Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/AGRS
Lịch sử thay đổi trong GAS/AGRS tỷ giá
GAS/AGRS tỷ giá
05 21, 2024
1 GAS = 1.582316 AGRS
▲ 5.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 11.59% (1.418001 AGRS — 1.582316 AGRS)
Thay đổi trong GAS/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 109.74% (0.75440479 AGRS — 1.582316 AGRS)
Thay đổi trong GAS/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -81.06% (8.356473 AGRS — 1.582316 AGRS)
Thay đổi trong GAS/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -77.1% (6.910173 AGRS — 1.582316 AGRS)
GAS/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.648082 AGRS | ▲ 4.16 % |
23/05 | 1.669342 AGRS | ▲ 1.29 % |
24/05 | 1.599376 AGRS | ▼ -4.19 % |
25/05 | 1.548276 AGRS | ▼ -3.19 % |
26/05 | 1.564393 AGRS | ▲ 1.04 % |
27/05 | 1.520968 AGRS | ▼ -2.78 % |
28/05 | 1.554285 AGRS | ▲ 2.19 % |
29/05 | 1.65843 AGRS | ▲ 6.7 % |
30/05 | 1.712299 AGRS | ▲ 3.25 % |
31/05 | 1.643608 AGRS | ▼ -4.01 % |
01/06 | 1.636581 AGRS | ▼ -0.43 % |
02/06 | 1.614693 AGRS | ▼ -1.34 % |
03/06 | 1.555384 AGRS | ▼ -3.67 % |
04/06 | 1.525348 AGRS | ▼ -1.93 % |
05/06 | 1.585933 AGRS | ▲ 3.97 % |
06/06 | 1.633927 AGRS | ▲ 3.03 % |
07/06 | 1.722973 AGRS | ▲ 5.45 % |
08/06 | 1.81448 AGRS | ▲ 5.31 % |
09/06 | 1.908869 AGRS | ▲ 5.2 % |
10/06 | 1.970048 AGRS | ▲ 3.2 % |
11/06 | 2.038091 AGRS | ▲ 3.45 % |
12/06 | 2.175141 AGRS | ▲ 6.72 % |
13/06 | 2.227079 AGRS | ▲ 2.39 % |
14/06 | 2.186897 AGRS | ▼ -1.8 % |
15/06 | 2.11603 AGRS | ▼ -3.24 % |
16/06 | 2.121977 AGRS | ▲ 0.28 % |
17/06 | 2.040533 AGRS | ▼ -3.84 % |
18/06 | 2.087925 AGRS | ▲ 2.32 % |
19/06 | 1.988795 AGRS | ▼ -4.75 % |
20/06 | 1.802694 AGRS | ▼ -9.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.655111 AGRS | ▲ 4.6 % |
03/06 — 09/06 | 1.775572 AGRS | ▲ 7.28 % |
10/06 — 16/06 | 3.305245 AGRS | ▲ 86.15 % |
17/06 — 23/06 | 3.647733 AGRS | ▲ 10.36 % |
24/06 — 30/06 | 3.149713 AGRS | ▼ -13.65 % |
01/07 — 07/07 | 3.057052 AGRS | ▼ -2.94 % |
08/07 — 14/07 | 3.270874 AGRS | ▲ 6.99 % |
15/07 — 21/07 | 3.232286 AGRS | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 3.005584 AGRS | ▼ -7.01 % |
29/07 — 04/08 | 4.361953 AGRS | ▲ 45.13 % |
05/08 — 11/08 | 3.897347 AGRS | ▼ -10.65 % |
12/08 — 18/08 | 3.578592 AGRS | ▼ -8.18 % |
GAS/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.713268 AGRS | ▲ 8.28 % |
07/2024 | 1.698992 AGRS | ▼ -0.83 % |
08/2024 | 1.388839 AGRS | ▼ -18.26 % |
09/2024 | 2.400491 AGRS | ▲ 72.84 % |
10/2024 | 4.252048 AGRS | ▲ 77.13 % |
11/2024 | -0.73616222 AGRS | ▼ -117.31 % |
12/2024 | -0.45342612 AGRS | ▼ -38.41 % |
01/2025 | -0.43151285 AGRS | ▼ -4.83 % |
02/2025 | -0.12532296 AGRS | ▼ -70.96 % |
03/2025 | -0.30158578 AGRS | ▲ 140.65 % |
04/2025 | -0.26551589 AGRS | ▼ -11.96 % |
05/2025 | -0.27188104 AGRS | ▲ 2.4 % |
GAS/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.299589 AGRS |
Tối đa | 1.739663 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.527687 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61234685 AGRS |
Tối đa | 1.739663 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.23659 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61234685 AGRS |
Tối đa | 84.541 AGRS |
Bình quân gia quyền | 8.025304 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: