Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/LBC
Lịch sử thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá
GAME/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 GAME = 0.85746658 LBC
▼ -56.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.49% (56.8727 LBC — 0.85746658 LBC)
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.63% (62.6941 LBC — 0.85746658 LBC)
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -26.02% (1.159071 LBC — 0.85746658 LBC)
Thay đổi trong GAME/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -77.05% (3.736994 LBC — 0.85746658 LBC)
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.85829978 LBC | ▲ 0.1 % |
23/05 | 0.83250862 LBC | ▼ -3 % |
24/05 | 0.82931257 LBC | ▼ -0.38 % |
25/05 | 0.8174493 LBC | ▼ -1.43 % |
26/05 | 0.82402353 LBC | ▲ 0.8 % |
27/05 | 0.78182705 LBC | ▼ -5.12 % |
28/05 | 0.76130597 LBC | ▼ -2.62 % |
29/05 | 0.73776174 LBC | ▼ -3.09 % |
30/05 | 0.69468727 LBC | ▼ -5.84 % |
31/05 | 0.7608762 LBC | ▲ 9.53 % |
01/06 | 0.77699043 LBC | ▲ 2.12 % |
02/06 | 0.79250236 LBC | ▲ 2 % |
03/06 | 0.79204568 LBC | ▼ -0.06 % |
04/06 | 0.80430471 LBC | ▲ 1.55 % |
05/06 | 0.85062105 LBC | ▲ 5.76 % |
06/06 | 0.97152754 LBC | ▲ 14.21 % |
07/06 | 1.131219 LBC | ▲ 16.44 % |
08/06 | 1.119525 LBC | ▼ -1.03 % |
09/06 | 1.081972 LBC | ▼ -3.35 % |
10/06 | 1.079921 LBC | ▼ -0.19 % |
11/06 | 1.081752 LBC | ▲ 0.17 % |
12/06 | 0.90466998 LBC | ▼ -16.37 % |
13/06 | 0.84479312 LBC | ▼ -6.62 % |
14/06 | 0.9154469 LBC | ▲ 8.36 % |
15/06 | 0.96791537 LBC | ▲ 5.73 % |
16/06 | 0.9867782 LBC | ▲ 1.95 % |
17/06 | 0.95979494 LBC | ▼ -2.73 % |
18/06 | 0.96657672 LBC | ▲ 0.71 % |
19/06 | 0.92004061 LBC | ▼ -4.81 % |
20/06 | 1.983325 LBC | ▲ 115.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.93528673 LBC | ▲ 9.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.77298144 LBC | ▼ -17.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.39605914 LBC | ▼ -48.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.43652554 LBC | ▲ 10.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.46325352 LBC | ▲ 6.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.65461577 LBC | ▲ 41.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.66863015 LBC | ▲ 2.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.55492979 LBC | ▼ -17 % |
22/07 — 28/07 | 0.63996288 LBC | ▲ 15.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.70833076 LBC | ▲ 10.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.73067763 LBC | ▲ 3.15 % |
12/08 — 18/08 | 1.468745 LBC | ▲ 101.01 % |
GameCredits/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.66308744 LBC | ▼ -22.67 % |
07/2024 | 0.96158372 LBC | ▲ 45.02 % |
08/2024 | 0.73096098 LBC | ▼ -23.98 % |
09/2024 | 0.47811234 LBC | ▼ -34.59 % |
10/2024 | 1.28816 LBC | ▲ 169.43 % |
11/2024 | 6.720766 LBC | ▲ 421.73 % |
12/2024 | 7.225119 LBC | ▲ 7.5 % |
01/2025 | 13.6186 LBC | ▲ 88.49 % |
02/2025 | 11.8863 LBC | ▼ -12.72 % |
03/2025 | 7.981377 LBC | ▼ -32.85 % |
04/2025 | 10.6087 LBC | ▲ 32.92 % |
05/2025 | 21.7408 LBC | ▲ 104.93 % |
GameCredits/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.47985255 LBC |
Tối đa | 73.9391 LBC |
Bình quân gia quyền | 29.5814 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47985255 LBC |
Tối đa | 73.9391 LBC |
Bình quân gia quyền | 27.1551 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47985255 LBC |
Tối đa | 91.2224 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.2095 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: