Tỷ giá hối đoái GAS chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ATM

Lịch sử thay đổi trong GAS/ATM tỷ giá

GAS/ATM tỷ giá

05 21, 2024
1 GAS = 1.779619 ATM
▲ 0.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 5.81% (1.681832 ATM — 1.779619 ATM)

Thay đổi trong GAS/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -24.4% (2.353888 ATM — 1.779619 ATM)

Thay đổi trong GAS/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 79.55% (0.99116827 ATM — 1.779619 ATM)

Thay đổi trong GAS/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (11,257 ATM — 1.779619 ATM)

GAS/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.810171 ATM ▲ 1.72 %
23/05 1.803753 ATM ▼ -0.35 %
24/05 1.763269 ATM ▼ -2.24 %
25/05 1.735208 ATM ▼ -1.59 %
26/05 1.842003 ATM ▲ 6.15 %
27/05 1.840079 ATM ▼ -0.1 %
28/05 1.905748 ATM ▲ 3.57 %
29/05 1.919791 ATM ▲ 0.74 %
30/05 1.867468 ATM ▼ -2.73 %
31/05 1.780503 ATM ▼ -4.66 %
01/06 1.744494 ATM ▼ -2.02 %
02/06 1.747827 ATM ▲ 0.19 %
03/06 1.739602 ATM ▼ -0.47 %
04/06 1.752825 ATM ▲ 0.76 %
05/06 1.754033 ATM ▲ 0.07 %
06/06 1.765946 ATM ▲ 0.68 %
07/06 1.800674 ATM ▲ 1.97 %
08/06 1.825463 ATM ▲ 1.38 %
09/06 1.834503 ATM ▲ 0.5 %
10/06 1.837464 ATM ▲ 0.16 %
11/06 1.847943 ATM ▲ 0.57 %
12/06 1.872963 ATM ▲ 1.35 %
13/06 1.913505 ATM ▲ 2.16 %
14/06 1.916019 ATM ▲ 0.13 %
15/06 1.892751 ATM ▼ -1.21 %
16/06 1.865255 ATM ▼ -1.45 %
17/06 1.823639 ATM ▼ -2.23 %
18/06 1.808967 ATM ▼ -0.8 %
19/06 1.86316 ATM ▲ 3 %
20/06 1.939397 ATM ▲ 4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.820411 ATM ▲ 2.29 %
03/06 — 09/06 1.766958 ATM ▼ -2.94 %
10/06 — 16/06 1.682321 ATM ▼ -4.79 %
17/06 — 23/06 1.623627 ATM ▼ -3.49 %
24/06 — 30/06 1.488674 ATM ▼ -8.31 %
01/07 — 07/07 1.269316 ATM ▼ -14.74 %
08/07 — 14/07 1.359629 ATM ▲ 7.12 %
15/07 — 21/07 1.421014 ATM ▲ 4.51 %
22/07 — 28/07 1.261789 ATM ▼ -11.21 %
29/07 — 04/08 1.364053 ATM ▲ 8.1 %
05/08 — 11/08 1.380797 ATM ▲ 1.23 %
12/08 — 18/08 1.430179 ATM ▲ 3.58 %

GAS/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.893827 ATM ▲ 6.42 %
07/2024 1.60654 ATM ▼ -15.17 %
08/2024 1.397995 ATM ▼ -12.98 %
09/2024 1.622478 ATM ▲ 16.06 %
10/2024 4.106428 ATM ▲ 153.1 %
11/2024 4.191163 ATM ▲ 2.06 %
12/2024 3.848803 ATM ▼ -8.17 %
01/2025 3.434556 ATM ▼ -10.76 %
02/2025 3.569315 ATM ▲ 3.92 %
03/2025 3.058858 ATM ▼ -14.3 %
04/2025 2.485987 ATM ▼ -18.73 %
05/2025 2.640513 ATM ▲ 6.22 %

GAS/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.568037 ATM
Tối đa 1.779619 ATM
Bình quân gia quyền 1.676638 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.474917 ATM
Tối đa 2.459472 ATM
Bình quân gia quyền 1.917787 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.82104023 ATM
Tối đa 10.871 ATM
Bình quân gia quyền 1.801064 ATM

Chia sẻ một liên kết đến GAS/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu