Tỷ giá hối đoái FunFair chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUN/MTL

Lịch sử thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá

FUN/MTL tỷ giá

05 22, 2024
1 FUN = 0.00260921 MTL
▲ 0.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FunFair/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FunFair chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FUN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FunFair/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.34% (0.00340346 MTL — 0.00260921 MTL)

Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -23.94% (0.0034306 MTL — 0.00260921 MTL)

Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.4% (0.00505637 MTL — 0.00260921 MTL)

Thay đổi trong FUN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce FunFair tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -61.24% (0.00673208 MTL — 0.00260921 MTL)

FunFair/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

FunFair/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00264673 MTL ▲ 1.44 %
24/05 0.00259902 MTL ▼ -1.8 %
25/05 0.00259843 MTL ▼ -0.02 %
26/05 0.00238333 MTL ▼ -8.28 %
27/05 0.00237893 MTL ▼ -0.18 %
28/05 0.00238545 MTL ▲ 0.27 %
29/05 0.00244724 MTL ▲ 2.59 %
30/05 0.00244755 MTL ▲ 0.01 %
31/05 0.00242898 MTL ▼ -0.76 %
01/06 0.00242232 MTL ▼ -0.27 %
02/06 0.00248046 MTL ▲ 2.4 %
03/06 0.00247939 MTL ▼ -0.04 %
04/06 0.00247905 MTL ▼ -0.01 %
05/06 0.0024856 MTL ▲ 0.26 %
06/06 0.00242783 MTL ▼ -2.32 %
07/06 0.0022705 MTL ▼ -6.48 %
08/06 0.00211752 MTL ▼ -6.74 %
09/06 0.00201946 MTL ▼ -4.63 %
10/06 0.00203351 MTL ▲ 0.7 %
11/06 0.00207498 MTL ▲ 2.04 %
12/06 0.00214515 MTL ▲ 3.38 %
13/06 0.00208771 MTL ▼ -2.68 %
14/06 0.002009 MTL ▼ -3.77 %
15/06 0.00200339 MTL ▼ -0.28 %
16/06 0.0019723 MTL ▼ -1.55 %
17/06 0.00196187 MTL ▼ -0.53 %
18/06 0.00195182 MTL ▼ -0.51 %
19/06 0.00192188 MTL ▼ -1.53 %
20/06 0.00186317 MTL ▼ -3.05 %
21/06 0.00185149 MTL ▼ -0.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FunFair/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

FunFair/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00260695 MTL ▼ -0.09 %
03/06 — 09/06 0.00269559 MTL ▲ 3.4 %
10/06 — 16/06 0.00272699 MTL ▲ 1.16 %
17/06 — 23/06 0.00285802 MTL ▲ 4.81 %
24/06 — 30/06 0.00316335 MTL ▲ 10.68 %
01/07 — 07/07 0.00320557 MTL ▲ 1.33 %
08/07 — 14/07 0.0031217 MTL ▼ -2.62 %
15/07 — 21/07 0.00297073 MTL ▼ -4.84 %
22/07 — 28/07 0.00301223 MTL ▲ 1.4 %
29/07 — 04/08 0.00278398 MTL ▼ -7.58 %
05/08 — 11/08 0.00255566 MTL ▼ -8.2 %
12/08 — 18/08 0.0024642 MTL ▼ -3.58 %

FunFair/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00268583 MTL ▲ 2.94 %
07/2024 0.00294565 MTL ▲ 9.67 %
08/2024 0.00336159 MTL ▲ 14.12 %
09/2024 0.00272664 MTL ▼ -18.89 %
10/2024 0.00249066 MTL ▼ -8.65 %
11/2024 0.0023692 MTL ▼ -4.88 %
12/2024 0.00347517 MTL ▲ 46.68 %
01/2025 0.00327494 MTL ▼ -5.76 %
02/2025 0.00272961 MTL ▼ -16.65 %
03/2025 0.00270502 MTL ▼ -0.9 %
04/2025 0.00279498 MTL ▲ 3.33 %
05/2025 0.00215184 MTL ▼ -23.01 %

FunFair/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00260921 MTL
Tối đa 0.00336573 MTL
Bình quân gia quyền 0.00301927 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00208249 MTL
Tối đa 0.00357164 MTL
Bình quân gia quyền 0.00308762 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00208249 MTL
Tối đa 0.00658079 MTL
Bình quân gia quyền 0.0034356 MTL

Chia sẻ một liên kết đến FUN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu