Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/ELEC
Lịch sử thay đổi trong GAME/ELEC tỷ giá
GAME/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 GAME = 69.2377 ELEC
▲ 14.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 231.41% (20.8919 ELEC — 69.2377 ELEC)
Thay đổi trong GAME/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 293.73% (17.585 ELEC — 69.2377 ELEC)
Thay đổi trong GAME/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 1451.53% (4.46255 ELEC — 69.2377 ELEC)
Thay đổi trong GAME/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -20.98% (87.6254 ELEC — 69.2377 ELEC)
GameCredits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 70.3653 ELEC | ▲ 1.63 % |
24/05 | 75.1994 ELEC | ▲ 6.87 % |
25/05 | 74.0605 ELEC | ▼ -1.51 % |
26/05 | 70.4851 ELEC | ▼ -4.83 % |
27/05 | 68.937 ELEC | ▼ -2.2 % |
28/05 | 69.9452 ELEC | ▲ 1.46 % |
29/05 | 70.231 ELEC | ▲ 0.41 % |
30/05 | 70.5444 ELEC | ▲ 0.45 % |
31/05 | 73.5644 ELEC | ▲ 4.28 % |
01/06 | 76.8681 ELEC | ▲ 4.49 % |
02/06 | 76.0099 ELEC | ▼ -1.12 % |
03/06 | 77.1108 ELEC | ▲ 1.45 % |
04/06 | 75.1039 ELEC | ▼ -2.6 % |
05/06 | 73.8015 ELEC | ▼ -1.73 % |
06/06 | 72.9166 ELEC | ▼ -1.2 % |
07/06 | 72.1516 ELEC | ▼ -1.05 % |
08/06 | 82.2558 ELEC | ▲ 14 % |
09/06 | 75.8536 ELEC | ▼ -7.78 % |
10/06 | 78.7877 ELEC | ▲ 3.87 % |
11/06 | 76.9857 ELEC | ▼ -2.29 % |
12/06 | 75.3063 ELEC | ▼ -2.18 % |
13/06 | 75.8883 ELEC | ▲ 0.77 % |
14/06 | 73.0723 ELEC | ▼ -3.71 % |
15/06 | 77.6405 ELEC | ▲ 6.25 % |
16/06 | 75.8377 ELEC | ▼ -2.32 % |
17/06 | 77.5165 ELEC | ▲ 2.21 % |
18/06 | 74.7322 ELEC | ▼ -3.59 % |
19/06 | 77.8858 ELEC | ▲ 4.22 % |
20/06 | 69.0562 ELEC | ▼ -11.34 % |
21/06 | 33.9089 ELEC | ▼ -50.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 75.7788 ELEC | ▲ 9.45 % |
03/06 — 09/06 | 78.2157 ELEC | ▲ 3.22 % |
10/06 — 16/06 | 79.7548 ELEC | ▲ 1.97 % |
17/06 — 23/06 | 87.7261 ELEC | ▲ 9.99 % |
24/06 — 30/06 | 88.2396 ELEC | ▲ 0.59 % |
01/07 — 07/07 | 86.2062 ELEC | ▼ -2.3 % |
08/07 — 14/07 | 11.4128 ELEC | ▼ -86.76 % |
15/07 — 21/07 | 106.9 ELEC | ▲ 836.71 % |
22/07 — 28/07 | 107.7 ELEC | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 95.5682 ELEC | ▼ -11.27 % |
05/08 — 11/08 | 102.1 ELEC | ▲ 6.84 % |
12/08 — 18/08 | -12.56149589 ELEC | ▼ -112.3 % |
GameCredits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.5131 ELEC | ▼ -14.05 % |
07/2024 | 72.4481 ELEC | ▲ 21.73 % |
08/2024 | 109.98 ELEC | ▲ 51.8 % |
09/2024 | 39.4631 ELEC | ▼ -64.12 % |
10/2024 | 38.4948 ELEC | ▼ -2.45 % |
11/2024 | 44.7615 ELEC | ▲ 16.28 % |
12/2024 | 52.414 ELEC | ▲ 17.1 % |
01/2025 | 1.564028 ELEC | ▼ -97.02 % |
02/2025 | 10.4524 ELEC | ▲ 568.3 % |
03/2025 | 11.6955 ELEC | ▲ 11.89 % |
04/2025 | 13.5458 ELEC | ▲ 15.82 % |
05/2025 | 2.700907 ELEC | ▼ -80.06 % |
GameCredits/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6186 ELEC |
Tối đa | 72.0066 ELEC |
Bình quân gia quyền | 41.419 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.6186 ELEC |
Tối đa | 72.0066 ELEC |
Bình quân gia quyền | 39.9529 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.216728 ELEC |
Tối đa | 72.0066 ELEC |
Bình quân gia quyền | 39.1793 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: