Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/UZS
Lịch sử thay đổi trong FUEL/UZS tỷ giá
FUEL/UZS tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 4.22 UZS
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 13.42% (3.72 UZS — 4.22 UZS)
Thay đổi trong FUEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23.21% (3.42 UZS — 4.22 UZS)
Thay đổi trong FUEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23.21% (3.42 UZS — 4.22 UZS)
Thay đổi trong FUEL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -78.38% (19.5 UZS — 4.22 UZS)
Etherparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.2 UZS | ▼ -0.4 % |
23/05 | 4.27 UZS | ▲ 1.6 % |
24/05 | 4.24 UZS | ▼ -0.56 % |
25/05 | 4.25 UZS | ▲ 0.25 % |
26/05 | 4.27 UZS | ▲ 0.31 % |
27/05 | 4.32 UZS | ▲ 1.28 % |
28/05 | 4.58 UZS | ▲ 6.11 % |
29/05 | 4.68 UZS | ▲ 2.14 % |
30/05 | 4.65 UZS | ▼ -0.77 % |
31/05 | 4.64 UZS | ▼ -0.09 % |
01/06 | 4.5 UZS | ▼ -2.98 % |
02/06 | 4.43 UZS | ▼ -1.63 % |
03/06 | 4.73 UZS | ▲ 6.65 % |
04/06 | 4.65 UZS | ▼ -1.67 % |
05/06 | 4.64 UZS | ▼ -0.22 % |
06/06 | 4.45 UZS | ▼ -3.97 % |
07/06 | 4.35 UZS | ▼ -2.37 % |
08/06 | 4.37 UZS | ▲ 0.65 % |
09/06 | 4.26 UZS | ▼ -2.56 % |
10/06 | 4.39 UZS | ▲ 3.02 % |
11/06 | 4.41 UZS | ▲ 0.46 % |
12/06 | 4.39 UZS | ▼ -0.42 % |
13/06 | 4.5 UZS | ▲ 2.41 % |
14/06 | 4.59 UZS | ▲ 2.13 % |
15/06 | 4.97 UZS | ▲ 8.29 % |
16/06 | 4.72 UZS | ▼ -5.03 % |
17/06 | 4.55 UZS | ▼ -3.63 % |
18/06 | 4.55 UZS | ▼ -0.13 % |
19/06 | 4.58 UZS | ▲ 0.74 % |
20/06 | 4.71 UZS | ▲ 2.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.93 UZS | ▼ -6.87 % |
03/06 — 09/06 | 4.6 UZS | ▲ 17.17 % |
10/06 — 16/06 | 4.63 UZS | ▲ 0.59 % |
17/06 — 23/06 | 4.95 UZS | ▲ 6.89 % |
24/06 — 30/06 | 4.68 UZS | ▼ -5.27 % |
01/07 — 07/07 | 5.04 UZS | ▲ 7.64 % |
08/07 — 14/07 | 5.18 UZS | ▲ 2.77 % |
15/07 — 21/07 | 5.06 UZS | ▼ -2.45 % |
22/07 — 28/07 | 6.18 UZS | ▲ 22.24 % |
29/07 — 04/08 | 6.18 UZS | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 4.66 UZS | ▼ -24.65 % |
12/08 — 18/08 | 4.31 UZS | ▼ -7.33 % |
Etherparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.69 UZS | ▲ 11.21 % |
07/2024 | 7.22 UZS | ▲ 54.03 % |
08/2024 | 7.82 UZS | ▲ 8.35 % |
09/2024 | 2.35 UZS | ▼ -69.99 % |
10/2024 | 2.25 UZS | ▼ -3.97 % |
11/2024 | 0.94 UZS | ▼ -58.41 % |
12/2024 | 0.68 UZS | ▼ -27.47 % |
01/2025 | 0.57 UZS | ▼ -16.82 % |
02/2025 | 0.53 UZS | ▼ -5.91 % |
03/2025 | 0.63 UZS | ▲ 19.03 % |
04/2025 | 0.7 UZS | ▲ 10.91 % |
Etherparty/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.6 UZS |
Tối đa | 5.31 UZS |
Bình quân gia quyền | 3.96 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.14 UZS |
Tối đa | 5.31 UZS |
Bình quân gia quyền | 3.8 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.14 UZS |
Tối đa | 5.31 UZS |
Bình quân gia quyền | 3.8 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: