Tỷ giá hối đoái FunFair chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FunFair tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUN/NULS
Lịch sử thay đổi trong FUN/NULS tỷ giá
FUN/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 FUN = 0.00803634 NULS
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FunFair/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FunFair chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FunFair/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -5.99% (0.00854809 NULS — 0.00803634 NULS)
Thay đổi trong FUN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -62.17% (0.02124466 NULS — 0.00803634 NULS)
Thay đổi trong FUN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67.73% (0.02490201 NULS — 0.00803634 NULS)
Thay đổi trong FUN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce FunFair tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -13.36% (0.00927539 NULS — 0.00803634 NULS)
FunFair/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
FunFair/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00806272 NULS | ▲ 0.33 % |
23/05 | 0.00822964 NULS | ▲ 2.07 % |
24/05 | 0.00804559 NULS | ▼ -2.24 % |
25/05 | 0.00745848 NULS | ▼ -7.3 % |
26/05 | 0.00746225 NULS | ▲ 0.05 % |
27/05 | 0.00750791 NULS | ▲ 0.61 % |
28/05 | 0.00786249 NULS | ▲ 4.72 % |
29/05 | 0.00815443 NULS | ▲ 3.71 % |
30/05 | 0.00834929 NULS | ▲ 2.39 % |
31/05 | 0.00871183 NULS | ▲ 4.34 % |
01/06 | 0.00874544 NULS | ▲ 0.39 % |
02/06 | 0.00893884 NULS | ▲ 2.21 % |
03/06 | 0.00857805 NULS | ▼ -4.04 % |
04/06 | 0.00832637 NULS | ▼ -2.93 % |
05/06 | 0.0083816 NULS | ▲ 0.66 % |
06/06 | 0.00806623 NULS | ▼ -3.76 % |
07/06 | 0.00758603 NULS | ▼ -5.95 % |
08/06 | 0.00767178 NULS | ▲ 1.13 % |
09/06 | 0.0076648 NULS | ▼ -0.09 % |
10/06 | 0.0076999 NULS | ▲ 0.46 % |
11/06 | 0.00777453 NULS | ▲ 0.97 % |
12/06 | 0.00810255 NULS | ▲ 4.22 % |
13/06 | 0.00831918 NULS | ▲ 2.67 % |
14/06 | 0.00837179 NULS | ▲ 0.63 % |
15/06 | 0.00827202 NULS | ▼ -1.19 % |
16/06 | 0.00829695 NULS | ▲ 0.3 % |
17/06 | 0.00820488 NULS | ▼ -1.11 % |
18/06 | 0.00779456 NULS | ▼ -5 % |
19/06 | 0.00767039 NULS | ▼ -1.59 % |
20/06 | 0.0077445 NULS | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FunFair/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FunFair/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00775682 NULS | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.0055961 NULS | ▼ -27.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00264616 NULS | ▼ -52.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00281742 NULS | ▲ 6.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.00284994 NULS | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.00283975 NULS | ▼ -0.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00292662 NULS | ▲ 3.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00294176 NULS | ▲ 0.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00293521 NULS | ▼ -0.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.00282901 NULS | ▼ -3.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.00271628 NULS | ▼ -3.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.00273922 NULS | ▲ 0.84 % |
FunFair/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00804575 NULS | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 0.00956701 NULS | ▲ 18.91 % |
08/2024 | 0.01036112 NULS | ▲ 8.3 % |
09/2024 | 0.00968079 NULS | ▼ -6.57 % |
10/2024 | 0.00994496 NULS | ▲ 2.73 % |
11/2024 | 0.008011 NULS | ▼ -19.45 % |
12/2024 | 0.00929163 NULS | ▲ 15.99 % |
01/2025 | 0.00982054 NULS | ▲ 5.69 % |
02/2025 | 0.00714133 NULS | ▼ -27.28 % |
03/2025 | 0.00284689 NULS | ▼ -60.14 % |
04/2025 | 0.00321021 NULS | ▲ 12.76 % |
05/2025 | 0.00293283 NULS | ▼ -8.64 % |
FunFair/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0078562 NULS |
Tối đa | 0.00937369 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00844585 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00757445 NULS |
Tối đa | 0.02281631 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01157578 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00757445 NULS |
Tối đa | 0.04513594 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02043885 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến FUN/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: