Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá
GAS/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 50.6813 ARDR
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -3.32% (52.4235 ARDR — 50.6813 ARDR)
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -22.27% (65.2055 ARDR — 50.6813 ARDR)
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 37.02% (36.9874 ARDR — 50.6813 ARDR)
Thay đổi trong GAS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 58.87% (31.902 ARDR — 50.6813 ARDR)
GAS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 51.5237 ARDR | ▲ 1.66 % |
23/05 | 48.6427 ARDR | ▼ -5.59 % |
24/05 | 44.9355 ARDR | ▼ -7.62 % |
25/05 | 48.8382 ARDR | ▲ 8.69 % |
26/05 | 49.892 ARDR | ▲ 2.16 % |
27/05 | 49.2856 ARDR | ▼ -1.22 % |
28/05 | 49.7259 ARDR | ▲ 0.89 % |
29/05 | 51.0882 ARDR | ▲ 2.74 % |
30/05 | 49.6281 ARDR | ▼ -2.86 % |
31/05 | 47.5492 ARDR | ▼ -4.19 % |
01/06 | 47.3802 ARDR | ▼ -0.36 % |
02/06 | 47.3542 ARDR | ▼ -0.05 % |
03/06 | 47.6964 ARDR | ▲ 0.72 % |
04/06 | 48.1458 ARDR | ▲ 0.94 % |
05/06 | 48.7273 ARDR | ▲ 1.21 % |
06/06 | 48.699 ARDR | ▼ -0.06 % |
07/06 | 48.942 ARDR | ▲ 0.5 % |
08/06 | 49.3198 ARDR | ▲ 0.77 % |
09/06 | 48.6672 ARDR | ▼ -1.32 % |
10/06 | 47.8715 ARDR | ▼ -1.63 % |
11/06 | 47.6581 ARDR | ▼ -0.45 % |
12/06 | 48.0913 ARDR | ▲ 0.91 % |
13/06 | 48.6417 ARDR | ▲ 1.14 % |
14/06 | 48.5041 ARDR | ▼ -0.28 % |
15/06 | 48.5424 ARDR | ▲ 0.08 % |
16/06 | 48.7923 ARDR | ▲ 0.51 % |
17/06 | 48.8914 ARDR | ▲ 0.2 % |
18/06 | 49.3364 ARDR | ▲ 0.91 % |
19/06 | 49.7138 ARDR | ▲ 0.76 % |
20/06 | 49.8856 ARDR | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.6811 ARDR | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 47.1383 ARDR | ▼ -6.99 % |
10/06 — 16/06 | 48.211 ARDR | ▲ 2.28 % |
17/06 — 23/06 | 46.1111 ARDR | ▼ -4.36 % |
24/06 — 30/06 | 47.1238 ARDR | ▲ 2.2 % |
01/07 — 07/07 | 47.9351 ARDR | ▲ 1.72 % |
08/07 — 14/07 | 47.6909 ARDR | ▼ -0.51 % |
15/07 — 21/07 | 47.1031 ARDR | ▼ -1.23 % |
22/07 — 28/07 | 44.504 ARDR | ▼ -5.52 % |
29/07 — 04/08 | 43.5269 ARDR | ▼ -2.2 % |
05/08 — 11/08 | 45.0673 ARDR | ▲ 3.54 % |
12/08 — 18/08 | 45.2034 ARDR | ▲ 0.3 % |
GAS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.835 ARDR | ▲ 4.25 % |
07/2024 | 48.0593 ARDR | ▼ -9.04 % |
08/2024 | 48.6931 ARDR | ▲ 1.32 % |
09/2024 | 47.2407 ARDR | ▼ -2.98 % |
10/2024 | 97.7009 ARDR | ▲ 106.82 % |
11/2024 | 103.54 ARDR | ▲ 5.98 % |
12/2024 | 86.1282 ARDR | ▼ -16.82 % |
01/2025 | 86.0082 ARDR | ▼ -0.14 % |
02/2025 | 75.02 ARDR | ▼ -12.78 % |
03/2025 | 61.4763 ARDR | ▼ -18.05 % |
04/2025 | 58.4393 ARDR | ▼ -4.94 % |
05/2025 | 60.4852 ARDR | ▲ 3.5 % |
GAS/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.7619 ARDR |
Tối đa | 52.7522 ARDR |
Bình quân gia quyền | 49.668 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.7619 ARDR |
Tối đa | 66.2546 ARDR |
Bình quân gia quyền | 53.5803 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.8799 ARDR |
Tối đa | 292 ARDR |
Bình quân gia quyền | 53.4235 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: