | ▲ 1.09 % |
15/06 | 13,762 BIF | ▲ 2.47 % |
16/06 | 13,863 BIF | ▲ 0.74 % |
17/06 | 14,038 BIF | ▲ 1.27 % |
18/06 | 13,570 BIF | ▼ -3.34 % |
19/06 | 13,833 BIF | ▲ 1.94 % |
20/06 | 14,387 BIF | ▲ 4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,492 BIF | ▲ 1.78 % |
03/06 — 09/06 | 12,897 BIF | ▼ -16.75 % |
10/06 — 16/06 | 14,961 BIF | ▲ 16.01 % |
17/06 — 23/06 | 14,914 BIF | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 14,783 BIF | ▼ -0.88 % |
01/07 — 07/07 | 11,848 BIF | ▼ -19.85 % |
08/07 — 14/07 | 12,474 BIF | ▲ 5.28 % |
15/07 — 21/07 | 11,770 BIF | ▼ -5.64 % |
22/07 — 28/07 | 11,085 BIF | ▼ -5.82 % |
29/07 — 04/08 | 10,181 BIF | ▼ -8.15 % |
05/08 — 11/08 | 10,784 BIF | ▲ 5.92 % |
12/08 — 18/08 | 11,161 BIF | ▲ 3.5 % |
GAS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,246 BIF | ▲ 6.73 % |
07/2024 | 15,984 BIF | ▼ -1.62 % |
08/2024 | 11,936 BIF | ▼ -25.32 % |
09/2024 | 13,127 BIF | ▲ 9.98 % |
10/2024 | 33,935 BIF | ▲ 158.5 % |
11/2024 | 41,578 BIF | ▲ 22.52 % |
12/2024 | 35,601 BIF | ▼ -14.38 % |
01/2025 | 30,776 BIF | ▼ -13.55 % |
02/2025 | 37,524 BIF | ▲ 21.93 % |
03/2025 | 37,444 BIF | ▼ -0.21 % |
04/2025 | 27,201 BIF | ▼ -27.35 % |
05/2025 | 29,107 BIF | ▲ 7 % |
GAS/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,318 BIF |
Tối đa | 16,621 BIF |
Bình quân gia quyền | 14,879 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,318 BIF |
Tối đa | 23,340 BIF |
Bình quân gia quyền | 17,331 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,004 BIF |
Tối đa | 80,171 BIF |
Bình quân gia quyền | 14,009 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: